Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-hyundai-stargazer-va-mitsubishi-xpander.html
Việc lựa chọn một chiếc xe 7 chỗ phù hợp là điều không hề dễ dàng, đặc biệt khi có quá nhiều sự lựa chọn trên thị trường. Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander là hai cái tên nổi bật trong phân khúc này. Vậy Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander có gì khác nhau? Xe nào sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu về không gian, tiện nghi và an toàn của gia đình bạn? Hãy cùng Caready chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn qua bài so sánh chi tiết dưới đây.
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (VNĐ) |
Hyundai Stargazer |
Tiêu chuẩn |
489.000.000 |
X |
559.000.000 |
|
X Cao cấp |
599.000.000 |
|
Mitsubishi Xpander |
MT |
555.000.000 |
AT |
588.000.000 |
|
AT Premium |
648.000.000 |
|
Cross |
698.000.000 |
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều là hai mẫu xe MPV nổi bật trong phân khúc, mỗi mẫu xe có những ưu thế riêng. Với mức giá khởi điểm từ 489 triệu đồng, Hyundai Stargazer mang đến lựa chọn hợp lý cho những gia đình muốn sở hữu một chiếc xe đa dụng với chi phí thấp. Phiên bản cao cấp nhất (X Cao cấp) giá 599 triệu đồng được trang bị nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích công nghệ và tiện nghi. Nhìn chung, Hyundai Stargazer vượt trội về giá khởi điểm, trong khi Mitsubishi Xpander lại thu hút bởi sự đa dạng phiên bản và danh tiếng về độ bền. Lựa chọn xe nào sẽ phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu cụ thể của người mua.
So sánh ngoại hình xe Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander
Thông số |
Hyundai Stargazer |
Mitsubishi Xpander |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4460 x 1780 x 1695 |
4.595 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.780 |
2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
205 |
Khối lượng không tải (kg) |
1.245 |
1.250 |
Bán kính quay vòng (m) |
5,2 |
5,2 |
So sánh xe Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander về kích thước, Stargazer có kích thước dài 4.460mm, rộng 1.780mm và cao 1.695mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Với chiều dài cơ sở 2.780mm, xe tạo không gian thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm 185mm không cao bằng đối thủ, phù hợp với việc di chuyển trên đường phố. Trọng lượng nhẹ và bán kính quay vòng 5,2m giúp Stargazer dễ dàng điều khiển trong thành phố.
Mitsubishi Xpander dài 4.595mm, cao 1.730mm, tạo không gian rộng rãi hơn về chiều sâu và trần xe. Khoảng sáng gầm 205mm giúp xe vượt địa hình tốt hơn. Với chiều dài cơ sở 2.775mm và bán kính quay vòng 5,2m, Xpander vẫn linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. Xe phù hợp cho những gia đình thích di chuyển trên nhiều loại địa hình.
Cả hai xe đều có ưu điểm riêng, Stargazer nổi bật về không gian và khả năng vận hành trong đô thị, trong khi Xpander lại phù hợp cho những chuyến đi xa và địa hình khó khăn.
Trang bị |
Hyundai Stargazer |
Mitsubishi Xpander |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
- |
- |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh gập điện |
Chỉnh gập điện |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Kích thước lốp |
- |
- |
Gạt mưa tự động |
- |
- |
Hyundai Stargazer sở hữu thiết kế hiện đại với dáng vẻ thể thao
Hyundai Stargazer là một mẫu xe có thiết kế ngoại thất khá tinh tế và tiện nghi. Đèn chiếu xa và chiếu gần của xe sử dụng công nghệ Halogen, mang lại ánh sáng ổn định. Việc trang bị đèn ban ngày và đèn hậu LED, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn khi di chuyển. Gương chiếu hậu của Hyundai Stargazer có tính năng chỉnh gập điện, tiện lợi cho việc đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp. Dù không có các tính năng tự động như đèn pha bật/tắt hay gạt mưa tự động, nhưng với thiết kế đơn giản và các trang bị cơ bản, Hyundai Stargazer vẫn đáp ứng nhu cầu của người dùng phổ thông.
Mitsubishi Xpander có thiết kế mạnh mẽ với phong cách Dynamic Shield đặc trưng
Mitsubishi Xpander nổi bật hơn với công nghệ chiếu sáng LED cho cả đèn chiếu gần và chiếu xa, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Đây là một điểm cộng lớn cho mẫu xe này, giúp nó trở nên hiện đại và hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Cùng với đèn ban ngày và đèn hậu LED, Mitsubishi Xpander không chỉ trông bắt mắt mà còn đảm bảo tính an toàn. Gương chiếu hậu của xe cũng được trang bị chỉnh gập điện, mang lại sự tiện lợi khi sử dụng.
Trang bị |
Hyundai Stargazer |
Mitsubishi Xpander |
Vật liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ |
Vô-lăng |
Không bọc da, chỉnh 4 hướng |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Màn hình trung tâm |
3.5 inch |
7 inch |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Cửa sổ chỉnh điện |
- |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
- |
Có |
Dung tích khoang hành lý |
200 lít |
126 lít |
Nội thất Hyundai Stargazer hiện đại, rộng rãi, trang bị tiện nghi thông minh và thoải mái cho gia đình.
