Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-volvo-xc40-va-mercedes-glc-200.html
Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, cuộc đối đầu giữa Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 luôn thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Cả hai mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm vượt trội, từ thiết kế, trang bị đến khả năng vận hành. Vậy, Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 có gì khác nhau? Và đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn? Hãy cùng Caready so sánh xe Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 một cách chi tiết để tìm ra câu trả lời, giúp bạn đưa ra quyết định nên mua xe Volvo XC40 hay Mercedes GLC 200 nhé
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá bán (VNĐ) |
Volvo XC40 |
Tiêu chuẩn |
1.820.000.000 |
Mercedes GLC |
GLC 200 |
2.299.000.000 |
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Volvo XC40 và Mercedes GLC 200, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
So sánh ngoại hình xe Volvo XC40 và Mercedes GLC 200
Volvo XC40 với mức giá 1,82 tỷ đồng hướng đến khách hàng muốn một mẫu SUV nhỏ gọn, an toàn và hiện đại. Trong khi đó, Mercedes GLC 200 có giá 2,299 tỷ đồng, thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, mang đến không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp và giá trị thương hiệu mạnh. Sự khác biệt này giúp Volvo XC40 trở thành lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng nhưng không quá đắt đỏ, còn GLC 200 phù hợp với khách hàng muốn trải nghiệm sự cao cấp và đẳng cấp hơn.
Kích thước |
Volvo XC40 |
Mercedes GLC 200 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.440 x 1.873 x 1.652 |
4716 x 1934 x 1640 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.702 |
2.888 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
- |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.695 |
1.925 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
54 |
62 |
Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 đều có những điểm mạnh riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng mà mỗi mẫu xe sẽ phù hợp với từng đối tượng khác nhau. Nếu bạn cần một chiếc SUV nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong phố và có khoảng sáng gầm 205mm để dễ dàng vượt địa hình, XC40 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn thích một không gian rộng rãi hơn với chiều dài cơ sở 2.888mm và bình nhiên liệu 62L cho những chuyến đi xa, GLC 200 sẽ đáp ứng tốt. Mỗi xe đều có ưu điểm riêng, quan trọng là bạn tìm được chiếc phù hợp với phong cách lái của mình
Ngoại thất |
Volvo XC40 |
Mercedes GLC 200 |
Đèn chiếu gần |
Chủ động |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, có sưởi, chống chói |
Gập/chỉnh điện, chống chói tự động |
Kích thước vành (inch) |
18-20 (tùy phiên bản) |
19 |
Lốp, la-zăng |
235/50 R19 |
19 inch |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Volvo XC40 có thiết kế hiện đại, gọn gàng với đường nét mạnh mẽ
Volvo XC40 mang phong cách trẻ trung, năng động với thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đầy cá tính. Cụm đèn LED phía trước và đèn hậu mang đến vẻ hiện đại, trong khi gương chiếu hậu tích hợp sưởi và chống chói giúp tăng sự tiện lợi khi di chuyển. Bộ mâm từ 18-20 inch cùng lốp 235/50 R19 giúp xe linh hoạt trong phố nhưng vẫn đủ chắc chắn trên đường trường. Những chi tiết như gạt mưa tự động hay đèn pha tự động bật/tắt cũng góp phần nâng cao trải nghiệm lái, đặc biệt trong điều kiện thời tiết thay đổi.
Mercedes GLC 200 có ngoại thất sang trọng, đường nét mềm mại, lưới tản nhiệt lớn và đèn LED hiện đại.
Mercedes GLC 200 lại toát lên vẻ sang trọng và bề thế với kích thước lớn hơn cùng thiết kế đậm chất Mercedes. Cụm đèn LED tạo điểm nhấn tinh tế, kết hợp với gương chiếu hậu chống chói tự động giúp nâng cao sự an toàn khi lái xe. Bộ mâm 19 inch càng làm tôn lên vẻ vững chãi của GLC 200, mang đến cảm giác đẳng cấp hơn khi di chuyển. Nhờ các trang bị tiện ích như gạt mưa tự động và đèn pha tự động bật/tắt, GLC 200 không chỉ đẹp mà còn rất thực dụng trong quá trình sử dụng hằng ngày.
Nếu bạn yêu thích một chiếc SUV nhỏ gọn, linh hoạt nhưng vẫn hiện đại và cá tính, Volvo XC40 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn muốn một mẫu xe sang trọng, bề thế và đẳng cấp hơn, Mercedes GLC 200 chắc chắn là lựa chọn phù hợp.
Nội thất |
Volvo XC40 |
Mercedes GLC 200 |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Vô-lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Bọc da, cảm ứng, tích hợp nút điều khiển |
Đồng hồ |
Kỹ thuật số 12,3 inch |
Kỹ thuật số 12,3 inch |
Âm thanh |
8 loa hoặc 13 loa Harman Kardon (tùy phiên bản) |
15 loa Burmester cao cấp |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 9 inch |
Cảm ứng 11.9 inch |
Chìa khóa thông minh, đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
2 vùng độc lập |
2 vùng, có cửa gió hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Dung tích khoang hành lý |
443 lít |
620 lít |
Nội thất Volvo XC40 tối giản, cao cấp với màn hình trung tâm lớn và vật liệu chất lượng.
