Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-toyota-wigo-va-hyundai-grand-i10.html
Dòng xe hatchback đô thị luôn nhận được sự quan tâm của đông đảo khách hàng bởi giá thành rẻ, nhỏ gọn và tính tiện lợi mang lại. Hãy cùng so sánh 2 dòng xe tiêu biểu trong phân khúc này, Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 để có cái nhìn tổng thể về dòng xe ô tô hatchback giá rẻ này, từ đó đưa ra quyết định mua xe đúng đắn.
Toyota Wigo |
Hyundai Grand i10 |
||
Phiên bản |
Giá |
Phiên bản |
Giá |
E |
360 |
Hatchback 1.2 MT tiêu chuẩn |
360 |
G |
405 |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380 |
Hatchback 1.2 AT tiêu chuẩn |
405 |
||
Sedan 1.2 AT tiêu chuẩn |
425 |
||
1.2 AT |
435 |
||
Sedan 1.2 AT |
455 |
*Đơn vị: Triệu đồng
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Toyota Wigo và Hyundai Grand i10, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
So sánh xe Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 về giá bán, cả hai dòng xe đều có giá thành của các phiên bản dao động từ 400 - 500 triệu đồng. Đặc biệt là mẫu Hyundai Grand i10 mang đến 6 sự lựa chọn phiên bản xe, 3 phiên bản xe hatchback và 3 phiên bản xe sedan. Đối thủ Toyota Wigo chỉ mang đến 2 phiên bản tùy chọn nâng cấp nhưng giá thành lại ở mức rẻ, với phiên bản cao cấp nhất chỉ khoảng 400 triệu đồng.
Toyota Wigo và Hyundai Accent
Phần lớn người dùng khi hướng đến những dòng xe hatchback nhỏ, giá thành mềm như Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều muốn một chiếc xe sử dụng dịch vụ và cũng để chuyên chở cho gia đình. Vì vậy, việc đa dạng phiên bản và các mức giá như Hyundai Grand i10 sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hơn so với Toyota Wigo.
Để so sánh chuẩn xác nhất, chúng ta sẽ cùng so sánh 2 phiên bản xe Toyota Wigo G và Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn - với mức giá 405 triệu đồng trong bài viết hôm nay:
|
Toyota Wigo (Phiên bản G) |
Hyundai Grand i10 (Phiên bản 1.2 AT Tiêu chuẩn) |
Kiểu xe |
Hatchback |
Hatchback |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.760 x 1.665 x 1.515 |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.525 |
2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
157 |
Trọng lượng không tải (kg) |
870 |
940 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
261 |
260 |
Hyundai Grand i10 có kích thước lớn hơn Toyota Wigo
Về kích thước, Hyundai Grand i10 luôn được nhận xét là có kích thước rộng rãi, thoải mái so với một mẫu xe hatchback mang lại. Với những thông số về kích thước trên cũng có thể dễ dàng nhận thấy Hyundai Grand i10 vượt trội hơn Toyota Wigo. Tuy nhiên, Toyota Wigo sẽ có lợi thế hơn ở chiều dài cơ sở xe lớn hơn i10 75mm (2525mm) cùng khoảng sáng gầm xe cao, giúp dễ dàng lăn bánh ở nhiều loại địa hình hơn so với Hyundai Grand i10 thường chỉ lăn bánh trong đô thị.
Về ngoại thất, hai dòng xe có thiết kế khá khác nhau. Toyota Wigo chú trọng đến cảm giác lái thể thao, chắc chắn nên thiết kế mang tính năng động, tạo nên vẻ bề ngoài ấn tượng bởi sự mạnh mẽ bao trùm từ thân xe, tay nắm cửa và mâm lốp. Hyundai Grand i10 lại mang đậm phong cách của xe ô tô Hàn, hiện đại và tạo cảm giác sang trọng cho người nhìn với mặt trước trang bị cụm đèn Halogen, đèn pha tròn hình viên đạn và đèn sương mù, tạo nên một diện mạo cuốn hút.
|
Toyota Wigo (Phiên bản G) |
Hyundai Grand i10 (Phiên bản 1.2 AT Tiêu chuẩn) |
Thông số lốp |
Hợp kim 175/65 R14 |
165/70R14 |
Cụm đèn pha |
LED |
Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Tay nắm cửa |
Mạ Crom |
Mạ Crom |
Ốp cản sau bô đôi thể thao |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập cơ |
Với 2 phiên bản tầm giá 400 triệu, Toyota Wigo vượt trội hơn hẳn so với Hyundai Grand i10 về trang bị nội thất trong xe. Toyota Wigo mang đến sự cao cấp trong nội thất khi chất liệu ghế và vô lăng được làm bằng nỉ cao cấp, điều hòa điều khiển điện tử và bảng đồng hồ tích hợp LCD. Điểm đặc biệt ở Toyota Wigo là hàng ghế thứ 2 có thể gập hoàn toàn lại, giúp tăng không gian chở đồ đạc trên xe.
