Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-xe-audi-q3-va-audi-q2.html
Xu hướng người dùng ưa chuộng xe SUV đô thị cỡ nhỏ trên thị trường ngày càng tăng bởi sự linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và không gian vừa đủ cho một gia đình sử dụng. Đứng giữa hàng trăm đối thủ hạng nặng khác, Audi vẫn là cái tên được chú ý nhiều nhất khi nhắc đến một mẫu xe hạng sang tinh tế, sang trọng và linh hoạt.
Trong bài viết này, Caready sẽ cùng bạn phân tích hai đại diện tiêu biểu của Audi ở phân khúc SUV đô thị hạng sang, so sánh xe Audi Q3 và Audi Q2 từ thông số, ngoại thất, nội thất, động cơ vận hành và trang bị an toàn để cân nhắc lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu của bản thân và gia đình.
Audi Q3 |
Audi Q2 |
||
Advanced Black Edition (35 TFSI) |
1 tỷ 890 |
35 TFSI S Line |
1 tỷ 590 |
Đơn vị: Triệu đồng
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Audi Q3 và Audi Q2, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
Audi Q3 và Q2 đều chỉ có duy nhất 1 phiên bản, trong đó Audi Q3 có mức giá khởi điểm 1 tỷ 890 triệu đồng, nằm trong phân khúc SUV đô thị cao cấp, phản ánh giá trị mà chiếc xe mang lại qua thiết kế hiện đại, trang bị tiên tiến, và tính năng vượt trội. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng tìm kiếm không gian rộng rãi hơn, các tiện ích cao cấp cùng khả năng vận hành ổn định, phục vụ gia đình và công việc.
Audi Q2 có mức giá khởi điểm thấp hơn so với người anh em của mình, thể hiện sự tối ưu về chi phí dành cho những khách hàng yêu thích thương hiệu Audi, cần một chiếc xe sang nhỏ gọn, hiện đại. Đây là một sự lựa chọn thông minh dành cho các gia đình trẻ hoặc người độc thân sinh sống tại khu vực đô thị.
Kích thước |
Audi Q3 |
Audi Q2 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4484x1849x1585 |
4.200-4.300x1.794-1802x1555 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.680 |
2.589 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
150 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.495 |
1.375 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
58 |
50,8 |
Audi Q3 sở hữu kích thước tổng thể 4484x1849x1585 mm và chiều dài cơ sở 2.680 mm, mang lại không gian rộng rãi trong cabin và cảm giác thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách. Khoảng sáng gầm xe 170 mm giúp xe vượt qua các đoạn đường xấu hoặc gờ giảm tốc dễ dàng hơn. Với dung tích bình nhiên liệu lên tới 58 lít, Audi Q3 đảm bảo hành trình dài mà không cần lo lắng nhiều về việc nạp nhiên liệu.
Ngược lại, Audi Q2 với kích thước nhỏ gọn hơn, và chiều dài cơ sở 2.589 mm giúp xe cơ động hơn trong đô thị đông đúc. Trọng lượng nhẹ hơn (1.375 kg so với 1.495 kg của Audi Q3) là một lợi thế cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm 150 mm sẽ hạn chế khi di chuyển ở địa hình gồ ghề, phù hợp hơn cho điều kiện đô thị bằng phẳng.
Thông số |
Audi Q3 |
Audi Q2 |
Đèn chiếu gần |
LED | LED |
Đèn chiếu xa |
LED Matrix |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bắt/tắt |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Gập diện, chỉnh điện |
Gập diện, chỉnh điện, chống chói |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Cốp đóng mở điện |
Có |
Có |
Audi Q3 mang dáng vẻ cứng cáp và mạnh mẽ với các chi tiết thiết kế góc cạnh. Đèn pha LED Matrix là điểm nhấn vượt trội, không chỉ tạo vẻ hiện đại mà còn cung cấp hiệu năng chiếu sáng tối ưu, đặc biệt trên các hành trình dài vào ban đêm. Kính chiếu hậu tích hợp chỉnh/gập điện tiện lợi, cùng hệ thống gạt mưa tự động thông minh tăng thêm sự tiện nghi. Ngoài ra, cốp xe đóng mở điện là một ưu điểm lớn khi vận chuyển hành lý.
