Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-mazda-cx-3-va-mazda-3.html
Dòng xe Mazda từ lâu đã trở thành một trong những dòng xe bán chạy, uy tín trong thị trường xe Việt nhờ thiết kế hiện đại, đẹp mắt, trang bị vận hành bền bỉ. Trong số đó, Mazda CX-3 - đại diện cho dòng xe SUV và Mazda 3 - đại diện cho dòng xe sedan của hãng Mazda luôn nhận được sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Nên mua xe SUV Mazda hay Sedan Mazda, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết so sánh xe Mazda CX-3 và Mazda 3 này!
Mazda CX-3 (trái) và Mazda 3 sedan (phải)
Mazda CX-3 |
Mazda 3 |
||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Mazda CX-3 1.5 AT |
512 |
Mazda 3 1.5 Deluxe |
579 |
Mazda CX-3 1.5 Deluxe |
549 |
Mazda 3 1.5 Luxury |
619 |
Mazda CX-3 1.5 Luxury |
579 |
Mazda 3 1.5 Premium |
729 |
Mazda CX-3 1.5 Premium |
664 |
Mazda 3 1.5 Signature |
739 |
Mazda 3 có mức giá khởi điểm cao hơn so với Mazda CX-3. Đây cũng là điểm đặc biệt của Mazda, khi các dòng xe sedan Mazda đều có giá thành đắt đỏ bởi được chăm chút tỉ mỉ về ngoại hình lẫn trang bị nội thất hiện đại, sang trọng bên trong xe, còn SUV Mazda chú trọng sự rộng rãi và đơn giản cho người dùng. Ngoài ra, Mazda 3 sẽ đem đến nhiều sự lựa chọn hơn với 4 phiên bản Mazda 3 Sedan và 4 phiên bản Mazda 3 Sport, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn cá nhân hóa trải nghiệm và phong cách lái xe.
So sánh xe CX-3 và Mazda 3 về kích thước và trọng lượng, Mazda 3 có kích thước tổng thể lớn hơn, chiều dài cơ sở dài hơn và thể tích khoang hành lý rộng rãi hơn, điều này làm cho nó phù hợp hơn với những chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều hành lý. Tuy nhiên, Mazda CX-3 sẽ lợi thế ở điểm có khoảng sáng gầm xe cao hơn, thích hợp hơn với điều kiện đường xá không bằng phẳng, cung cấp khả năng off-road nhẹ và sự thoải mái khi di chuyển trong đô thị.
|
Mazda CX-3 |
Mazda 3 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
4,660 x 1,795 x 1,440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570 |
2,725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
155 |
145 |
Thể tích khoang hành lý (L) |
350 |
450 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
48 |
51 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Mazda 3 sedan được đánh giá cao hơn bởi mang tính cá nhân hóa và sang trọng
Nhìn về tổng quan thiết kế cũng có thể nhận xét, thiết kế của Mazda 3 mang phong cách thể thao hơn, tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Còn Mazda CX-3 lại mang phong cách trau chuốt gọn gàng, tinh tế.
Các dòng xe Mazda có điểm chung là đều được trang bị những tính năng hiện tại. Dễ nhận thấy là cả hai mẫu xe CX-3 và Mazda 3 đều được trang bị đèn LED hiện đại xung quanh xe và các tính năng tiện nghi như gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và gạt mưa tự động. Mazda 3 nhỉnh hơn với tính năng tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa, một điểm cộng cho những ai thường xuyên di chuyển ban đêm.
Ngoại thất của CX-3 thiên hướng tinh tế, gọn gàng còn Mazda 3 lại thiên hướng sang trọng, thể thao
|
Mazda CX-3 (Phiên bản 1.5 Luxury) |
Mazda 3 (Phiên bản 1.5L Luxury) |
Cụm đèn trước |
LED |
LED |
Đèn định vị |
LED |
LED |
Đèn tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
Có |
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện |
Viền cửa mạ chrome |
Có |
Có |
Cốp sau mở điện thông minh |
Không |
Không |
Cánh hướng gió thể thao |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Về trang bị nội thất, Mazda CX-3 và Mazda 3 đều được trang bị những nội thất hiện đại, tăng trải nghiệm cho người dùng. Tuy nhiên, sẽ dễ dàng nhận thấy Mazda 3 chiếm ưu thế hơn ở phần trang bị trong nội thất, với điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 8 loa và màn hình giải trí lớn hơn. Cửa sổ trời trên Mazda 3 không chỉ mang lại không gian thoáng đãng mà còn tăng thêm phần sang trọng, sáng sủa cho nội thất xe. Trong khi đó, Mazda CX-3 cũng được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại và tiện nghi nhưng điểm trừ là không có cửa sổ trời và hệ thống âm thanh ít loa hơn.
