Mazda All-new Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
Sedan
Số tự động
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Nhập khẩu
Quảng Bình
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4660 x 1795x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1780 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Công suất tối đa | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống báo động | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Chốt cửa an toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
So sánh Mazda All-new Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua