Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-kia-carens-va-mitsubishi-xpander.html
Sự xuất hiện của Kia Carens là một mối đe dọa đối với ngôi vương của Mitsubishi Xpander trong phân khúc xe gầm cao 7 chỗ. Cùng Caready so sánh xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander để xem mỗi mẫu xe có điểm nổi bật gì, giữa Kia Carens và Mitsubishi Xpander nên mua xe nào nhé!
Kia Carens |
Mitsubishi Xpander |
||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Kia Carens 1.5G MT Deluxe |
589 |
Mitsubishi Xpander MT-CKD |
560 |
Kia Carens 1.5G IVT |
629 |
Mitsubishi Xpander AT |
598 |
Kia Carens 1.5G Luxury |
659 |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
658 |
Kia Carens 1.4AT Premium |
725 |
||
Kia Carens 1.5D Premium |
769 |
||
Kia Carens 1.4T Signature |
829 |
||
Kia Carens 1.5D Signature |
859 |
Đơn vị: Triệu đồng
Khi so sánh Kia Carens và Mitsubishi Xpander về giá bán, có thể thấy đại diện Hàn Quốc có giá khởi điểm thấp hơn, nhiều cấu hình xe hơn. Cụ thể, Kia Carens có đến 7 phiên bản. Mỗi phiên bản sử dụng một loại động cơ, hộp số khác nhau, cho công suất khác nhau. Không chỉ đa dạng về động cơ, hộp số, Kia Carens còn mang đến 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng, Đỏ Tươi, Đỏ Sẫm, Đen, vàng Cát, Xám, Xanh và Xanh Đậm.
Ở phía đối diện, đối thủ Nhật Bản lại có phần kém đa dạng hơn, khi xe chỉ có 3 phiên bản, cùng các lựa chọn màu sắc ngoại thất cơ bản: Trắng, Đen, Bạc và Nâu.
Nếu bạn là một người đề cao yếu tố thời trang, đang tìm kiếm một mẫu xe có màu sắc ngoại thất mới lạ, độc đáo thì chắc chắn bạn đã có câu trả lời cho việc giữa Kia Carens và Mitsubishi Xpander nên mua xe nào. Tuy nhiên, việc nên mua xe Kia Carens hay Mitsubishi Xpander còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Cùng Caready so sánh hai mẫu xe 7 chỗ này ở các khía cạnh khác để có cái nhìn chi tiết hơn nhé!
Xem thêm: So sánh xe Mitsubishi Xpander và Toyota Avanza Premio
Kia Carens |
Mitsubishi Xpander |
|||
Phiên bản |
MT |
AT |
AT Premium |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4540 x 1800 x 1750 |
4475 x 1750 x 1730 |
4595 x 1750 x 1730 |
4595 x 1750 x 1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2780 |
2775 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
205 |
225 |
Trong lần nâng cấp mới nhất, Mitsubishi Xpander 2024 đã có sự tinh chỉnh về kích thước, phiên bản cao cấp nhất - Mitsubishi Xpander AT Premium sở hữu ngoại hình 4595 x 1750 x 1750, chiều dài cơ sở 2775, cùng khoảng sáng gầm 225 mm, thuộc hàng “đồ sộ” nhất phân khúc xe 7 chỗ cỡ trung. Ở phía đối diện, Kia Carens lại khiêm tốn hơn về kích thước tổng thể, nhưng mẫu xe C-SUV này lại có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn đối thủ.