Nội thất |
Mazda CX-3 (Phiên bản 1.5 Luxury) |
Mazda 3 (Phiên bản 1.5L Luxury) |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động |
Tự động 2 vùng độc lập |
Chất liệu ghế |
Bọc da cao cấp |
Bọc da cao cấp |
Bọc vô lăng |
Da |
Da |
Ghế lái trước chỉnh điện |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Có |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Có |
Màn hình tài xế |
Analog + Digital |
Analog |
Hệ thống âm thanh (loa) |
6 |
8 |
Màn hình giải trí |
Màn hình cảm ứng 7" |
Màn hình cảm ứng 8.8" |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60/40 |
Gập 60/40 |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Vô lăng và bảng điều khiển của Mazda CX-3 và Mazda 3
Mazda CX-3 (Phiên bản 1.5 Luxury) |
Mazda 3 (Phiên bản 1.5L Luxury) |
|
Động cơ |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp/6AT |
Tự động 6 cấp/6AT |
Công suất cực đại |
110 / 6.000 |
110 / 6.000 |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Hệ thống treo trước |
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson / MacPherson Struts |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn / Torsion beam |
Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ dẫn động |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước / FWD |
Dung tích (cc) |
1.496 |
1.496 |
Động cơ của Mazda 3 (trong hình) và cả Mazda CX-3 là Skyactiv-G
Cả hai mẫu xe đều sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5L và hộp số tự động 6 cấp, mang lại công suất và hiệu suất vận hành tương đương. Hệ thống treo và phanh của cả hai xe đều được thiết kế để cung cấp sự ổn định và an toàn khi lái xe. Điều này cho thấy cả Mazda CX-3 và Mazda 3 đều được trang bị để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày với hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh về trang bị an toàn, Mazda 3 có phần vượt trội hơn với 7 túi khí, cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn so với 6 túi khí trên Mazda CX-3. Cả hai xe đều được trang bị hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo và cân bằng điện tử, đảm bảo an toàn khi vận hành. Đặc biệt, Mazda 3 có thêm tính năng cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, giúp tăng cường sự an toàn khi di chuyển trên đường cao tốc và trong điều kiện giao thông phức tạp. Điều này làm cho Mazda 3 trở thành lựa chọn ưu việt hơn về mặt an toàn chủ động.
Mazda CX-3 không kém cạnh hơn Mazda 3 quá nhiều, xe vẫn được trang bị những tiện ích an toàn cơ bản và cần thiết cho xe như hệ thống chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình, giúp đảm bảo cho hành trình của bạn an toàn vượt trội.
Trang bị an toàn |
Mazda CX-3 (Phiên bản 1.5 Luxury) |
Mazda 3 (Phiên bản 1.5L Luxury) |
Số túi khí |
6 |
7 |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Hỗ trợ đổ đèo, khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Bên trong khoang nội thất của Mazda CX-3 và Mazda 3
Mazda CX-3 và Mazda 3 đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của người dùng. Mazda CX-3 phù hợp với những ai yêu thích dòng SUV nhỏ gọn, tiện lợi di chuyển trong đô thị và tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, Mazda 3 mang đến sự sang trọng, tiện nghi và nhiều tính năng an toàn hơn, nâng cao trải nghiệm của người dùng.
Trên đây là thông tin so sánh Mazda CX-3 và Mazda 3 mà Caready gửi đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có được thông tin cần thiết và sự lựa chọn cho riêng mình. Truy cập Caready thường xuyên để xem thêm nhiều tin tức xe ô tô mới nhất bạn nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