So sánh Subaru Outback và Forester

Bạn đang phân vân giữa hai mẫu xe SUV đình đám của Subaru: Outback và Forester? Bạn muốn biết Subaru Outback và Forester có gì khác nhau? Liệu nên mua xe Subaru Outback hay Forester mới là lựa chọn tối ưu? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh xe Subaru Outback và Forester một cách chi tiết nhất, từ giá bán, kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, khả năng vận hành đến các trang bị an toàn. Hãy cùng Caready khám phá để đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Giá bán xe Subaru Outback và Forester

Mẫu xe

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Subaru Outback

Outback

2.099.000.000

Subaru Forester

i-L

969.000.000

 

i-L EyeSight

1.099.000.000

 

EyeSight

1.199.000.000

*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Subaru Outback và Forester, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết! 

So sánh ngoại hình của Subaru Outback và Forester

Subaru Outback có giá 2.099 tỷ đồng, thuộc phân khúc SUV cao cấp với nhiều công nghệ hiện đại, phù hợp với khách hàng cần sự thoải mái, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Trong khi đó, Subaru Forester có giá từ 969 triệu đến 1.199 tỷ đồng, là lựa chọn hợp lý hơn cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV gầm cao, an toàn, vận hành ổn định nhưng vẫn ở mức giá cạnh tranh trong phân khúc. So với các đối thủ, Subaru nổi bật với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) và công nghệ an toàn EyeSight, tuy nhiên giá xe có thể cao hơn do nhập khẩu nguyên chiếc.

So sánh xe Subaru Outback và Forester về thông số kích thước

Thông số

Subaru Outback

Subaru Forester

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.870 x 1.875 x 1.675

4625 x 1815 x 1730

Chiều dài cơ sở (mm)

2.745

2.670

Khoảng sáng gầm xe (mm)

213

220

Trọng lượng bản thân (kg)

1.662

1.533

Bán kính quay vòng (mm)

5.500

5.400

Subaru Outback có thiết kế mạnh mẽ với dáng wagon lai SUV, gầm cao, đường nét cứng cáp và phong cách việt dã đặc trưng.

Subaru Outback mang đến không gian rộng rãi với kích thước lớn, giúp xe chạy ổn định và thoải mái trên đường dài. Với chiều dài cơ sở 2.745 mm và trọng lượng 1.662 kg, xe có độ đầm chắc tốt, tạo cảm giác lái êm ái. Tuy nhiên, bán kính quay vòng 5.500 mm khiến việc xoay sở trong phố nhỏ hẹp có thể không linh hoạt bằng Forester. Nếu bạn ưu tiên sự thoải mái, đầm chắc và thích những hành trình dài, Outback sẽ là lựa chọn lý tưởng.

Subaru Forester có thiết kế vuông vức, gầm cao, đường nét cứng cáp, mang phong cách SUV thực dụng với không gian rộng rãi và khả năng off-road tốt.

Subaru Forester nhỏ gọn hơn với chiều dài cơ sở 2.670 mm và trọng lượng chỉ 1.533 kg, giúp xe linh hoạt, dễ lái, đặc biệt trong đô thị. Khoảng sáng gầm 220 mm cao hơn Outback, giúp xe vượt địa hình tốt hơn, đi đường xấu cũng tự tin hơn. Bán kính quay vòng nhỏ hơn, chỉ 5.400 mm, giúp xe xoay trở dễ dàng hơn trong những không gian hẹp. Nếu bạn cần một chiếc SUV thực dụng, dễ điều khiển nhưng vẫn có chất Subaru với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, Forester là một lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh xe Subaru Outback và Forester về ngoại thất

Ngoại thất

Subaru Outback

Subaru Forester

Đèn ban ngày

LED

LED

Đèn chiếu xa

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

Đèn pha tự động bật/tắt

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, sấy kính

Chỉnh/gập điện, sấy kính

Kích thước vành (inch)

18

17 hoặc 18

Kích thước lốp

225/60R18

225/60R17 hoặc 225/55R18

Gạt mưa tự động

Về ngoại thất, cả Subaru Outback và Forester đều được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại cho đèn ban ngày, đèn chiếu xa và đèn hậu, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt và tăng tính thẩm mỹ. Cả hai mẫu xe đều có đèn pha tự động bật/tắt, giúp tăng sự tiện lợi khi lái xe trong điều kiện thiếu sáng.

Subaru Outback có kích thước vành 18 inch tiêu chuẩn, trong khi Forester có tùy chọn vành 17 hoặc 18 inch, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc lựa chọn. Lốp xe của cả hai mẫu đều có độ bám tốt, phù hợp với nhiều điều kiện đường khác nhau. Gương chiếu hậu trên cả hai xe đều có tính năng chỉnh/gập điện và sấy kính, hỗ trợ tối đa khi di chuyển trong thời tiết xấu. Nhìn chung, Outback có thiết kế mang phong cách sang trọng và cao cấp hơn, trong khi Forester lại linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng hơn.

