Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-audi-q3-va-lexus-nx.html
Bạn đang phân vân giữa hai mẫu SUV hạng sang đình đám là Audi Q3 và Lexus NX? Cả hai đều sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và hiệu năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại có những điểm mạnh và đặc trưng riêng. Bài viết này Caready sẽ giúp bạn so sánh Audi Q3 và Lexus NX một cách chi tiết, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ cho đến trang bị an toàn, để bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Audi Q3 và Lexus NX có gì khác nhau và nên mua xe Audi Q3 hay Lexus NX nhé!
Mẫu Xe |
Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Audi Q3 |
Phiên bản tiêu chuẩn |
1.890.000.000 VND |
Lexus NX 350 F SPORT |
Phiên bản F SPORT |
3.130.000.000 VND |
Lexus NX 350h |
Phiên bản hybrid |
3.420.000.000 VND |
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Audi Q3 và Lexus NX, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
Với giá niêm yết 1.890.000.000 VND, Audi Q3 thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, mang lại sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Mức giá này khá hợp lý đối với một chiếc xe trong phân khúc SUV hạng sang, với các tính năng công nghệ hiện đại và nội thất sang trọng. Audi Q3 hướng đến đối tượng khách hàng tìm kiếm sự tiện nghi, hiệu suất tốt mà không cần phải chi quá nhiều tiền cho một chiếc xe trong phân khúc cao hơn.
Lexus NX có giá niêm yết dao động từ 3.130.000.000 VND (phiên bản NX 350 F SPORT) đến 3.420.000.000 VND (phiên bản hybrid NX 350h), thuộc phân khúc SUV hạng sang cao cấp. Mức giá này cao hơn nhiều so với Audi Q3, nhưng đổi lại, Lexus NX mang đến những tính năng cao cấp hơn, đặc biệt là phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ tiên tiến hơn trong xe. Lexus NX phù hợp với những khách hàng muốn đầu tư vào một chiếc xe sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu và đầy đủ các tính năng hỗ trợ người lái.
So sánh ngoại hình xe Audi Q3 và Lexus NX
Thông số |
Audi Q3 |
Lexus NX |
Dài x Rộng x Cao |
4.484 x 1.849 x 1.585 mm |
4.660 x 1.865 x 1.640 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.680 mm |
2.690 mm |
Khoảng sáng gầm |
170 mm |
200 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 1.500 kg |
Khoảng 1.750 kg |
Audi Q3 mạng đậm phong cách điển hình của SUV
Audi Q3 có kích thước nhỏ gọn với chiều dài 4.484 mm, chiều rộng 1.849 mm và chiều cao 1.585 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị và thích hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Chiều dài cơ sở 2.680 mm mang lại sự linh hoạt trong không gian nội thất, mặc dù không gian cho hành khách có thể hạn chế hơn so với những mẫu SUV lớn hơn. Khoảng sáng gầm 170mm của Audi Q3 cũng phù hợp cho việc di chuyển trên các con đường thành phố.
Ngoại hình hiện đại của Lexus NX
Lexus NX có kích thước lớn hơn với chiều dài 4.660 mm, chiều rộng 1.865 mm và chiều cao 1.640 mm, mang lại một không gian nội thất rộng rãi hơn so với Audi Q3. Với chiều dài cơ sở 2.690 mm, Lexus NX cung cấp không gian thoải mái hơn cho hành khách, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Khoảng sáng gầm cao 200mm giúp Lexus NX vượt qua các địa hình nhẹ và offroad một cách dễ dàng, phù hợp với những chuyến đi dài hoặc trong điều kiện đường xấu. Trọng lượng nặng hơn cũng mang lại sự ổn định và chắc chắn trong khi vận hành.
Đặc điểm |
Audi Q3 |
Lexus NX |
Đèn chiếu xa |
LED Matrix |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, sưởi |
Gập điện, chỉnh điện, sưởi |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Audi Q3 được trang bị hệ thống đèn LED tiên tiến, đặc biệt là đèn chiếu xa LED Matrix, mang lại hiệu suất chiếu sáng vượt trội và khả năng điều chỉnh thông minh theo điều kiện lái xe. Các trang bị tiêu chuẩn như đèn ban ngày LED, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện và sưởi, cốp điện, đèn pha tự động và gạt mưa tự động đều được tích hợp, đảm bảo sự tiện nghi và hiện đại.
Lexus NX sử dụng công nghệ đèn LED cao cấp cho cả đèn chiếu xa, chiếu gần và đèn ban ngày, mang lại vẻ ngoài sang trọng và khả năng chiếu sáng tốt. Các tính năng hiện đại như gương chỉnh/gập điện có sưởi, cốp đóng mở điện, đèn pha tự động và gạt mưa tự động cũng hiện diện, phù hợp với tiêu chuẩn cao cấp của một chiếc SUV hạng sang.
Đặc điểm |
Audi Q3 |
Lexus NX |
Vật liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Ghế lái |
Chỉnh điện, tích hợp sưởi |
Chỉnh điện, tích hợp sưởi và thông gió |
Vô-lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Màn hình giải trí |
MMI cảm ứng 8.8 inch |
Cảm ứng 14 inch |
Điều chỉnh ghế lái |
Có (12 hướng) |
10 hướng |
Hệ thống loa |
16 loa |
10 loa |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
Tự động (3 vùng) |
Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Dung tích khoang hành lý |
- |
Khoảng 520 lít |
Khoang lái Audi Q3 vô cùng rộng rãi, hiện đại
Audi Q3 mang lại trải nghiệm nội thất hiện đại với vật liệu da cao cấp và các tính năng như ghế lái chỉnh điện 12 hướng tích hợp sưởi, hệ thống loa 16 chiếc cho chất lượng âm thanh sống động và điều hòa tự động 3 vùng. Mặc dù màn hình giải trí chỉ dừng ở kích thước 8.8 inch, nhưng giao diện MMI thông minh vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày.
Khoang lái Lexus NX cũng không kém phần sang trọng, hiện đại
Lexus NX được thiết kế theo hướng sang trọng và tiện nghi, nổi bật với màn hình cảm ứng 14 inch cỡ lớn và ghế lái tích hợp sưởi, thông gió. Dung tích khoang hành lý khoảng 520 lít và điều hòa tự động 2 vùng giúp nâng cao sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Dù hệ thống loa chỉ có 10 chiếc, nhưng vẫn đáp ứng tốt các trải nghiệm âm thanh trong xe.
Đặc điểm |
Audi Q3 |
Lexus NX |
Loại động cơ |
TFSI 1.4 |
I4 Turbo 2.4 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
150/5,000-6,000 |
- |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
250 / 1,500 – 3,500 |
- |
Hộp số |
Tự động 8 cấp (S-Tronic) |
Tự động vô cấp CVT hoặc 8 cấp (tùy bản) |
Hệ dẫn động |
FWD |
AWD |
Tăng tốc 0-100 km/h |
Khoảng 7.1 giây |
Khoảng 7.0-8.5 giây (tùy phiên bản) |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
7.6-8.5 L/100 km (tùy điều kiện) |
5.5-7.9 L/100 km (tùy phiên bản) |
Động cơ xe Audi Q3
Audi Q3 sử dụng động cơ TFSI 1.4 với công suất 150 mã lực, giúp chiếc xe này vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong mọi tình huống. Với mô-men xoắn 250Nm ở dải vòng tua từ 1,500 – 3,500 vòng/phút, bạn có thể dễ dàng cảm nhận được sự mạnh mẽ và ổn định khi di chuyển. Hệ thống hộp số S-Tronic 8 cấp giúp việc chuyển số trở nên rất mượt mà, mang lại trải nghiệm lái khá thú vị.
Động cơ xe Lexus NX
Lexus NX, với động cơ I4 Turbo 2.4 và hệ dẫn động AWD (dẫn động 4 bánh), sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau. Hệ thống hộp số có thể là CVT hoặc 8 cấp, tùy vào phiên bản, giúp chiếc xe vận hành rất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 7.0-8.5 giây (tùy phiên bản) cho thấy Lexus NX không chỉ mạnh mẽ mà còn rất phù hợp với những chuyến đi dài hay khi bạn cần xử lý nhanh trên đường.
Nhìn chung, nếu bạn thích một chiếc xe năng động, tiết kiệm với hệ dẫn động cầu trước, Audi Q3 là sự lựa chọn tuyệt vời. Còn nếu bạn muốn một chiếc xe với khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định trên mọi địa hình, Lexus NX sẽ là đối thủ đáng gờm!
Công nghệ an toàn |
Audi Q3 |
Lexus NX |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Có |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Túi khí |
Có (Túi khí cho người lái và hành khách) |
Có (Túi khí toàn diện cho mọi vị trí) |
Audi Q3 được trang bị nhiều công nghệ an toàn nổi bật như Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD) và Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, tất cả đều giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trong những tình huống khó khăn. Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường và Cảm biến trước/sau cung cấp sự hỗ trợ cảnh báo và phát hiện vật cản, rất hữu ích khi di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Camera lùi giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng hơn. Các tính năng an toàn chủ động của Audi Q3 mang đến sự an tâm cho người lái, đặc biệt trong điều kiện giao thông phức tạp.
Lexus NX cũng không kém phần ấn tượng khi được trang bị hệ thống an toàn Lexus Safety System+ bao gồm các tính năng như Cảnh báo va chạm phía trước và Cảnh báo lệch làn đường, mang lại sự an toàn chủ động cao hơn. Cảm biến trước/sau và Camera lùi cũng có mặt trong Lexus NX, giúp người lái dễ dàng nhận diện tình huống xung quanh xe. Lexus NX còn có các tính năng hỗ trợ như Cảnh báo điểm mù và Hỗ trợ giữ làn đường, làm tăng thêm sự tự tin và an toàn cho người lái trong khi di chuyển trên đường.
Cả hai mẫu xe đều trang bị những công nghệ an toàn rất tiên tiến. Audi Q3 tập trung vào việc hỗ trợ người lái với các tính năng cảnh báo và kiểm soát khi lái trong các tình huống phức tạp. Trong khi đó, Lexus NX có lợi thế với hệ thống Lexus Safety System+, mang lại khả năng bảo vệ chủ động vượt trội, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ giữ làn và cảnh báo điểm mù. Tùy vào nhu cầu và mức độ an toàn mà người lái muốn có, cả hai đều là lựa chọn xuất sắc trong phân khúc xe cao cấp.
Sau khi so sánh chi tiết Audi Q3 và Lexus NX, có thể thấy cả hai mẫu xe đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Audi Q3 nổi bật với thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Trong khi đó, Lexus NX lại chinh phục người dùng bởi vẻ ngoài sang trọng, nội thất cao cấp và độ bền bỉ vượt trội.
Việc lựa chọn Audi Q3 hay Lexus NX phụ thuộc rất lớn vào sở thích và nhu cầu của từng người. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe thể thao, trẻ trung và đậm chất công nghệ, Audi Q3 sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Ngược lại, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, đẳng cấp và hướng đến sự thoải mái, Lexus NX sẽ là một đối thủ nặng ký.
Đừng quên truy cập Caready thường xuyên để đón đọc các tin tức về thị trường xe ô tô hấp dẫn bạn nhé!
Bình luận