Nội thất của Volvo XC40 mang phong cách tối giản nhưng hiện đại, với các chi tiết được thiết kế tinh tế. Ghế da chỉnh điện và nhớ vị trí giúp tăng sự thoải mái khi lái xe. Hệ thống âm thanh Harman Kardon (tùy phiên bản) cùng màn hình cảm ứng 9 inch đủ đáp ứng nhu cầu giải trí. Dung tích khoang hành lý 443 lít tuy không quá lớn nhưng vẫn đủ rộng rãi cho nhu cầu hàng ngày.
Nội thất Mercedes GLC 200 tinh tế, cao cấp với màn hình kỹ thuật số, chất liệu sang trọng và không gian rộng rãi.
Mercedes GLC 200, ngược lại, mang đến không gian nội thất sang trọng hơn với màn hình cảm ứng lớn 11.9 inch và hệ thống âm thanh Burmester 15 loa cao cấp. Khoang hành lý rộng 620 lít giúp tối ưu hóa không gian chứa đồ. Vô-lăng bọc da cảm ứng cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch tăng thêm phần hiện đại và tiện nghi.
Động cơ & Vận hành |
Volvo XC40 |
Mercedes GLC 200 |
Loại động cơ |
B5 AWD Mild Hybrid |
Mild-Hybrid I4 Turbo |
Công suất (mã lực) |
249 mã lực |
204 mã lực |
Mô-men xoắn (Nm) |
350 Nm |
320 Nm |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 9 cấp |
Hệ dẫn động |
AWD (4 bánh toàn thời gian) |
AWD |
Tốc độ tối đa (km/h) |
- |
221 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
7.1 - 7.4 (kết hợp) |
~7.5 (kết hợp) |
Volvo XC40 có động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Volvo XC40 được trang bị động cơ B5 AWD Mild Hybrid, công suất 249 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Hệ dẫn động AWD giúp xe bám đường tốt hơn, đặc biệt trên địa hình trơn trượt. Mặc dù sử dụng hộp số tự động 8 cấp, XC40 vẫn đảm bảo trải nghiệm lái mượt mà. Ngoài ra, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe chỉ 7.1 - 7.4 L/100km, giúp tối ưu chi phí vận hành.
Mercedes GLC 200 trang bị động cơ 2.0L tăng áp, vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và mạnh mẽ.
Mercedes GLC 200 sở hữu động cơ Mild-Hybrid I4 Turbo, cho công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm. Dù không mạnh mẽ bằng XC40, nhưng xe lại được trang bị hộp số tự động 9 cấp, giúp sang số mượt mà và tối ưu hiệu suất vận hành. Hệ dẫn động AWD đảm bảo sự ổn định khi di chuyển, cùng tốc độ tối đa lên đến 221 km/h. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của GLC 200 vào khoảng 7.5 L/100km, nhỉnh hơn một chút so với XC40.
Trang bị an toàn |
Volvo XC40 |
Mercedes GLC 200 |
Hệ thống phanh |
Phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Cruise Control thông thường |
Hỗ trợ đỗ xe |
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Có |
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Camera & Cảm biến |
Camera 360, cảm biến trước/sau |
Camera lùi, cảm biến trước/sau |
Cả Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ xuống dốc và 7 túi khí. Tuy nhiên, Volvo XC40 nhỉnh hơn với kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control), giúp điều chỉnh tốc độ theo xe phía trước, và camera 360 độ, hỗ trợ quan sát toàn cảnh khi đỗ xe. Trong khi đó, Mercedes GLC 200 vẫn đảm bảo an toàn với hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động nhưng chỉ trang bị Cruise Control thông thường và camera lùi. Nếu bạn ưu tiên các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại, Volvo XC40 là lựa chọn tốt hơn, còn nếu cần sự sang trọng và ổn định, Mercedes GLC 200 vẫn rất đáng cân nhắc.
Qua bài viết so sánh Volvo XC40 và Mercedes GLC 200 chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này. Mỗi xe đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và sở thích khác nhau. Nếu bạn yêu thích sự trẻ trung, năng động và an toàn hàng đầu, Volvo XC40 là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, Mercedes GLC 200 sẽ làm hài lòng những ai ưa chuộng sự sang trọng, lịch lãm và tiện nghi cao cấp. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như giá bán, trang bị, khả năng vận hành và nhu cầu cá nhân để đưa ra quyết định nên mua xe Volvo XC40 hay Mercedes GLC 200 phù hợp nhất.
Đừng quên nhấn theo dõi Caready để xem thêm nhiều bài viết mới nhất về ô tô nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