So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 - Đâu là mẫu xe tốt nhất?

Volvo XC90 và Audi Q7 là hai cái tên nổi bật trong phân khúc SUV hạng sang tầm giá 3 tỷ đồng. Tùy thuộc vào nhu cầu, sở thích, mỗi dòng xe sẽ phù hợp với những tệp khách hàng khác nhau dù cạnh tranh với nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Caready so sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về giá bán, thông số xe, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành cùng các trang bị an toàn để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe ô tô đúng đắn. 

Giá bán xe Volvo XC90 và Audi Q7

Volvo XC90

Audi Q7

XC90 

4 tỷ 050

45 TFSI quattro Basic

3 tỷ 590

Plug-in Hybrid Ultra

4 tỷ 370

45 TFSI quattro S Line

3 tỷ 850

*Đơn vị: Triệu đồng

*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Volvo XC90 và Audi Q7, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết! 

Volvo XC90 có mức giá khởi điểm từ 4,050 tỷ đồng cho phiên bản tiêu chuẩn và lên đến 4,370 tỷ đồng cho bản cao cấp Plug-in Hybrid Ultra. Trong khi đó, Audi Q7 có mức giá thấp hơn, dao động từ 3,590 tỷ đồng đối với bản 45 TFSI quattro Basic đến 3,850 tỷ đồng cho bản S Line cao cấp.

Sự chênh lệch về giá giữa hai mẫu xe phản ánh rõ rệt sự khác biệt trong trang bị, công nghệ và hệ truyền động. Volvo XC90 sử dụng hệ thống động cơ Plug-in Hybrid, kết hợp giữa động cơ xăng và mô-tơ điện, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đồng thời cung cấp công suất vượt trội. Audi Q7 vẫn trung thành với động cơ xăng truyền thống, dù có mức giá thấp hơn nhưng chi phí vận hành có phần cao hơn do tiêu hao nhiên liệu lớn hơn. 

Volvo XC90 và Audi Q7

Với mức giá cao hơn, Volvo XC90 không chỉ mang đến một chiếc SUV sang trọng mà còn hướng tới yếu tố bền vững và tiết kiệm nhiên liệu, trong khi Audi Q7 tập trung vào khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp với những ai yêu thích trải nghiệm lái thể thao.

So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về thông số kích thước

Kích thước

Volvo XC90

Audi Q7

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.950 x 1.958 x 1.776

5.072 x 1.970 x 1.734

Số chỗ ngồi

7

7

Chiều dài cơ sở (mm)

2984

3002

Khoảng sáng gầm xe (mm)

227-267

240

Trọng lượng bản thân (kg)

2380

2078

Dung tích khoang hành lý (L)

704

740

Khi xét về kích thước tổng thể, Audi Q7 có phần nhỉnh hơn so với Volvo XC90 về chiều dài và chiều rộng. Cụ thể, Audi Q7 sở hữu chiều dài 5.072 mm, rộng 1.970 mm, trong khi Volvo XC90 có chiều dài 4.950 mm và rộng 1.958 mm. Với kích thước lớn hơn, Audi Q7 mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai và khoang hành lý. Với những điểm mạnh này, mẫu xe Audi Q7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình thường xuyên di chuyển đường dài hoặc có nhu cầu chở nhiều hành lý.

Tuy nhiên, Volvo XC90 lại có ưu thế ở chiều cao với thông số 1.776 mm, cao hơn Audi Q7 (1.734 mm). Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm của Volvo XC90 dao động từ 227 mm đến 267 mm, trong khi Audi Q7 có khoảng sáng gầm cố định ở mức 240 mm. Đây là một yếu tố quan trọng giúp Volvo XC90 có lợi thế hơn khi di chuyển trên các địa hình gồ ghề, leo lề đô thị hoặc đi qua những cung đường khó. Nhìn chung, Volvo XC90 sẽ là sự lựa chọn hợp lý hơn đối với những khách hàng yêu thích phong cách SUV đa dụng, có khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau.

So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về ngoại thất

Thông số

Volvo XC90

Audi Q7

Đèn chiếu gần

Chủ động

LED

Đèn chiếu xa

Chủ động

LED Matrix 

Đèn ban ngày

LED

LED

Đèn pha tự động bắt/tắt

Kính chiếu hậu

Gập điện, chống chói

Gập điện, chỉnh điện, chống chói

Gạt mưa tự động

Ăng ten vây cá

Cốp đóng mở điện 

Volvo XC90 sở hữu thiết kế thanh lịch và tinh tế, đặc trưng của phong cách Bắc Âu tối giản. Lưới tản nhiệt được mạ chrome với tạo hình gọn gàng nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng. Cụm đèn pha LED tích hợp công nghệ "Thor's Hammer", tạo dấu ấn nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và tối ưu hóa khả năng chiếu sáng. Dải đèn LED ban ngày kéo dài, kết hợp với các đường nét thiết kế mềm mại, mang đến tổng thể hài hòa và hiện đại. Khi nhìn từ bên hông, XC90 có đường nét thiết kế liền mạch, tay nắm cửa cùng màu thân xe tạo sự đồng nhất, đi kèm bộ mâm hợp kim kích thước từ 19 - 21 inch. Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe được thiết kế tinh tế, tăng tính khí động học và giúp xe trông thanh thoát hơn. Phía đuôi xe, cụm đèn hậu LED dạng dọc kéo dài từ nóc xe xuống gần cản sau – một thiết kế đặc trưng của Volvo, giúp tăng khả năng nhận diện từ xa. Xe cũng được trang bị cốp mở điện rảnh tay, mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng.

