Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-vinfast-vf8-eco-va-plus.html
Với giá niêm yết chênh lệch nhau 180 triệu đồng, mẫu SUV hạng D nhà VinFast - VF8 Eco và Plus có nhiều điểm khác nhau về trang bị tiện nghi và động cơ. Những điểm khác biệt cụ thể này là gì? Cùng Caready so sánh VinFast VF8 Eco và Plus để có thông tin chính xác hơn nhé!
PIN SDI |
PIN CATL |
|||
Không kèm PIN |
Kèm PIN |
Không kèm PIN |
Kèm PIN |
|
VinFast VF8 Eco |
1.090 |
1.290 |
1.144 |
1.354 |
VinFast VF8 Plus |
1.270 |
1.470 |
1.270 |
1.543 |
Đơn vị: Tỷ đồng
*Giá xe VinFast VF8 Eco và Plus đã bao gồm VAT
VinFast VF8
Từ tháng 11/2023, VinFast đã công bố về sự điều chỉnh chính sách thuê PIN cho các dòng ô tô điện bán ra tại Việt Nam. Bên cạnh phiên bản sử dụng PIN SDI, khách hàng mua xe VF8 có thêm lựa chọn PIN CATL - hệ thống PIN mới với dung lượng lớn hơn nhưng lại giúp xe giảm trọng lượng, từ đó tăng khoảng sáng gầm.
VF8 Eco |
VF8 Plus |
|||
PIN SDI |
PIN CATL |
PIN SDI |
PIN CATL |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.540 |
2.455 |
2.600 |
2.520 |
Dung lượng PIN khả dụng (kWh) |
82 |
87,7 |
82 |
87,7 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) |
420 |
471 |
400 |
457 |
Thời gian sạc pin nhanh nhất (phút) |
≤24 phút (10 - 70%) |
31 phút (10 - 70%) |
≤24 phút (10 - 70%) |
31 phút (10 - 70%) |
Quãng đường di chuyển (km/tháng) |
Giá thuê (đồng) |
Dưới 3000 |
2.900.000 |
Trên 3000 |
4.800.000 |
Thông số |
VF8 Eco |
VF8 Plus |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.750 x 1.934 x 1.667 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.950 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
179 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) |
376 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối |
1.373 |
|
Tải trọng (kg) |
450 |
Là một mẫu xe SUV đỡ D, VF8 có kích thước lớn, chỉ xếp sau VF9. Nếu bạn thắc mắc sự “đồ sộ” của nó có thích hợp để di chuyển trong đô thị không, thì hãy nhìn vào những chiếc xe Xanh SM, rõ ràng, những chiếc VinFast VF 8 này vẫn có thể di chuyển tốt trong nội đô, và kích thước lớn của nó sẽ mang đến không gian rộng rãi, thoải mái cho tất cả vị trí ngồi trên xe.
VinFast VF8 sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại
Mẫu SUV 5 chỗ VF8 mang triết lý thiết kế “Cân bằng động” với vẻ ngoài hiện đại nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ. Giá xe VinFast VF8 Eco và Plus đều trên 1 tỷ đồng, vì thế cả 2 phiên bản đều sở hữu những trang bị ngoại thất “đắt giá” như: dải đèn full LED, đèn tự động bật/tắt, gương chiếu hậu tích hợp nhiều tính năng hiện đại.
Phiên bản VF8 Plus với giá bán cao hơn nên được ưu ái hơn ở một số chi tiết như: la-zăng kích thước lớn hơn, cốp sau chỉnh điện, tích hợp đá cốp,...
Để biết chi thiết thông tin so sánh VinFast VF8 Eco và Plus về thiết kế ngoại thất, bạn đọc có thể tham khảo bảng dưới đây:
Tiêu chí |
VF8 Eco |
VF8 Plus |
VÀNH VÀ LỐP |
||
Kích thước La-zăng (inch) |
19 |
20 |
Loại la-zăng |
Hợp kim |
Hợp kim |
CỬA |
||
Kiểu cửa sổ: kính cách âm 2 lớp hàng ghế trước; kính cách âm 1 lớp hàng ghế sau Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Đèn chiếu sáng khi mở cửa |
||
Đóng/Mở cốp đá chân |
Không |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT |
||
Đèn pha, đèn chiếu sáng ban ngày, đèn hậu: LED Đèn chờ dẫn đường, đèn chào mừng, đèn sương mù trước, đèn chiếu góc Đèn pha tự động bật/tắt Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
||
GƯƠNG |
||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy mặt gương, nhớ vị trí |
||
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Không |
Có |
TRANG BỊ KHÁC |
||
Kính chắn gió, chống tia UV Gạt mưa trước tự động Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Thiết kế khoang lái VinFast VF8
Khoang nội thất của VinFast VF8 có thể nói là “tràn ngập công nghệ”. Hãng xe thuần Việt đã tâm huyết thiết kế và ứng dụng những công nghệ hiện đại nhất lên mẫu xe này, nhằm mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất cho khách hàng.
