So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic

Kể từ khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 2006, mẫu sedan hạng C nhà Honda - Civic được nhiều tay lái đam mê tốc độ săn đón nhờ thiết kế trẻ trung, thể thao và khả năng vận hành ấn tượng. Các phiên bản Honda Civic có gì khác nhau? Đây là một chiếc xe đua hay vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng hằng ngày? Cùng Caready tìm câu trả lời ngay trong bài viết này nhé!

So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic về giá bán

Phiên bản

Giá niêm yết (triệu đồng)

Honda Civic E

730

Honda Civic G

770

Honda Civic RS

870

Honda Civic được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, giá niêm yết lần lượt là 730 - 770 - 870 triệu đồng. Sự khác biệt đầu tiên khi so sánh Honda Civic E G và RS là tuỳ chọn màu sắc ngoại thất. Cả 3 phiên bản đều có sẵn các màu: Đen, Xám, Trắng Ngọc Trai. Riêng phiên bản Honda Civic G có thêm màu Xanh và Honda Civic RS có thêm màu Đỏ. 

Honda Civic RS có thêm màu đỏ thời thượng
Honda Civic RS có thêm màu đỏ thời thượng

So với các đối thủ trong phân khúc như, Toyota Corolla Altis (719 - 849 triệu đồng) hay Hyundai Elantra (588 - 768 triệu đồng) thì mẫu C-sedan của Honda có giá khá cao. 

Tuy nhiên, hãng luôn cho rằng điều này là hợp lý vì Honda Civic sở hữu những tính năng, công nghệ “đắt xắt ra miếng”. Cụ thể những công nghệ này là gì? Cùng Caready so sánh các phiên bản E G và RS của Honda Civic ở những phần tiếp theo nhé! 

So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic về thiết kế ngoại thất

Kích thước chung

Honda Civic có kích thước tổng thể tương đương với các đối thủ trong cùng phân khúc.Civic E có kích thước nhỏ gọn nhất, trong khi Civic RS có kích thước la-zang lớn nhất. Chiều dài cơ sở của Civic dài hơn so với Corolla Altis và Elantra, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Khoảng sáng gầm xe của Civic thấp nhất trong nhóm so sánh, có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề. Để biết các phiên bản Honda Civic có gì khác nhau về kích thước, bạn đọc có thể tham khảo bảng dưới đây: 

 

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS

Số chỗ ngồi

5

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.678x1.802x1.415

Chiều dài cơ sở (mm)

2.735

Khoảng sáng gầm xe (mm)

134

La-zang

Hợp kim 16 inch

Hợp kim 17 inch

Hợp kim 18 inch

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

5.8

6.1

Thiết kế ngoại thất

Điểm chung của 3 phiên bản Honda Civic là thiết kế trẻ trung, cuốn hut
Điểm chung của 3 phiên bản Honda Civic là thiết kế trẻ trung, cuốn hut

Honda Civic 2023 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, thể thao và đầy cuốn hút, mang đến một diện mạo mới mẻ và năng động hơn so với thế hệ trước. Nhìn chung, mẫu xe này có những ưu, nhược điểm sau:

Ưu điểm:

  • Thiết kế trẻ trung, thể thao và đầy cuốn hút.
  • Trang bị ngoại thất hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
  • Kích thước tổng thể cân đối, hài hòa.

Nhược điểm:

  • Khoảng sáng gầm xe thấp (134 mm) có thể gây khó khăn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

Trang bị ngoại thất 

Honda Civic RS sở hữu trang bị ngoại thất hoàn thiện và thể thao nhất so với các phiên bản còn lại, với đèn LED toàn bộ, đèn sương mù, cảm biến gạt mưa tự động, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, tay nắm cửa sơn đen thể thao, cánh lướt gió đuôi xe và ống xả thể thao.

Honda Civic G có trang bị ngoại thất đa dạng và tiện nghi hơn so với phiên bản E, với đèn LED chiếu gần, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED.

Honda Civic E có trang bị ngoại thất tiêu chuẩn với đèn Halogen, đèn LED ban ngày, đèn chiếu xa tự động bật/tắt, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED.

 

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

LED

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

LED

Tự động bật/tắt

Tự động điều chỉnh góc chiếu

Không

Đèn sương mù

Không

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

LED

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Không

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Tay nắm cửa

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Sơn đen thể thao

Cánh lướt gió đuôi xe

Không

Không

Ống xả

Không

Không

So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic về thiết kế nội thất

Khi so sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic có thể thấy: 

  • Honda Civic RS sở hữu thiết kế nội thất sang trọng và tiện nghi nhất so với các phiên bản còn lại, với ghế da, da lộn, bảng đồng hồ trung tâm 10.2 inch, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, đèn trang trí nội thất, màn hình 9 inch tích hợp bản đồ định vị và kết nối thông minh không dây.
  • Honda Civic G có thiết kế nội thất tiện nghi và đầy đủ hơn so với phiên bản E, với ghế nỉ cao cấp, khởi động từ xa, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, chìa khóa thông minh, màn hình 7 inch tích hợp kết nối thông minh.
  • Honda Civic E có thiết kế nội thất tiêu chuẩn với ghế nỉ, bảng đồng hồ trung tâm digital 7 inch, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, màn hình 7 inch tích hợp kết nối thông minh.

