Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-mazda-cx-5-phien-ban-luxury-va-premium.html
Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C được bán tại Việt Nam, luôn lọt top những xe bán chạy hàng năm. Với 7 phiên bản giá bán dao động từ 749 - 999 triệu đồng, CX-5 đem lại nhiều sự lựa chọn cho khách hàng. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng so sánh xe Mazda CX-5 Luxury và Premium để tìm ra phiên bản xe Mazda CX-5 vượt trội và phù hợp với bản thân của bạn nhé!
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mazda CX-5 Luxury |
789 |
Mazda CX-5 Premium |
829 |
Với thiết kế giống nhau, Mazda CX-5 Luxury và Premium cùng đem đến cho khách hàng nhiều tùy chọn màu ngoại thất: Trắng, Xám, Đỏ, Xanh, Đen, Vàng ánh kim. Sự chênh lệch chi phí giữa 2 phiên bản là ở các trang bị trong khoang nội thất, khả năng vận hành mạnh mẽ của từng loại động cơ trên Mazda CX-5 Luxury và Mazda CX-5 Premium. Ngoài ra, tại phiên bản Mazda CX-5 Premium sẽ có thêm tùy chọn gói gồm Premium Exclusive và Premium Sport.
Đánh giá về ngoại thất, cả hai phiên bản Luxury và Premium của mẫu C-SUV Mazda CX-5 vẫn tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng với diện mạo tinh giản nhưng đầy chất thể thao và mạnh mẽ. Chính vì vậy, Mazda CX-5 luôn được nhận xét là có kiểu dáng nịnh mắt người tiêu dùng, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng bất kể nhu cầu là sử dụng xe gia đình hay cá nhân.
Thông số |
Luxury |
Premium |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.590 x 1.845 x 1.680 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|
Bán kính vòng quay (m) |
5,46 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Khối lượng không tải (kg) |
1.550 |
|
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.000 |
|
Thể tích khoang hành lý (lít) |
442 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
56 |
Nhìn chung về tổng thể kích thước, cả hai phiên bản Mazda CX-5 Luxury và Premium hoàn toàn tương đồng nhau. Dù là một mẫu C-SUV nhưng Mazda CX-5 được thiết kế với thân xe mềm mại, sống động của những đường gân dập nổi, cùng vẻ mạnh mẽ, thể thao của phần ốp vòm thân dưới và bánh xe. Điểm khác biệt ngoại thất duy nhất ở hai phiên bản đó chính là phiên bản Premium sẽ có những tùy chọn về tạo hình mâm xe, tùy chọn thêm màu viền cửa sổ và các trụ bên trong.
Trang bị nội thất |
Luxury |
Premium (Sport/Exclusive) |
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da Sưởi |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không (Có/Có) |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Màn hình HUD |
Không |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Tràn viền |
Ghế |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Ghế trước |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện Làm mát Sưởi |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động |
2 vùng |
2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ |
Điện tử kết hợp với Analog |
Điện tử kết hợp với Analog |
Màn hình cảm ứng |
8 inch |
8 inch |
Âm thanh |
6 loa |
10 loa Bose |
Kết nối không dây |
Không |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Cốp điện rảnh tay |
Cốp điện rảnh tay |
Nội thất trên xe Mazda CX-5
So sánh phiên bản Mazda CX-5 Luxury và Mazda CX-5 Premium về nội thất có những trang bị gần giống nhau. Tuy nhiên, ở phiên bản Premium cũng có sự phân cấp rõ ràng ở một số chi tiết. Đầu tiên là đồng hồ taplo, ở bản Premium sử dụng loại digital có tính thẩm mỹ cao và mang đến nhiều thông tin hơn, trong khi bản Luxury vẫn sử dụng loại analog. Trên phiên bản Premium cũng trang bị 10 loa Bose cao cấp, cửa sổ trời tạo sự thoải mái, không gian sáng cho xe mà tại phiên bản Luxury không có. Mazda CX-5 Luxury hướng đến sự hiện đại tối giản, còn Mazda CX-5 Premium hướng đến sự hiện đại trọn vẹn và cảm giác thoải mái của người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật |
Luxury |
Premium |
Động cơ |
SkyActiv-G 2.0L |
|
Công suất tối đa |
154 mã lực |
|
Mô-men xoắn cực đại |
200 Nm |
|
Hộp số |
6AT |
|
Dẫn động |
FWD |
|
Trợ lực lái |
Điện |
|
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Liên kết đa điểm |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp |
7,0 lít/100 km |
Cả hai phiên bản Mazda CX-5 Luxury và Premium đều có trang bị động cơ giống nhau. Điểm khác biệt duy nhất ở động cơ của các phiên bản Mazda CX_5 là người dùng sẽ được tùy chọn gói động cơ Skyactiv-G 2.0L hoặc Skyactiv-G 2.5L tùy thuộc vào sở thích lái và nhu cầu của từng khách hàng.
Trang bị an toàn |
Luxury |
Premium |
||
Số túi khí |
6 |
6 |
||
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
||
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
||
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
||
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
||
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
||
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Có |
||
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Có |
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước/sau |
Trước/sau |
||
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động |
Có |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong phố trước/sau |
Có |
Có |
||
Cảnh báo người lái tập trung |
Có |
Có |
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
MRCC (Stop & Go) |
MRCC (Stop & Go) |
||
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Các chuyên gia đánh giá cao mẫu C-SUV nhà Mazda về hệ thống an toàn hàng đầu trong phân khúc, bao gồm đầy đủ tính năng ở cả hai phiên bản Mazda CX-5 Luxury và Premium như: phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 6 túi khí, camera lùi, cảm biến trước/sau..Đặc biệt, ở Mazda CX-5 Premium được trang bị camera lùi 360 độ hiện đại. Ngoài ra, ở những lần nâng cấp mới hơn, Mazda CX-5 sẽ bổ sung thêm nhiều tính năng an toàn từ phiên bản 2.0 Luxury, hướng đến sự an toàn tuyệt đối cho người dùng.
Trên đây là đánh giá, so sánh các phiên bản Mazda CX-5 và báo giá chi tiết cho dòng xe này mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát về hai phiên bản Mazda CX-5 Luxury và Premium có gì khác nhau. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình mua xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready để được tư vấn mua xe nhanh chóng nhé!
Bình luận