Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-toyota-yaris-cross-va-mitsubishi-xforce.html
Thị trường SUV đô thị Việt Nam đang "nóng" hơn bao giờ hết với sự xuất hiện của hai đối thủ đáng gờm: Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce. Cả hai mẫu xe này đều thu hút sự chú ý đặc biệt. Vậy, liệu bạn nên mua xe Toyota Yaris Cross hay Mitsubishi Xforce? Bài viết này Caready sẽ đi sâu so sánh Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce chi tiết về mọi khía cạnh, từ giá bán, thông số đến tiện nghi và an toàn. Hãy cùng chúng tôi đánh giá Mitsubishi Xforce và Toyota Yaris Cross để tìm ra lựa chọn tối ưu nhất cho bạn.
|
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
|
Toyota Yaris Cross |
1.5 CVT (xăng) |
650.000.000 |
|
Hybrid 1.5 HEV |
765.000.000 |
|
|
Mitsubishi Xforce |
GLX |
599.000.000 |
|
Exceed |
640.000.000 |
|
|
Premium |
680.000.000 |
|
|
Ultimate (1 tông màu) |
705.000.000 |
|
|
Ultimate (2 tông màu) |
710.000.000 |
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
Mitsubishi Xforce có lợi thế giá tốt, khởi điểm từ 599 triệu đồng và nhiều phiên bản lựa chọn, phù hợp với người mua lần đầu hoặc ngân sách hạn chế. Trong khi đó, Toyota Yaris Cross định vị cao hơn, với bản xăng từ 650 triệu và bản hybrid lên đến 765 triệu đồng, phù hợp với người ưu tiên thương hiệu, công nghệ tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm hiện đại. Nếu bạn cần một mẫu SUV linh hoạt, trang bị đầy đủ với mức giá hợp lý, Xforce là lựa chọn sáng giá. Còn nếu hướng đến sự bền bỉ, vận hành êm ái và tiết kiệm xăng, Yaris Cross hybrid rất đáng để cân nhắc.
|
Thông số |
Toyota Yaris Cross |
Mitsubishi Xforce |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.310 × 1.770 × 1.655 |
4.390 × 1.810 × 1.660 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.620 |
2.650 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
210 |
219 |
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.175 (xăng) / 1.285 (hybrid) |
~1.245 |
|
Bán kính quay vòng (m) |
5,2 |
5,2 (ước tính tương đương) |
Toyota Yaris Cross có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ hơn và bán kính quay vòng 5,2 mét, giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Phiên bản hybrid có trọng lượng lớn hơn bản xăng nhưng vẫn tối ưu cho việc tiết kiệm nhiên liệu. Khoảng sáng gầm 210 mm đủ dùng cho các điều kiện đường phố thông thường.
Mitsubishi Xforce nổi bật với kích thước tổng thể lớn hơn, chiều dài cơ sở dài hơn và khoảng sáng gầm lên đến 219 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và khả năng vận hành tốt hơn trên đường xấu. Trọng lượng xe hợp lý, dù thân xe lớn nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt với bán kính quay vòng tương đương Yaris Cross.
|
Đặc điểm ngoại thất |
Toyota Yaris Cross |
Mitsubishi Xforce |
|
Đèn chiếu sáng |
Full LED |
Full LED |
|
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
|
Đèn hậu |
LED |
LED |
|
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Lốp, la-zăng |
Mâm hợp kim 18 inch, thiết kế thể thao |
Mâm hợp kim 18 inch, thiết kế góc cạnh |
|
Gạt mưa tự động |
Có (theo phiên bản) |
Có (bản Premium và Ultimate) |
Toyota Yaris Cross có ngoại hình nhỏ gọn nhưng khỏe khoắn, với thiết kế sắc nét, lưới tản nhiệt thể thao và dáng SUV hiện đại.