Tuy vậy, Hyundai Grand i10 vẫn được đánh giá cao hơn vì tính thoải mái, chỗ ngồi rộng rãi và nội thất mang tính đơn giản, dễ dàng thao tác cho người dùng, có thể chở tối đa 5 người và thêm đồ đạc. Vì vậy mẫu xe này rất thích hợp cho những ai lần đầu mua xe ô tô và không cần quá nhiều tiện ích trên xe.
Nội thất xe Toyota Wigo (trái) và Hyundai Grand i10 (phải)
|
Toyota Wigo (Phiên bản G) |
Hyundai Grand i10 (Phiên bản 1.2 AT Tiêu chuẩn) |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Vô lăng |
Urethane |
3 chấu, bọc da |
Bảng đồng hồ tài xế |
Đồng hồ analog tích hợp LCD |
Analog cùng màn hình 2.8 inch |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
Điều hòa |
Màn hình điện tử |
Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai |
Gập hoàn toàn |
Không gập được |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Trước và sau |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện/Gập điện |
Chỉnh điện |
Cốp đóng mở điện |
Có |
Có |
Ngoài sự khác biệt về hộp số, Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 có động cơ và khả năng vận hành gần như giống nhau. Cả hai đều sử dụng động cơ xăng và trợ lực lái điện, nhưng theo đánh giá từ nhiều người tiêu dùng, Toyota mang đến cảm giác lái thể thao và nhanh nhẹn hơn i10, phù hợp với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô giá thành rẻ nhưng vẫn trải nghiệm được hiệu năng vận hành mạnh mẽ. Hyundai Grand i10 mang cảm giác lái trơn tru, nhẹ nhàng đặt sự thoải mái của người ngồi trong xe lên hàng đầu.
Vận hành |
Toyota Wigo (Phiên bản G) |
Hyundai Grand i10 (Phiên bản 1.2 AT Tiêu chuẩn) |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Hộp số |
CVT |
4 AT |
Trợ lực vô lăng |
Điện |
Điện |
Công suất cực đại |
(65) 87/6000 |
83/6000 |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
113/4500 |
114/4000 |
Dung tích (cc) |
1.198 |
1.197 |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập Mc Pherson/Dầm xoắn |
MacPherson/Thanh xoắn |
Về trang bị an toàn trên xe, hiếm có được hãng xe nào giá dưới 500 triệu có thể đáp ứng đầy đủ mọi trang bị từ cơ bản đến nâng cao như Toyota Wigo. Với triết lý của hãng “Khách hàng là trên hết” đi song song cùng “Chất lượng là trên hết”, những mẫu xe của Toyota luôn đem đến sự tin tưởng và an tâm cho khách hàng trên mọi hành trình.
Hyundai Grand i10 tuy chỉ được trang bị những hệ thống an toàn cơ bản, nhưng i10 đảm bảo cuộc hành trình vẫn mượt mà. Nếu khách hàng yêu thích Hyundai Grand i10 và muốn có nhiều trang bị an toàn hơn cũng có thể tham khảo những phiên bản cao cấp hơn của dòng xe này.
Toyota Wigo phiên bản G được trang bị đầy đủ những tính năng an toàn cơ bản
Trang bị an toàn |
Toyota Wigo (Phiên bản G) |
Hyundai Grand i10 (Phiên bản 1.2 AT Tiêu chuẩn) |
Số túi khí |
2 |
2 |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Camera lùi |
Có |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Không |
Hỗ trợ đổ đèo, khởi hành ngang dốc |
Có |
Không |
Cân bằng điện tử (DSC) |
Có |
Không |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Không |
Không |
Vậy khách hàng nên mua xe Toyota Wigo hay Hyundai i10? Điều này sẽ tùy thuộc vào sở thích của từng người bởi nếu so sánh Toyota Wigo và Grand i10 sẽ thấy cả hai mẫu xe có nhiều điểm chung giống nhau và đều có mức giá rẻ từ 400 - 500 triệu đồng. Hi vọng qua bài viết trên, bạn đã có thể đưa ra quyết định mua xe ô tô đúng đắn và phù hợp với nhu cầu của bản thân. Và nếu cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ Caready ngay để hành trình tìm kiếm chiếc xe ô tô trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!
Bình luận