Mặc dù có đôi chút thiệt thòi, nhưng VinFast VF8 Eco không quá thua kém VF8 Plus về trang bị nội thất. Bảng so sánh VinFast VF8 Eco và Plus về thiết kế nội thất dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết hơn:
Tiêu chí |
VinFast VF8 Eco |
VinFast VF8 Plus |
VÔ LĂNG |
||
Vô lăng |
D-cut, da nhân tạo |
|
Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng |
Nhớ vị trí vô lăng |
Không |
Có |
Sưởi tay lái |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Giả da |
Da nhân tạo |
Tựa đầu ghế lái |
Chỉnh cơ cao cấp |
|
Tựa đầu ghế phụ |
Chỉnh cơ cao cấp |
|
Tựa đầu hàng ghế thứ 2 |
Cố định |
|
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí |
Không |
Có |
Ghế lái có thông gió |
Không |
Có |
Ghế lái có sưởi |
Có |
Có |
Ghế phụ có thông gió |
Không |
Có |
Ghế phụ có sưởi |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh cơ 2 hướng, gập 60:40 |
|
Hàng ghế thứ 2 có thông gió và sưởi |
Không |
Có |
Bệ gác tay hàng ghế 2 |
Có, tích hợp hộc để cốc |
|
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
||
Đèn trang trí đa màu Đèn chiếu khoang để chân Đèn hộc để đồ trước Đèn khoang hành lý Đèn khoang hành lý trước Đèn trần phía trước Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 Tấm che nắng, có gương, ghế lái và ghế phụ có đèn |
||
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
||
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng Có chức năng kiểm soát chất lượng không khí Có chức năng ion hóa không khí, lọc không khí cabin Có ống thông gió dưới chân hành khách Có cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 |
||
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI |
||
Màn hình cảm ứng 15.6 inch Có màn hình hiển thị HUD 2 cổng kết nối A-USB ở ghế lái và hàng ghế thứ 2 Có cổng kết nối USB loại C Có cổng sạc 12V khoang hành lý Sạc không dây, kết nối wifi, bluetooth |
||
HỆ THỐNG LOA |
||
Số loa |
8 |
10 |
Loa trầm |
0 |
1 |
Âm ly |
Không |
Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
||
Cửa sổ trời chỉnh điện |
Không |
Có |
Phanh tay điện tử Tay nắm trần xe Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Mắt chờ móc kéo tời Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Tùy vào loại Pin và VinFast VF8 có thời gian sạc và khả năng tăng tốc khác nhau
Ngoài trang bị tiện ích thì động cơ là yếu tố làm nổi bật sự khác biệt khi so sánh VinFast VF8 Eco và Plus. Hai phiên bản VF8 có cùng hệ truyền động, cùng cấu trúc khung gầm, cùng loại động cơ. Tùy theo loại PIN mà thời gian sạc đầy, khả năng tăng tốc của mỗi phiên bản sẽ khác nhau.
Những điểm khác biệt về động cơ và khả năng vận hành của hai phiên bản VF8 được trình bày ở bảng dưới đây:
Tiêu chí |
VF8 Eco |
VF8 Plus |
ĐỘNG CƠ |
||
Động cơ |
Motor x 2 (loại 150 kW) |
|
Công suất tối đa (kW) |
260 |
300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
500 |
620 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
200 |
|
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) |
6.5 - Pin SDI 5.9 - Pin CATL |
5.5 - Pin SDI 5.5 - Pin CATL |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG |
||
Dẫn động |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal |
|
KHUNG GẦM |
||
Hệ thống treo - trước |
Treo độc lập thông minh |
|
Hệ thống treo - sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
|
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
||
Điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast Điều khiển xe bằng trợ lý ảo Chế độ Người lạ Chế độ Thú cưng Chế độ Cắm trại Chế độ giảm âm báo Chế độ rửa xe Đồng bộ và quản lý tài khoản, thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái |
||
ĐIỀU HƯỚNG, DẪN ĐƯỜNG |
||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực Hiển thị bản đồ vệ tinh Định vị vị trí xe từ xa |
||
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG |
||
Hỏi đáp trợ lý ảo (tin tức, thời tiết, truyện cười…) Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo Kết nối Android Auto và Apple CarPlay Giải trí âm thanh Xem phim/video Tra cứu và truy cập Internet Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói Cập nhật phần mềm từ xa |
||
HỖ TRỢ AN NINH |
||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép Chẩn đoán lỗi trên xe tự động Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,...) thông qua ứng dụng VinFast |
VinFast VF8 Eco và Plus có đến 11 túi khí an toàn
Không chỉ chú trọng về trang bị tiện nghi mà hệ thống an toàn trên xe cũng được nhà sản xuất rất tâm huyết. Ngoài những tiện ích cơ bản, VinFast VF8 còn được trang bị đến 11 túi khí giúp giảm thiểu rủi ro khi có va chạm xảy ra và hàng loạt tính năng an toàn hữu ích khác mà bạn có thể tham khảo ở bảng dưới đây:
|
|
Trên đây là những so sánh VinFast VF8 Eco và Plus mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng thông tin về giá xe Vinfast VF8 Eco, Plus và những đánh giá trong bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong quá trình tìm mua xe ô tô. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Caready để được tư vấn mua xe nhanh chóng.
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