Volvo XC90 với thiết kế tinh tế, sang trọng

Trái ngược với đối thủ, Audi Q7 mang phong cách thể thao, mạnh mẽ với thiết kế góc cạnh và các chi tiết táo bạo. Lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn với các thanh nan dọc mạ chrome sáng bóng, kết hợp với cản trước hầm hố, tạo nên diện mạo đầy uy lực. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED Matrix HD, có khả năng thích ứng thông minh, tự động điều chỉnh vùng chiếu sáng khi gặp phương tiện đối diện, đảm bảo an toàn khi lái xe ban đêm. Phần thân xe nổi bật với những đường gân dập nổi sắc nét, tay nắm cửa thiết kế chìm tạo hiệu ứng liền khối, mang đến vẻ ngoài hiện đại và cá tính. Bộ mâm hợp kim từ 19 - 21 inch với tùy chọn thiết kế 5 chấu kép thể thao càng nhấn mạnh phong cách năng động. Ở phía sau, cụm đèn hậu LED có hiệu ứng đồ họa đẹp mắt, tăng thêm nét hiện đại. Hệ thống ống xả kép đặt đối xứng kết hợp với bộ khuếch tán gió thể thao, giúp xe có diện mạo mạnh mẽ và đầy phong cách.

Audi Q7 với thiết kế thể thao, năng động 

So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về nội thất

Thông số

Volvo XC90

Audi Q7

Bọc vô lăng

Da Fine Nappa

Da

Chất liệu bọc ghế

Da Fine Nappa đục lỗ

Da

Màn hình tài xế

Digital 12.3 inch

Kết hợp 7 inch

Màn hình giải trí

9 inch

MMI Plus cảm ứng 10.1 inch

Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm

Điều chỉnh ghế lái

Có (14 hướng)

Có (12 hướng)

Hàng ghế thứ hai

Gập 50:50

40/20/40

Hàng ghế thứ ba

Gập cơ

Gập phẳng hoàn toàn bằng điện

Tựa tay hàng ghế trước/sau

Cửa kính một chạm

Có (Tất cả các ghế)

Có (Tất cả các ghế)

Kết nối thông minh, đàm thoại rảnh tay

Hệ thống loa

19 loa Bowers & Wilkins

19 loa Bang & Olufsen

Điều hòa 

Tự Động 4 Vùng

Tự Động 4 Vùng

Cửa sổ trời

Không gian nội thất của Volvo XC90 mang đậm dấu ấn của sự tinh giản, sang trọng nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi. Khoang cabin được bọc da cao cấp Fine Nappa đục lỗ, kết hợp với các chi tiết ốp gỗ thật và kim loại bóng tạo cảm giác tinh tế. Bảng táp-lô thiết kế gọn gàng với màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch dựng dọc, sử dụng hệ điều hành Sensus tiên tiến, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa mang đến trải nghiệm giải trí sống động, chân thực. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí, sưởi và làm mát. Hàng ghế sau cũng được trang bị điều hòa tự động độc lập, giúp tối ưu sự thoải mái cho hành khách. Trần xe bọc da lộn cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama giúp không gian thêm thoáng đãng, tạo cảm giác thư giãn khi di chuyển đường dài.

Khoang hành khách trên xe Volvo XC90 

Audi Q7 mang phong cách nội thất hiện đại, tập trung vào công nghệ và sự tiện dụng. Xe sử dụng chất liệu da cao cấp Valcona kết hợp với các chi tiết nhôm hoặc ốp gỗ sang trọng. Điểm nhấn nằm ở bảng điều khiển trung tâm với hệ thống MMI Touch Response gồm hai màn hình cảm ứng 10.1 inch và 8.6 inch, thay thế gần như toàn bộ các nút bấm vật lý, mang đến trải nghiệm điều khiển trực quan và cao cấp. Vô lăng bọc da 3 chấu thể thao tích hợp các phím chức năng tiện lợi. Xe trang bị hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 19 loa, tạo không gian âm nhạc sống động. Ghế trước có tính năng chỉnh điện, sưởi, thông gió và nhớ vị trí. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả linh hoạt để tối ưu không gian, trong khi hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama cũng được trang bị, mang đến không gian mở và tăng tính sang trọng cho khoang cabin.