So sánh xe Subaru Outback và Forester về nội thất 

Nội thất

Subaru Outback

Subaru Forester

Vật liệu bọc ghế

Da 

Da 

Ghế lái

Chỉnh điện, nhớ vị trí

Chỉnh điện 

Vô-lăng

Bọc da, tích hợp phím điều khiển

Bọc da, tích hợp phím điều khiển

Bảng đồng hồ tài xế

-

analog, kết hợp màn hình 4.2 inch

Âm thanh

11 loa Harman Kardon

6 loa 

Màn hình trung tâm

11.6 inch, cảm ứng

8 inch, cảm ứng

Chìa thông minh, đề nổ nút bấm

Điều hòa tự động

2 vùng độc lập

2 vùng độc lập

Cửa gió hàng ghế sau

Dung tích khoang hành lý (lít)

561

520

Nội thất Subaru Outback rộng rãi, tiện nghi với chất liệu cao cấp, màn hình trung tâm lớn, ghế ngồi êm ái và nhiều công nghệ hỗ trợ lái hiện đại.

Subaru Outback mang đến không gian nội thất cao cấp với ghế da chỉnh điện kèm nhớ vị trí, giúp tối ưu sự thoải mái cho người lái. Hệ thống âm thanh 11 loa Harman Kardon kết hợp màn hình trung tâm 11.6 inch mang lại trải nghiệm giải trí sống động hơn. Ngoài ra, dung tích khoang hành lý lớn hơn (561 lít) giúp Outback tiện lợi hơn cho những chuyến đi xa.

Nội thất Subaru Forester rộng rãi, tầm nhìn thoáng, ghế ngồi thoải mái, màn hình trung tâm hiện đại và nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.

Subaru Forester cũng sở hữu ghế da chỉnh điện nhưng không có tính năng nhớ vị trí. Màn hình trung tâm nhỏ hơn (8 inch) và hệ thống âm thanh 6 loa cơ bản hơn so với Outback. Tuy nhiên, xe vẫn được trang bị đầy đủ tiện nghi như chìa khóa thông minh, điều hòa tự động 2 vùng và cửa gió hàng ghế sau. Dung tích khoang hành lý 520 lít tuy nhỏ hơn Outback nhưng vẫn đủ rộng rãi cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.

So sánh xe Subaru Outback và Forester về động cơ, khả năng vận hành

Thông số

Subaru Outback

Subaru Forester

Loại động cơ

2.5L Boxer 4 xy-lanh

2.0L Boxer 4 xy-lanh

Công suất cực đại (mã lực)

169

154

Mô-men xoắn cực đại (Nm)

252

196

Hộp số

CVT Lineartronic

CVT Lineartronic

Hệ dẫn động

4 bánh toàn thời gian đối ứng AWD

4 bánh toàn thời gian 

Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km)

7.99

7.6

Subaru Outback sử dụng động cơ Boxer đặc trưng, mang lại khả năng vận hành mượt mà, mạnh mẽ và ổn định trên nhiều địa hình.

Về khả năng vận hành, Subaru Outback sở hữu động cơ 2.5L mạnh mẽ hơn, cho công suất cực đại 169 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm, giúp xe vận hành ổn định và mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi di chuyển trên cao tốc hoặc địa hình phức tạp. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối ứng AWD hỗ trợ tối ưu trong các điều kiện đường trơn trượt, mang lại cảm giác lái chắc chắn và an toàn.

Subaru Forester mang đến khả năng vận hành bền bỉ, ổn định và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.

Subaru Forester sử dụng động cơ 2.0L, công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 196 Nm, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày và địa hình đô thị. Mặc dù công suất thấp hơn Outback, nhưng xe vẫn duy trì hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp đảm bảo độ bám đường tốt. Với mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp 7.6L/100km, Forester tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút so với Outback, phù hợp cho những ai ưu tiên tính kinh tế khi vận hành.

So sánh xe Subaru Outback và Forester về trang bị an toàn

Công nghệ an toàn

Subaru Outback

Subaru Forester

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Cảm biến trước/sau

Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn

Camera lùi

Túi khí

7 túi khí

7 túi khí

Gói công nghệ an toàn cao cấp (EyeSight)

Kết luận

Qua bài viết so sánh Subaru Outback và Forester chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn ưa thích một chiếc SUV đa dụng, rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế lịch lãm, Subaru Outback là lựa chọn không thể bỏ qua. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng hơn, Subaru Forester sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng. Dù bạn chọn mẫu xe nào, Subaru vẫn cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe an toàn và thú vị nhất.

Đừng quên nhấn theo dõi Caready để xem thêm nhiều bài viết mới nhất về ô tô nhé!


Bình luận

🙂
0/500

Xe bán chạy nhất