Hyundai Stargazer cung cấp một không gian nội thất với thiết kế đơn giản và các trang bị cơ bản, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều người. Ghế bọc nỉ và ghế lái chỉnh cơ 4 hướng mang lại sự tiện dụng. Màn hình trung tâm kích thước 3.5 inch cung cấp các chức năng giải trí cơ bản, và điều hòa chỉnh cơ giúp kiểm soát nhiệt độ trong xe một cách dễ dàng. Khoang hành lý có dung tích 200 lít, tạo ra không gian chứa đồ thoải mái cho các chuyến đi.
Nội thất Mitsubishi Xpander rộng rãi, tiện nghi, thiết kế thực dụng với các tính năng hiện đại, phù hợp cho gia đình.
Mitsubishi Xpander sở hữu nội thất với các trang bị tiện nghi nâng cao như ghế lái chỉnh cơ, vô-lăng bọc da tích hợp phím điều khiển và màn hình trung tâm 7inch, tạo ra trải nghiệm lái xe thoải mái và dễ dàng sử dụng. Điều hòa tự động giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt hành trình. Xpander còn có cửa sổ chỉnh điện và cửa gió hàng ghế sau, mang lại sự tiện lợi cho người ngồi phía sau. Dung tích khoang hành lý là 126 lít, đáp ứng nhu cầu cơ bản của việc chứa đồ khi di chuyển.
Cả hai mẫu xe đều có những trang bị nội thất đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Hyundai Stargazer mang đến sự đơn giản và tiện dụng, trong khi Mitsubishi Xpander chú trọng vào sự tiện nghi và hiện đại hơn.
Thông số |
Hyundai Stargazer |
Mitsubishi Xpander |
Loại động cơ |
Smartstream G1.5 |
MIVEC 1.5 i4 |
Công suất cực đại (mã lực) |
115 mã lực tại 6.300 vòng/phút |
104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
144 Nm tại 4.500 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số tự động CVT hoặc số sàn 6 cấp |
Hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / Độc lập đa liên kết |
MacPherson / Độc lập đa liên kết |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
6.1L/100km |
6.9L/100km |
Hyundai Stargazer sở hữu động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái và tối ưu hiệu suất, mang lại trải nghiệm lái mượt mà trên mọi hành trình.
Hyundai Stargazer sở hữu động cơ Smartstream G1.5 mạnh mẽ với công suất 115 mã lực, giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh và hiệu quả trong mọi tình huống. Mô-men xoắn cực đại lên đến 144 Nm ở 4.500 vòng/phút cũng mang lại sức mạnh tốt khi vận hành, đặc biệt là khi di chuyển ở các dải tốc độ cao. Xe sử dụng hộp số CVT hoặc số sàn 6 cấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ 6.1L/100km, khá ấn tượng cho một mẫu xe gia đình. Hệ thống treo MacPherson và Độc lập đa liên kết giúp Hyundai Stargazer vận hành ổn định, êm ái, phù hợp với cả những cung đường khó.
Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ bền bỉ, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển đô thị và đường dài.
Mitsubishi Xpander sở hữu động cơ MIVEC 1.5 i4, với công suất 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm, dù thấp hơn một chút so với Hyundai Stargazer nhưng vẫn đủ mạnh mẽ để vận hành mượt mà trong các tình huống di chuyển hàng ngày. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp, đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp với những ai tìm kiếm sự ổn định trong vận hành. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của Xpander là 6.9L/100km, cao hơn một chút so với Stargazer. Hệ thống treo của Xpander cũng tương tự Stargazer, giúp xe vận hành ổn định và dễ dàng vượt qua các địa hình đa dạng.
Thông số |
Hyundai Stargazer |
Mitsubishi Xpander |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định điện tử (ESC) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Số lượng túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường |
Có |
Không |
Hyundai Stargazer được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn hiện đại như ABS, EBD, ESC, và BA, giúp xe vận hành ổn định và an toàn trong nhiều điều kiện. Ngoài ra, hệ thống HAC hỗ trợ người lái khởi hành trên dốc dễ dàng. Các trang bị bổ sung như cảm biến lùi và camera lùi tăng cường sự tiện lợi và an toàn khi đỗ xe. Đặc biệt, cảnh báo va chạm phía trước và cảnh báo chệch làn đường là những tính năng nâng cao giúp giảm thiểu rủi ro va chạm, làm cho chiếc xe trở thành một lựa chọn đáng tin cậy trong việc bảo vệ người lái và hành khách.
Mitsubishi Xpander cũng không thiếu các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, ESC, và BA, giúp duy trì sự ổn định trong các tình huống lái xe khó khăn. Xe còn được trang bị cảm biến lùi và camera lùi, hỗ trợ tốt cho việc đỗ xe.
Qua bài so sánh trên, có thể thấy cả Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều là những mẫu xe 7 chỗ đáng để cân nhắc. Hyundai Stargazer nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và nhiều tính năng công nghệ. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander lại ghi điểm với độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và giá cả phải chăng. Việc nên mua xe Hyundai Stargazer hay Mitsubishi Xpander phụ thuộc rất lớn vào nhu cầu và sở thích của từng người. Tốt nhất, bạn nên trực tiếp đến các đại lý để trải nghiệm và đưa ra quyết định cuối cùng.
Đừng quên nhấn theo dõi Caready để xem thêm nhiều tin tức mới nhất về ô tô bạn nhé!
Bình luận