Khoang hành khách Audi Q7 

So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về động cơ, khả năng vận hành

Thông số 

Volvo XC90

Audi Q7

Động cơ xe

T8 AWD Plug-in Hybrid

TFSI 2.0

Công suất lớn nhất

408HP (5700)

252/5.000-6.000

Mô men xoắn lớn nhất

640Nm (2.200-5.400)

370/1.650-4.500

Hộp số xe

8 Cấp Geartronic

8 cấp Tiptronic

Hệ dẫn động

eAWD

quattro (AWD)

Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100km)

2,1 - 2,4

7,5

Vậy Volvo XC90 và Audi Q7 có gì khác nhau? Volvo XC90 được trang bị hệ truyền động hybrid tiên tiến, kết hợp giữa động cơ xăng 2.0L và mô-tơ điện, tạo ra công suất cực đại 408 mã lực cùng mô-men xoắn 640 Nm. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian eAWD giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Hộp số tự động 8 cấp Geartronic mang đến trải nghiệm lái mượt mà, kết hợp với các chế độ lái thông minh giúp tối ưu hiệu suất vận hành. Đặc biệt, nhờ công nghệ hybrid, Volvo XC90 có mức tiêu thụ nhiên liệu vô cùng ấn tượng, chỉ 2,1 - 2,4 lít/100km, đồng thời hỗ trợ chế độ chạy thuần điện giúp giảm khí thải và tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong đô thị. Với những ai tìm kiếm một mẫu SUV sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, Volvo XC90 là lựa chọn đáng cân nhắc.

Động cơ xe Volvo XC90

Trong khi đó, Audi Q7 sử dụng động cơ xăng 2.0L TFSI, sản sinh công suất 252 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động 8 cấp Tiptronic, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh quattro trứ danh của Audi, mang đến khả năng bám đường vượt trội, giúp xe di chuyển ổn định ngay cả trên địa hình phức tạp. Dù không có công nghệ hybrid như Volvo XC90, Audi Q7 vẫn đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ, đặc biệt là cảm giác lái thể thao và sự ổn định ở tốc độ cao. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu của Audi Q7 cao hơn đáng kể, khoảng 7,5 lít/100km, phù hợp hơn với những ai yêu thích sự mạnh mẽ, phấn khích khi cầm lái một chiếc SUV đến từ Đức.

Động cơ xe Audi Q7

So sánh xe Volvo XC90 và Audi Q7 về trang bị an toàn

Thông số

Volvo XC90

Audi Q7

Túi khí

6

6

Phanh ABS, EBD, BA

Kiểm soát lực kéo

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Khởi hành ngang dốc

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Cảnh giác lệch làn và hỗ trợ giữ làn

Cảm biến lùi

Camera lùi

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Hệ thống cảm biến trước/sau

Volvo XC90 luôn được đánh giá cao về độ an toàn nhờ triết lý thiết kế "Safety First" đặc trưng của thương hiệu Thụy Điển. Mẫu SUV này được trang bị hàng loạt công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến như Pilot Assist, giúp duy trì làn đường và điều chỉnh tốc độ thông minh. Hệ thống City Safety có khả năng phát hiện và phanh tự động khi gặp chướng ngại vật như phương tiện, người đi bộ và động vật lớn. Bên cạnh đó, xe còn có tính năng cảnh báo điểm mù (BLIS), hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động và hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng. Một điểm đáng chú ý khác là Volvo XC90 có kết cấu khung gầm chắc chắn với thép cường lực, giúp tăng khả năng bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Đối thủ Audi Q7 cũng không hề kém cạnh khi sở hữu loạt công nghệ an toàn cao cấp như cảnh báo lệch làn, hệ thống phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ đỗ xe thông minh và kiểm soát hành trình thích ứng. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống quattro với khả năng phân bổ lực kéo linh hoạt, giúp tăng cường độ bám đường, hạn chế tình trạng trượt bánh khi vào cua hoặc di chuyển trên địa hình trơn trượt. Bên cạnh đó, Audi Q7 có hệ thống cảm biến xung quanh xe và camera 360 độ, hỗ trợ quan sát toàn cảnh, giúp việc di chuyển trong đô thị trở nên an toàn hơn. Với danh tiếng của một thương hiệu xe sang Đức, Audi Q7 mang đến sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.

Kết luận 

Sau khi so sánh chi tiết xe Volvo XC90 và Audi Q7, có thể thấy cả hai mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm vượt trội, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang. Việc nên mua xe Volvo XC90 hay Audi Q7 phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người. Nếu bạn ưu tiên sự an toàn và phong cách lịch lãm, Volvo XC90 là lựa chọn đáng cân nhắc. Nếu bạn yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ và công nghệ hiện đại, Audi Q7 sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng.

Hi vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích và đầy đủ đến cho bạn đọc, nếu còn bất kì thắc mắc, hoặc cần tư vấn trong quá trình chọn mua xe ô tô & bán xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready ngay bạn nhé!


Bình luận

🙂
0/500