Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-mitsubishi-triton-va-ford-ranger.html
Ngôi vương trong phân khúc bán tải của Ford Ranger khó bị thay thế bởi doanh số hằng tháng của mẫu xe này luôn bỏ xa các đối thủ. Thế nhưng, các đối thủ khác cũng có những sức hút riêng, đặc biệt là Mitsubishi Triton - một mẫu bán tải Nhật khiến khách hàng thường xuyên phân vân nên mua Mitsubishi Triton và Ford Ranger mua xe nào. Hãy cùng Caready so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger để có câu trả lời chính xác nhất nhé!
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger |
||
Phiên bản |
Giá |
Phiên bản |
Giá |
Mitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC |
650 |
Ranger XL 2.0L 4x4 MT |
669 |
Mitsubishi Triton 4x2 AT Athlete |
780 |
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT |
707 |
Mitsubishi Triton 4x4 AT Athlete |
905 |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
776 |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT |
864-871 |
||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 |
986-979 |
||
Ranger Stormtrak 2.0L AT 4X4 |
1039 |
Khi mua xe Mitsubishi Triton, khách hàng sẽ có 3 lựa chọn cấu hình xe và 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Trong đó, màu Cam được xem là phiên bản Triton được yêu thích nhất nhờ sự độc đáo, mới mẻ và thời trang của nó.
Ở phía đối diện, khi chọn mua Ford Ranger, khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn cấu hình xe cũng như màu sắc ngoại thất hơn. Đây cũng là lý do mà khi phân vân nên mua Mitsubishi Triton hay Ford Ranger, nhiều khách hàng lại nghiêng về mẫu xe bán tải Mỹ.
Ford Ranger có kích thước bề thế hơn so với đối thủ
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.305 x 1.815 x 1.785 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
Kích thước thùng xe (mm) |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.613 x 1.850 x 511 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.000 |
3.270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
235 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) |
5.900 |
6.350 |
Xét về kích thước khi so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger, có thể thấy mẫu xe bán tải Mỹ có phần bề thế hơn so với mẫu xe ô tô Nhật Bản. Kích thước thùng xe lớn, khoảng sáng gầm cao giúp Ford Ranger chịu tải tốt hơn và có thể chinh phục những hành trình xa hơn. Ngược lại, kích thước khiêm tốn của Triton lại giúp mẫu xe này làm tốt nhiệm vụ chuyên chở trong nội đô, hoặc những cung đường chật hẹp.
Nhìn chung, Mitsubishi Triton thiên về phong cách thể thao, năng động với các đường nét sắc cạnh và gọn gàng. Trong khi đó, Ford Ranger mang phong cách cơ bắp, mạnh mẽ và bề thế, phù hợp với những ai ưa thích sự chắc chắn và khả năng off-road cao. Việc lựa chọn Mitsubishi Triton và Ford Ranger mua xe nào, phụ thuộc rất nhiều vào sở thích, thẩm mỹ của mỗi người.
Để biết rõ hơn về các trang bị ngoại thất khi so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger, bạn đọc có thể tham khảo bảng dưới đây:
Tiêu chí |
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger Wildtrak |
Đèn chiếu sáng trước |
LED |
LED |
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Có |
Đèn trước cảm biến bật/tắt |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ |
Chỉnh, gập điện |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
Có |
Không |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao |
Có |
Không |
Sưởi kính sau |
Có |
Không |
Mitsubishi Triton và Ford Ranger đều sở hữu khoang lái tiện nghi
Triton có thiết kế gọn gàng và trực quan, trong khi Ranger có thiết kế hướng về người lái, tạo cảm giác thân thiện và dễ sử dụng. Cả hai xe đều sử dụng chất liệu cao cấp, nhưng Ford Ranger thường được đánh giá cao hơn về độ bền và sự sang trọng trong hoàn thiện. Ford Ranger có ưu thế với màn hình cảm ứng lớn hơn và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại hơn so với Triton. Cụ thể, bạn đọc có thể tham khảo bảng so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger về trang bị nội thất dưới đây:
Tiêu chí |
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger Wildtrak |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Vật liệu ghế |
Da |
Da |
Tay lái |
Bọc da |
Bọc da |
Ghế lái trước chỉnh điện |
Không |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế lái sau |
Có thể ngả 25 độ |
Ghế băng gập có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong |
Không |
Tự điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Không |
1 chạm lên/xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh |
6 loa, tích hợp AUX, USB, Radio, Apple CarPlay, Android Auto |
6 loa, kết nối AM/FM, MP3, USB, Bluetooth |
Hệ thống SYNC |
Điều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 12 inch |
|
Bảng đồng hồ tốc độ |
Không |
Màn hình 12.5 inch |
Sạc không dây |
Không |
Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |
Có |
Động cơ Bi-Turbo của Ford Ranger cho công suất lớn hơn đối thủ
Với tài chính khoảng 1 tỷ đồng để mua xe bán tải, bạn có thể chọn Mitsubishi Triton 4x4 AT Athlete hoặc Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4. Xét về phương diện khả năng vận hành khi so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger thì ưu thế nghiêng về mẫu xe bán tải Mỹ bởi những chỉ số về động cơ của mẫu xe này luôn nổi bật hơn so với đối thủ.
Nếu bạn rất chú trọng về động cơ, khả năng vận hành khi chọn mua xe ô tô, thì qua những so sánh dưới đây, chắc chắn bạn đã có thể quyết định nên mua Mitsubishi Triton hay Ford Ranger.
Tiêu chí |
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger Wildtrak |
Động cơ |
2.4 Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 10 cấp |
Công suất cực đại |
181 |
213 |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu Super Select |
Hai cầu chủ động |
Gài cầu điện |
Không |
Có |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Có |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Cả hai xe đều được trang bị các hệ thống phanh và kiểm soát tiên tiến như ABS, EBD, ESP, và TCS. Tuy nhiên, Ford Ranger có thêm hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA), tăng cường an toàn khi phanh gấp.
Ford Ranger có thêm hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, tăng cường an toàn trên đường cao tốc. Mitsubishi Triton có lợi thế với 7 túi khí, trong khi Ford Ranger thường được trang bị 6 túi khí.
Tham khảo bảng so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger dưới đây để biết thêm chi tiết các tính năng an toàn được trang bị trên 2 mẫu xe này nhé!
Tiêu chí |
Mitsubishi Triton |
Ford Ranger Wildtrak |
|
||
Số túi khí |
7 |
6 |
Camera |
Không |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Không |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Không |
Hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Không |
Hỗ trợ chuyển làn đường |
Có |
Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn |
Có |
Không |
Trên đây là những nhận định, so sánh xe Mitsubishi Triton và Ford Ranger mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn không còn đắn đo Mitsubishi Triton và Ford Ranger mua xe nào. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm mua xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready để được tư vấn chi tiết nhé!
Bình luận