Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-subaru-outback-va-forester.html
Bạn đang phân vân giữa hai mẫu xe SUV đình đám của Subaru: Outback và Forester? Bạn muốn biết Subaru Outback và Forester có gì khác nhau? Liệu nên mua xe Subaru Outback hay Forester mới là lựa chọn tối ưu? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh xe Subaru Outback và Forester một cách chi tiết nhất, từ giá bán, kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, khả năng vận hành đến các trang bị an toàn. Hãy cùng Caready khám phá để đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Subaru Outback |
Outback |
2.099.000.000 |
Subaru Forester |
i-L |
969.000.000 |
i-L EyeSight |
1.099.000.000 |
|
EyeSight |
1.199.000.000 |
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Subaru Outback và Forester, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
So sánh ngoại hình của Subaru Outback và Forester
Subaru Outback có giá 2.099 tỷ đồng, thuộc phân khúc SUV cao cấp với nhiều công nghệ hiện đại, phù hợp với khách hàng cần sự thoải mái, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Trong khi đó, Subaru Forester có giá từ 969 triệu đến 1.199 tỷ đồng, là lựa chọn hợp lý hơn cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV gầm cao, an toàn, vận hành ổn định nhưng vẫn ở mức giá cạnh tranh trong phân khúc. So với các đối thủ, Subaru nổi bật với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) và công nghệ an toàn EyeSight, tuy nhiên giá xe có thể cao hơn do nhập khẩu nguyên chiếc.
Thông số |
Subaru Outback |
Subaru Forester |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.870 x 1.875 x 1.675 |
4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
2.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
213 |
220 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.662 |
1.533 |
Bán kính quay vòng (mm) |
5.500 |
5.400 |
Subaru Outback có thiết kế mạnh mẽ với dáng wagon lai SUV, gầm cao, đường nét cứng cáp và phong cách việt dã đặc trưng.
Subaru Outback mang đến không gian rộng rãi với kích thước lớn, giúp xe chạy ổn định và thoải mái trên đường dài. Với chiều dài cơ sở 2.745 mm và trọng lượng 1.662 kg, xe có độ đầm chắc tốt, tạo cảm giác lái êm ái. Tuy nhiên, bán kính quay vòng 5.500 mm khiến việc xoay sở trong phố nhỏ hẹp có thể không linh hoạt bằng Forester. Nếu bạn ưu tiên sự thoải mái, đầm chắc và thích những hành trình dài, Outback sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Subaru Forester có thiết kế vuông vức, gầm cao, đường nét cứng cáp, mang phong cách SUV thực dụng với không gian rộng rãi và khả năng off-road tốt.
Subaru Forester nhỏ gọn hơn với chiều dài cơ sở 2.670 mm và trọng lượng chỉ 1.533 kg, giúp xe linh hoạt, dễ lái, đặc biệt trong đô thị. Khoảng sáng gầm 220 mm cao hơn Outback, giúp xe vượt địa hình tốt hơn, đi đường xấu cũng tự tin hơn. Bán kính quay vòng nhỏ hơn, chỉ 5.400 mm, giúp xe xoay trở dễ dàng hơn trong những không gian hẹp. Nếu bạn cần một chiếc SUV thực dụng, dễ điều khiển nhưng vẫn có chất Subaru với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, Forester là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ngoại thất |
Subaru Outback |
Subaru Forester |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, sấy kính |
Chỉnh/gập điện, sấy kính |
Kích thước vành (inch) |
18 |
17 hoặc 18 |
Kích thước lốp |
225/60R18 |
225/60R17 hoặc 225/55R18 |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Về ngoại thất, cả Subaru Outback và Forester đều được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại cho đèn ban ngày, đèn chiếu xa và đèn hậu, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt và tăng tính thẩm mỹ. Cả hai mẫu xe đều có đèn pha tự động bật/tắt, giúp tăng sự tiện lợi khi lái xe trong điều kiện thiếu sáng.
Subaru Outback có kích thước vành 18 inch tiêu chuẩn, trong khi Forester có tùy chọn vành 17 hoặc 18 inch, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc lựa chọn. Lốp xe của cả hai mẫu đều có độ bám tốt, phù hợp với nhiều điều kiện đường khác nhau. Gương chiếu hậu trên cả hai xe đều có tính năng chỉnh/gập điện và sấy kính, hỗ trợ tối đa khi di chuyển trong thời tiết xấu. Nhìn chung, Outback có thiết kế mang phong cách sang trọng và cao cấp hơn, trong khi Forester lại linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng hơn.
Nội thất |
Subaru Outback |
Subaru Forester |
Vật liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chỉnh điện |
Vô-lăng |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Bảng đồng hồ tài xế |
- |
analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Âm thanh |
11 loa Harman Kardon |
6 loa |
Màn hình trung tâm |
11.6 inch, cảm ứng |
8 inch, cảm ứng |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
561 |
520 |
Nội thất Subaru Outback rộng rãi, tiện nghi với chất liệu cao cấp, màn hình trung tâm lớn, ghế ngồi êm ái và nhiều công nghệ hỗ trợ lái hiện đại.
Subaru Outback mang đến không gian nội thất cao cấp với ghế da chỉnh điện kèm nhớ vị trí, giúp tối ưu sự thoải mái cho người lái. Hệ thống âm thanh 11 loa Harman Kardon kết hợp màn hình trung tâm 11.6 inch mang lại trải nghiệm giải trí sống động hơn. Ngoài ra, dung tích khoang hành lý lớn hơn (561 lít) giúp Outback tiện lợi hơn cho những chuyến đi xa.