Honda Civic RS được trang bị tiện nghi đầy đủ nhất
Honda Civic RS được trang bị tiện nghi đầy đủ nhất

Để biết cụ thể các phiên bản honda civic có gì khác nhau về trang bị nội thất, bạn đọc có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây: 

 

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS

KHÔNG GIAN

Chất liệu ghế

Nỉ, màu đen

Nỉ, màu đen

Da, da lộn (màu đen/đỏ)

Bảng đồng hồ trung tâm

Digital 7 inch

Digital 7 inch

Digital 10.2 inch

Ghế lái chỉnh điện

Không

Không

8 hướng

Hàng ghế 2

Gập 60:40, thông với khoang chứa đồ

   

Gương chiếu hậu trong chống chói tự động

Không

Không

Đèn trang trí nội thất

Không

Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ

Hộc đồ khu vực khoang lái

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc

Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau

Thảm trải sàn

TAY LÁI

Chất liệu

Urethane

Urethane

Da

Điều chỉnh 4 hướng

Tích hợp điều chỉnh hệ thống âm thanh

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Khởi động từ xa

Không

Có 

Phanh tay điện tử

Giữ phanh tự động

Chìa khoá thông minh, tích hợp nút mở cốp

Không

Hỗ trợ Honda Connect

Không

Không

Màn hình

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 9 inch

Bản đồ định vị tích hợp

Không

Không

Kết nối thông minh, nghe nhạc, gọi điện, ra lệnh bằng giọng  nói

Có 

Có (kết nối không dây)

So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic về động cơ, khả năng vận hành

Honda Civic sở hữu động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và có nhiều chế độ lái phù hợp với nhu cầu khác nhau.

So với các đối thủ trong cùng phân khúc, Civic có ưu thế về khả năng vận hành và trang bị tiện nghi.

 

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS

Kiểu động cơ

1.5 DOHC VTEC TURBO 4 xylanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Vô cấp CVT

Công suất (Hp)

176

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

47

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Tổ hợp 

6.35

6.59

6.94

Đô thị

8.83

9.09

9.66

Ngoài đô thị

4.90

5.09

5.35

Hệ thống treo trước/sau

McPherson/Đa liên kết

Hệ thống phanh trước/sau

Đĩa tản nhiệt/phanh đĩa

Hệ thống hỗ trợ vận hành

Trợ lực lái điện

Van bướm ga điều chỉnh điện tử

Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu

Hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu

Chế độ lái thể thao

Không

Không

Khởi động bằng nút bấm

Hệ thống động cơ trên Honda Civic
Hệ thống động cơ trên Honda Civic

So sánh phiên bản E G và RS của Honda Civic về trang bị an toàn

Honda Civic RS sở hữu trang bị an toàn hoàn thiện và tiên tiến nhất so với các phiên bản còn lại, với đầy đủ các hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn Honda Sensing, camera hỗ trợ quan sát làn đường, 6 túi khí và nhiều tính năng an toàn khác. Nếu bạn đề cao sự an toàn và muốn sở hữu đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái xe tiên tiến nhất, Civic RS là lựa chọn phù hợp nhất. Nếu bạn cần một chiếc xe có trang bị an toàn đầy đủ và tiết kiệm chi phí, Civic G là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn chỉ quan tâm đến các chức năng an toàn cơ bản và muốn tiết kiệm chi phí tối đa, Civic E là lựa chọn phù hợp.

 

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS


Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda Sensing

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Camera lùi với 3 góc quay

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp

Khoá cửa tự động theo tốc độ

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Móc ghế an toàn trẻ em

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Camera hỗ trợ quan sát làn đường

Không

Không

Túi khí người lái, người kế bên

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế

Không

Không

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Tất cả hàng ghế

Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến

Không

Không

Honda Civic rất được chú trọng về trang bị an toàn
Honda Civic rất được chú trọng về trang bị an toàn

Trên đây là những nhận định, so sánh Honda Civic E G và RS mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể biết được các phiên bản Honda Civic có gì khác nhau từ đó lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất cho mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm mua xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready để được tư vấn nhanh nhất! 

 

Bình luận

🙂
0/500