Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/tu-van-bao-duong/cac-ky-hieu-tren-lop-xe-o-to-va-y-nghia-cua-chung.html
Tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu trên lốp xe ô tô để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Bài viết giải thích chi tiết về các ký tự và số liệu trên lốp xe, bao gồm kích thước lốp, chỉ số tải trọng, tốc độ tối đa, và các thông tin quan trọng khác. Nắm rõ các ký hiệu này giúp bạn chọn lựa và bảo dưỡng lốp xe đúng cách, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của xe. Khám phá ngay để có thêm kiến thức hữu ích về lốp xe ô tô!
Thông số trên lốp ô tô thể hiển bề rộng, chiều cao, đường kính trong/vành và những thông số về tiêu chuẩn của lốp xe giúp người dùng dễ dàng chọn được bộ lốp phù hợp với chiếc xe của mình.
Dựa vào bức hình dưới đây, chúng ta sẽ đọc được ý nghĩa của dãy số P 205/55 R 16 91S như sau:
Cách đọc thông số lốp xe ô tô
P - Mô tả loại lốp
Đây là ký hiệu có hoặc không tùy vào từng loại lốp, Ký hiệu này giúp bạn lựa chọn lốp theo mục đích sử dụng:
205 - Chiều rộng lốp
Chiều rộng của lốp là bề mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường. Thông số này được đo từ vách này tới vách kia (mm). Chiều rộng của lốp càng lớn thì độ bám đường tốt hơn nhưng cũng sẽ tạo nhiều tiếng ồn hơn khi đi đường xấu.
55 - Tỉ lệ chiều cao thành lốp
Được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Trong ví dụ này, chiều cao lốp bằng 55% của bề rộng lốp. Lốp càng dày thì khả năng cách âm và êm ái càng cao, ngược lại lốp càng mỏng thì khả năng cách âm kém, nhưng cho khả xử lý và phản ứng tốt hơn.
R - Cấu trúc lốp
Ký hiệu R có nghĩa là Radial, cấu trúc lốp hướng tâm dạng bố thép, đây là cấu trúc tiêu chuẩn của các loại xe chở khách. Ngoài ra, trên lốp xe tải có thể bắt gặp ký hiệu B (Bias-ply) cho loại lốp dạng bố ni-lông.
16 - Đường kính bánh xe
Thông số này biểu thị kích thước của la-zăng hay đường kính bánh xe theo đơn vị inch. Nếu bộ lốp và mâm xe mới chênh lệch quá 3% so với kích thước nguyên bản, tài xế có khả năng gặp trục trặc trong vấn đề về vận hành và an toàn.
Chỉ số tải trọng của lốp xe là một phép đo mức trọng lượng của mỗi lốp được thiết kế. Chỉ số tải trọng và chỉ số vận tốc có thể được tra trong bảng bên dưới. 91 thể hiện xe có thể chở được tải trọng lên đến 615kg.
Tương tự như chỉ số tải trọng, mã s là chỉ số chỉ vận tốc. Nếu tài xế không chọn loại lốp có chỉ số vận tốc phù hợp cũng rất dễ xảy ra trường hợp nổ lốp ở tốc độ cao.
Vậy là dựa vào những thông tin đối chiếu trên, bạn đã biết cách đọc thông số lốp xe ô tô chính xác nhất!
Chỉ số vận tốc tối đa cho phép |
Chỉ số tải trọng tối đa cho phép |
||
Mã |
Km/h |
Mã |
Kg |
B |
50 |
77 |
412 |
C |
60 |
78 |
425 |
D |
65 |
7 |
437 |
E |
0 |
80 |
450 |
F |
80 |
81 |
462 |
G |
90 |
82 |
475 |
I |
100 |
83 |
487 |
K |
110 |
84 |
500 |
L |
120 |
85 |
515 |
M |
130 |
86 |
530 |
N |
140 |
87 |
545 |
O |
150 |
88 |
560 |
Q |
160 |
89 |
580 |
R |
170 |
90 |
600 |
S |
180 |
91 |
615 |
T |
190 |
92 |
630 |
U |
200 |
93 |
650 |
Thông tin về kích thước, thông số trên lôp xe ô tô
Ngoài ra, bạn có thể bắt gặp một số ký hiệu khác trên lốp như:
Trên đây là những thông tin về ý nghĩa thông số lốp xe ô tô cũng như cách đọc thông số lốp xe ô tô chính xác mà Caready chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng phương tiện. Đừng quên truy cập Caready thường xuyên để "bỏ túi" thêm nhiều mẹo bảo dưỡng xe ô tô hữu ích nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