Trong khi đó, Audi Q2 mang phong cách trẻ trung và cá tính hơn với thiết kế tổng thể nhỏ gọn. Mặc dù chỉ sử dụng hệ thống đèn LED cơ bản nhưng hiệu năng chiếu sáng của xe vẫn đáp ứng tốt nhu cầu lái trong đô thị. Các chi tiết tiện ích như kính chiếu hậu chống chói và cốp đóng mở điện giữ lại tính thực dụng mà không làm tăng giá bán. Đây là lựa chọn phù hợp với đối tượng khách hàng yêu thích sự năng động, hiện đại.
Thông số |
Audi Q3 |
Audi Q2 |
Bọc vô lăng |
Da |
Da |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Màn hình tài xế |
Digital 10.25 inch |
Kết hợp 3.5 inch |
Màn hình giải trí |
MMI cảm ứng 8.8 inch |
MMI cảm ứng 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm |
- |
Có |
Điều chỉnh ghế lái |
Có (12 hướng) |
Chỉnh độ cao bằng tay, tựa lưng chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40/20/40 |
Gập 40/20/40 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Có |
Cửa sổ một chạm |
Có (Tất cả các ghế) |
Có (Tất cả các ghế) |
Kết nối thông minh, đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
16 |
10 |
Điều hòa |
Tự động (3 vùng) |
Tự động (2 vùng) |
Audi Q3 vượt trội với hệ thống nội thất cao cấp, thể hiện qua vô lăng bọc da, ghế lái chỉnh điện 12 hướng, và hàng ghế sau gập linh hoạt 40/20/40, tạo ra không gian đa dụng cho hành khách hoặc hành lý. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng đảm bảo mọi vị trí trong xe đều duy trì nhiệt độ lý tưởng. Bên cạnh đó, màn hình giải trí MMI cảm ứng 8.8 inch và hệ thống âm thanh 16 loa đem đến trải nghiệm giải trí sống động và chất lượng.
Audi Q2 nhìn chung có phần đơn giản và thực dụng hơn với ghế lái chỉnh tay 4 hướng và điều hòa tự động 2 vùng, phù hợp cho nhu cầu cơ bản. Tuy không sang trọng như Q3, xe vẫn đảm bảo các tiện ích thiết yếu như màn hình MMI cảm ứng 7 inch và hệ thống loa 10 chiếc mang lại chất lượng âm thanh tốt cho những chuyến đi trong đô thị.
Thông số |
Audi Q3 |
Audi Q2 |
Động cơ xe |
TFSI 1.4 |
TFSI 1.4 cylinder on demand |
Công suất lớn nhất |
150/5000-6000 |
150/5000-6000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
250/1500-3500 |
250/1500-3500 |
Hộp số xe |
S tronic |
S tronic |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100km) |
7,95 |
7,56 |
Cả Audi Q3 và Audi Q2 đều trang bị động cơ TFSI 1.4, với công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn lớn nhất 250 Nm ở dải vòng tua thấp (1500–3500 rpm), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Tuy nhiên, Audi Q3 có trọng lượng nặng hơn, phù hợp hơn cho việc đi xa và chở nhiều hành lý, trong khi Audi Q2 với trọng lượng nhẹ cùng hệ dẫn động cầu trước giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Audi Q2 ghi điểm với chỉ 7,56 lít/100 km, so với Audi Q3 là 7,95 lít/100 km, giúp tiết kiệm chi phí sử dụng hàng ngày cho người sở hữu.
Thông số |
Audi Q3 |
Audi Q2 |
Túi khí |
6 |
6 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Cảnh giác lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
Cả hai mẫu xe đều được trang bị loạt công nghệ an toàn tiên tiến như phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử (ESP), và khởi hành ngang dốc. Audi Q3 nổi bật với các tính năng hỗ trợ hiện đại hơn như cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, cung cấp thêm một lớp bảo vệ trong các hành trình dài.
Audi Q2 dù không có nhiều tính năng cao cấp như Q3, vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thiết yếu như cảm biến và camera lùi, cùng móc ghế trẻ em Isofix, mang lại sự an tâm cho người dùng khi di chuyển trong nội thành.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã nắm rõ các chi tiết Audi Q3 và Audi Q2 có gì khác nhau. Việc nên mua xe Audi Q3 hay Audi Q2 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân của mỗi người. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe nhỏ gọn, cá tính và giá thành dễ tiếp cận hơn, Audi Q2 là một lựa chọn hoàn hảo. Ngược lại, nếu bạn cần một chiếc SUV rộng rãi, đa dụng và có phần mạnh mẽ hơn, Audi Q3 sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
Nếu cần thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua xe ô tô & bán xe ô tô tại Caready, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé!
Bình luận