Nội thất Subaru Forester rộng rãi, tầm nhìn thoáng, ghế ngồi thoải mái, màn hình trung tâm hiện đại và nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.
Subaru Forester cũng sở hữu ghế da chỉnh điện nhưng không có tính năng nhớ vị trí. Màn hình trung tâm nhỏ hơn (8 inch) và hệ thống âm thanh 6 loa cơ bản hơn so với Outback. Tuy nhiên, xe vẫn được trang bị đầy đủ tiện nghi như chìa khóa thông minh, điều hòa tự động 2 vùng và cửa gió hàng ghế sau. Dung tích khoang hành lý 520 lít tuy nhỏ hơn Outback nhưng vẫn đủ rộng rãi cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Thông số |
Subaru Outback |
Subaru Forester |
Loại động cơ |
2.5L Boxer 4 xy-lanh |
2.0L Boxer 4 xy-lanh |
Công suất cực đại (mã lực) |
169 |
154 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
252 |
196 |
Hộp số |
CVT Lineartronic |
CVT Lineartronic |
Hệ dẫn động |
4 bánh toàn thời gian đối ứng AWD |
4 bánh toàn thời gian |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) |
7.99 |
7.6 |
Subaru Outback sử dụng động cơ Boxer đặc trưng, mang lại khả năng vận hành mượt mà, mạnh mẽ và ổn định trên nhiều địa hình.
Về khả năng vận hành, Subaru Outback sở hữu động cơ 2.5L mạnh mẽ hơn, cho công suất cực đại 169 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm, giúp xe vận hành ổn định và mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi di chuyển trên cao tốc hoặc địa hình phức tạp. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối ứng AWD hỗ trợ tối ưu trong các điều kiện đường trơn trượt, mang lại cảm giác lái chắc chắn và an toàn.
Subaru Forester mang đến khả năng vận hành bền bỉ, ổn định và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Subaru Forester sử dụng động cơ 2.0L, công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 196 Nm, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày và địa hình đô thị. Mặc dù công suất thấp hơn Outback, nhưng xe vẫn duy trì hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp đảm bảo độ bám đường tốt. Với mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp 7.6L/100km, Forester tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút so với Outback, phù hợp cho những ai ưu tiên tính kinh tế khi vận hành.
Công nghệ an toàn |
Subaru Outback |
Subaru Forester |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Có |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Gói công nghệ an toàn cao cấp (EyeSight) |
Có |
Có |
Qua bài viết so sánh Subaru Outback và Forester chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn ưa thích một chiếc SUV đa dụng, rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế lịch lãm, Subaru Outback là lựa chọn không thể bỏ qua. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng hơn, Subaru Forester sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng. Dù bạn chọn mẫu xe nào, Subaru vẫn cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe an toàn và thú vị nhất.
Đừng quên nhấn theo dõi Caready để xem thêm nhiều bài viết mới nhất về ô tô nhé!
Toyota Innova 2.0E 2022 Bạc - Tặng phụ kiện
Ford Territory 1.5L Trend 2022 Trắng - Ưu đãi quà tặng hấp dẫn
Ford Ranger XLS 2.0 4x2 AT 2022 Xanh dương - Khuyến mãi phụ kiện theo xe
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 2022 - Khuyến mại phụ kiện theo xe
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD 2022 - Khuyến mại phụ kiện theo xe
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 2022 Bạc - Tặng khuyến mại phụ kiện theo xe
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2022 Đỏ - Tặng gói quà tặng phụ kiện chính hãng
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn 2022 Trắng - Tặng gói quà tặng phụ kiện chính hãng
Hyundai Accent 2022 Trắng - Tặng gói quà tặng phụ kiện chính hãng
Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Cập nhật bình luận thành công.
Tầng 4, Tòa Nhà Charmington La Pointe, 181 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
0902727685
cskh@caready.vn
Kết nối cùng Caready:
Nhập số điện thoại hoặc email đã dùng đăng ký tài khoản và chúng tôi sẽ gửi mã xác minh cho bạn để đặt lại mật khẩu.
Mật khẩu từ 6 đến 32 ký tự
Hiện tại anh/chị chưa có showroom trên Caready.
Anh/chị có muốn tạo showroom để đăng tin bán xe không?
Vui lòng nhập tên
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin.
Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
Vui lòng xác nhận không phải là robot.
Mã captcha đã hết hạn vui lòng xác nhận lại
Vui lòng điền đầy đủ thông tin liên hệ trước khi thực hiện đăng tin.
Số tin đăng trong gói đã hết.
Bạn nên đăng ký gói tin để tiết kiệm chi phí.
Vì tính chất bảo mật, mã xác nhận chỉ cho phép gửi lại 3 lần. Vui lòng thao tác lại từ đầu.
Vì tính chất bảo mật, mã xác nhận chỉ cho phép gửi lại 3 lần. Vui lòng thao tác lại từ đầu.
Vì tính chất bảo mật, Hệ thống chỉ cho phép nhập sai mã xác nhận 3 lần. Vui lòng thao tác lại từ đầu.
Đặt lại mật khẩu thành công.
Vì tính chất bảo mật, hệ thống chỉ cho phép yêu cầu mã xác nhận 8 lần/1ngày.
Vui lòng thao tác lại vào hôm sau.
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