Cả Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce đều được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng LED hiện đại, mang lại khả năng chiếu sáng tốt và thiết kế bắt mắt. Hai xe đều có đèn pha tự động, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sử dụng mâm hợp kim 18 inch, tuy nhiên phong cách thiết kế có sự khác biệt: Yaris Cross hướng đến vẻ thể thao, trong khi Xforce thiên về sự góc cạnh, mạnh mẽ.
Mitsubishi Xforce có ngoại hình thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt Dynamic Shield, đèn LED chữ T và dáng SUV đầy cơ bắp.
Về tiện nghi, gạt mưa tự động trên Yaris Cross chỉ xuất hiện ở một số phiên bản, trong khi Xforce trang bị tính năng này từ bản Premium trở lên. Tổng thể, cả hai đều có ngoại thất hiện đại, nhưng Xforce nổi bật hơn về vẻ ngoài nam tính, còn Yaris Cross lại phù hợp với người thích sự trẻ trung và linh hoạt.
|
Nội thất |
Toyota Yaris Cross |
Mitsubishi Xforce |
|
Vật liệu bọc ghế |
Da (bản hybrid), da–nỉ (bản xăng) |
Da tổng hợp Mélange (Premium/Ultimate), ghế GLX vải |
|
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng (cao cấp) |
Chỉnh điện 8 hướng (bản Premium/Ultimate), chỉnh cơ bản cho GLX/Exceed |
|
Vô-lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển, không có lẫy (bản xăng), có lẫy ở hybrid |
Bọc da, có nút điều khiển, không có lẫy chuyển số |
|
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, không ngả, có bệ tỳ tay (phiên bản cao cấp) |
Gập 60:40, ngả tới 8 cấp, không gian rộng rãi |
|
Hàng ghế thứ ba |
Không có |
Không có |
|
Màn hình giải trí |
9–10.5 inch cảm ứng, hỗ trợ CarPlay/Android Auto không dây |
12.3 inch cảm ứng, Android Auto/CarPlay, giao diện widget lớn |
|
Chìa khóa thông minh, đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
|
Điều hòa tự động |
1 vùng (xăng) / 2 vùng (hybrid) |
2 vùng (bản Premium/Ultimate; GLX/Exceed có điều hòa tự động) |
|
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
|
Dung tích khoang hành lý |
466–471 lít |
350–400 lít |
Nội thất Toyota Yaris Cross mang phong cách hiện đại, tinh gọn với thiết kế thân thiện và cảm giác thoáng đãng.
Toyota Yaris Cross có nội thất thiết kế gọn gàng, thực dụng và hiện đại. Ghế ngồi bọc da ở bản hybrid, vô-lăng có lẫy chuyển số (chỉ ở hybrid), khoang hành lý rộng bậc nhất phân khúc (466–471 lít). Tuy nhiên, hàng ghế sau không ngả được, điều hòa chỉ 1 vùng trên bản xăng là điểm hạn chế.
Nội thất Mitsubishi Xforce hiện đại, trẻ trung với thiết kế liền mạch và không gian tiện nghi, sang trọng.
Mitsubishi Xforce nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, ghế sau ngả tới 8 cấp tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển xa. Màn hình giải trí 12.3 inch hiện đại, vật liệu Mélange cao cấp mang đến cảm giác như xe hạng sang. Tuy nhiên, khoang hành lý nhỏ hơn và bản thấp như GLX chỉ dùng ghế vải, điều hòa đơn vùng.
|
Động cơ & Vận hành |
Toyota Yaris Cross |
Mitsubishi Xforce |
|
Loại động cơ |
Xăng: 1.5L 2NR-VE, Hybrid: 1.5L + mô-tơ điện |
Xăng: 1.5L 4 xi-lanh MIVEC |
|
Công suất cực đại (mã lực) |
Xăng: 105 mã lực / Hybrid: ~110 mã lực (kết hợp) |
105 mã lực |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
Xăng: 138 Nm / Hybrid: 141 Nm (từ mô-tơ điện) |
141 Nm |
|
Hộp số |
CVT (xăng) / e-CVT (hybrid) |
CVT |
|
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / Thanh xoắn |
MacPherson / Thanh xoắn |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
Xăng: 5,95 L/100 km / Hybrid: 3,8 L/100 km |
~6,2 – 6,5 L/100 km (tuỳ phiên bản) |
Toyota Yaris Cross trang bị động cơ hybrid êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho di chuyển đô thị.