Điểm chung của hai mẫu xe gầm cao này là mang phong cách hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhu cầu di chuyển của gia đình có đông thành viên. Đường nét thiết kế của Carens mang hơi hướng châu Âu và có phần thanh lịch hơn. Còn Xpander thì cá tính, thể thao và năng động. Nếu bạn đang phân vân Kia Carens và Mitsubishi Xpander nên mua xe nào thì:
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo bảng so sánh xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander về trang bị ngoại thất dưới đây để có thêm thông tin:
Tiêu chí |
Kia Carens 1.5D Signature |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Cụm đèn trước |
LED |
LED Projector |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước |
LED |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
LED, chỉnh điện, gập điện |
LED, mạ crome, chỉnh điện kết hợp báo rẽ |
Viền cản, viền chắn kính chrome |
Có |
Có |
Baga mui |
Có |
Không |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Hai mẫu xe gầm cao cỡ C này đều mang đến không gian rộng rãi với 3 hàng ghế và 7 chỗ ngồi. Trên hai phiên bản cao cấp nhất của mỗi mẫu xe, nhà sản xuất đều trang bị chất liệu da cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái cho hành khách. Để biết được điểm khác biệt giữa Carens và Xpander, bạn đọc có thể tham khảo bảng so sánh xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander về thiết kế nội thất dưới đây:
Tiêu chí |
Kia Carens 1.5D Signature |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Số chỗ ngồi |
6/7 |
7 |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Vô lăng |
3 chấu thiết kế Dcut tích hợp nhiều phím chức năng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh, điều chỉnh 4 hướng |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Cửa kính phía người lái điều khiển 1 chạm |
Không |
Có |
Hàng ghế 2 |
Gập 50:50 |
|
Màn hình giải trí |
10.25 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Hệ thống loa |
6 |
6 |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Cổng sạc |
Có sạc không dây |
12V ở hàng ghế thứ nhất và thứ ba |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
Có |
Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Đèn viền nội thất |
Có |
Không |
Đèn logo khi mở cửa sau |
Có |
Không |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Phiên bản cao cấp nhất của Carens - Kia Carens 1.5D Signature sử dụng động cơ diesel với ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, giúp xe vận hành êm ái và bền bỉ. Ở phía đối diện, Mitsubishi Xpander AT Premium được trang bị động cơ xăng 1.5L vận hành linh hoạt.
Căn cứ vào tiêu chí khả năng vận hành để đưa ra kết luận nên mua xe Kia Carens hay Mitsubishi Xpander thì:
Mức tiêu thụ nhiên liệu của hai mẫu xe này được thể hiện trong bảng so sánh xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander dưới đây:
Tiêu chí |
Kia Carens 1.5D Signature |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Động cơ |
Diesel 1.5L |
1.5 MIVEC |
Hộp số |
6 AT |
4 AT |
Hệ thống phanh trước - sau |
Đĩa -Đĩa |
Đĩa - Tang Trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
||
Trong đô thị |
6.8 |
5.95 |
Ngoài đô thị |
5.3 |
8.30 |
Kết hợp |
6 |
6.8 |
Ngoài ra, bạn đọc cũng có thể tham khảo động cơ, hộp số các phiên bản Kia Carens:
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4AT Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
|
Động cơ |
Xăng 1.5 |
Xăng 1.5 |
Xăng 1.5 |
Xăng 1.4 |
Diesel 1.5 |
Xăng 1.4 |
Diesel 1.5 |
Hộp số |
6MT |
IVT |
IVT |
7DCT |
6AT |
7DCT |
6AT |
Công suất (Hp) |
113 |
113 |
113 |
138 |
113 |
138 |
113 |
Tiêu chí |
Kia Carens 1.5D Signature |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
||
Số túi khí |
6 |
2 |
Cảm biến va chạm trước/sau |
Có |
Không |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Không |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp |
Không |
Có |
Chức năng chống trộm |
Không |
Có |
Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống cân bằng lực phanh điện tử,...Tuy nhiên Kia Carens được đánh giá cao hơn nhờ trang bị đến 6 túi khí và có một số chức năng an toàn khác như cảm biến va chạm hay cảnh báo áp suất lốp.
Ở phía đối diện thì đối thủ Xpander lại sở hữu nhiều tính năng hỗ trợ lái xe an toàn hơn như: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống kiểm soát lực kéo, Chức năng chống trộm,...
Trên đây là những nhận định, so sánh xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng những thông tin trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình mua xe ô tô. Nếu vẫn còn phân vân nên mua xe Kia Carens hay Mitsubishi Xpander, hoặc có bất kỳ thắc mắc nào khi mua xe, đừng ngần ngại liên hệ Caready để được tư vấn chi tiết nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