Toyota Yaris Cross có ưu thế về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt ở bản hybrid chỉ tiêu thụ khoảng 3,8 L/100 km – rất phù hợp với người thường xuyên di chuyển trong đô thị. Xe dùng hộp số e-CVT vận hành êm ái, nhẹ nhàng, động cơ hybrid tuy không quá mạnh nhưng đủ dùng và tiết kiệm đáng kể. Treo MacPherson – thanh xoắn phổ biến nhưng tối ưu cho sự cân bằng giữa êm ái và ổn định.
Mitsubishi Xforce trang bị động cơ xăng 1.5L cho khả năng vận hành linh hoạt và êm ái trong đô thị.
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC tương tự về công suất và mô-men xoắn, nhưng nổi bật với các chế độ lái địa hình (Gravel, Mud, Wet…). Hộp số CVT cho cảm giác vận hành mượt, phù hợp đi phố và đường đèo nhẹ, nhưng có độ trễ nhất định khi tăng tốc mạnh. Tiêu hao nhiên liệu ~6,2–6,5 L/100 km – không quá cao nhưng kém hơn bản hybrid của Yaris Cross.
|
Công nghệ an toàn |
Toyota Yaris Cross |
Mitsubishi Xforce |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có (HSA) |
|
Cảm biến trước/sau |
Có (trên bản cao cấp) |
Có (tùy phiên bản) |
|
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn |
Có (Toyota Safety Sense – bản cao cấp) |
Có (MMSS – chỉ bản Ultimate) |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
|
Túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Toyota Yaris Cross được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn cơ bản như ABS, EBD, HAC, camera lùi và 6 túi khí. Ở phiên bản cao cấp, xe nổi bật với gói Toyota Safety Sense gồm các tính năng tiên tiến như cảnh báo va chạm, lệch làn, và cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau – rất phù hợp với người dùng thường xuyên chạy trong đô thị, cần hệ thống hỗ trợ lái chủ động.
Mitsubishi Xforce cũng có đầy đủ các hệ thống an toàn tiêu chuẩn tương đương, tuy nhiên các tính năng hỗ trợ nâng cao như cảnh báo va chạm hay lệch làn chỉ xuất hiện trên bản Ultimate. Ưu điểm nổi bật của Xforce là được trang bị thêm các công nghệ như hỗ trợ vào cua (AYC) và hệ thống kiểm soát lực kéo, phù hợp với người ưu tiên cảm giác lái ổn định và linh hoạt trên nhiều địa hình.
Tổng thể, Yaris Cross mạnh về an toàn chủ động ở bản cao cấp, trong khi Xforce thiên về ổn định thân xe và hỗ trợ vận hành ở nhiều điều kiện đường sá.
Hy vọng với những phân tích và so sánh Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce chi tiết trên đây, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về hai mẫu xe hot này. Mỗi chiếc xe đều sở hữu những thế mạnh riêng, phù hợp với từng đối tượng khách hàng và mục đích sử dụng. Việc nên mua xe Toyota Yaris Cross hay Mitsubishi Xforce cuối cùng sẽ phụ thuộc vào ngân sách, ưu tiên về trang bị, khả năng vận hành cũng như sở thích cá nhân của bạn. Dù lựa chọn mẫu xe nào, cả Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce đều hứa hẹn mang lại những trải nghiệm di chuyển thú vị và tiện ích. Chúc bạn sớm tìm được người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi nẻo đường!
Đừng quên nhấn theo dõi Caready để xem thêm nhiều bài viết mới nhất nhé!
Bình luận