Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-honda-city-ban-l-va-rs.html
Honda City L và Honda City RS giống nhau về thiết kế ngoại thất nhưng khác nhau ở một vài điểm về trang bị. Với tiện nghi cao cấp hơn, Honda City RS có giá bán cao hơn phiên bản L. Ở bài viết này, Caready sẽ cùng bạn so sánh Honda City Bản L và RS để xem sự khác nhau này và giá bán của chúng liệu đã hợp lý chưa để từ đó đưa ra quyết định mua xe Honda City thật chính xác nhé!
Có thể thấy, điểm khác biệt đầu tiên giữa Honda City L và RS là về giá bán. Bản RS của Honda City có giá cao hơn khoảng 30 triệu VND so với bản L. Cả hai phiên bản City L và RS đều có các màu sắc ngoại thất khách hàng có thể lựa chọn, bao gồm Trắng Ngà, Titan, Ghi Bạc, Xanh Đậm, Đỏ và Đen Ánh
Bên cạnh đó, mức giá trên chỉ là giá niêm yết, để biết cụ thể giá lăn bánh của từng mẫu xe, bạn đọc có thể liên hệ với Caready để được tư vấn nhé.
So sánh Honda City L và RS về ngoại thất |
|||
Tiêu chí / Phiên bản |
City L |
City RS |
|
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
4.553 x 1.748 x 1.467 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
506 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (met) |
5 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.124 |
1.134 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen Projector |
LED |
|
Đèn chạy ban ngày |
LED |
||
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
||
Đèn sương mù |
Không |
LED |
|
Cỡ mâm |
Hợp kim 16 inch |
||
Cỡ lốp |
185/55R16 |
185/55R16 |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh-gập bằng điện, tích hợp đèn xinhan báo rẽ LED |
||
Màu sơn gương chiếu hậu |
Cùng màu thân xe |
Sơn đen |
|
Tay nắm cửa |
Mạ Crom |
Cùng màu thân xe |
|
Ăng ten vây cá mập |
Cùng màu với màu của thân xe |
Màu đen |
|
Cánh lướt gió thể thao |
Không |
Có – Màu đen |
|
Đèn hậu |
Công nghệ LED |
Cả hai phiên bản cũng có kích thước tổng thể là 4.553 x 1.748 x 1.467 mm (DxRxC), lớn hơn so với phiên bản trước đó có kích thước 4.440 x 1.694 x 1.477 mm.
Phiên bản Honda City 2023 có một số điểm nổi bật về ngoại hình, bao gồm bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong sơn đen lồi vào bên trong và nối liền với cụm đèn pha. Hốc hút gió được thiết kế theo hình dạng cá mập với nhiều dải xước tô để tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ. Đuôi xe được làm tròn, cụm đèn hậu có kiểu dáng mới sắc sảo hơn và cản sau tích hợp các thanh khuếch tán gió để tăng tính khí động học cho xe.
Honda City RS có diện mạo hấp dẫn hơn nhờ được trang hệ thống đèn LED toàn bộ
Khi so sánh Honda City L và RS về ngoại hình, có thể thấy rằng City RS có diện mạo thể thao hơn nhiều. Mẫu xe được trang bị cụm đèn trước và đèn hậu full LED cùng bộ lazang hợp kim 16 inch. Đặc biệt, ngoại thất của xe còn có nhiều chi tiết được sơn đen như gương chiếu hậu, ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió thể thao.
So sánh Honda City L và RS về nội thất |
|||
Tiêu chí / phiên bản |
City L |
City RS |
|
Cụm đồng hồ trung tâm |
Analog |
||
Trần xe |
Màu Be |
Màu Đen |
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp |
Da, Da lộn, Nỉ cao cấp |
|
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
||
Bệ tỷ tay cho ghế lái |
Có |
||
Hộc để đồ ở khu vực khoang lái |
Có |
||
Tựa tay ở hàng ghế sau, có tích hợp khay đựng cốc |
Có |
||
Vô lăng |
Chất liệu |
Bọc da |
|
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
||
Tích hợp nút chỉnh âm thanh |
Có |
||
Tích hợp lẫy chuyển số |
Không |
Có |
Phiên bản Honda City 2023 mới mang đến không gian nội thất rộng rãi, hiện đại và thoải mái hơn. Khoang xe có chiều dài trục cơ sở 2.600mm và sàn xe được trang bị công nghệ cách âm chống ồn tối đa. Cửa gió điều hòa có thể điều chỉnh theo chiều dọc và mở rộng ra hai bên.
Vô lăng được trang trí bằng crom hiện đại, có khả năng điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, được bọc da. Một điểm khác biệt giữa phiên bản Honda City L và RS là bản RS đi kèm với lẫy chuyển số. Cả hai phiên bản L và RS đều có hàng ghế bọc nỉ cao cấp, tuy nhiên, phiên bản RS có thêm tùy chọn ghế bọc da hoặc da lộn. Ngoài ra, phiên bản cao cấp còn có trần xe màu đen đậm tạo nên không gian thể thao.
Vô lăng trên Honda City RS có tích hợp lẫy chuyển số và nội thất có thêm tuỳ chọn chất liệu ghế
So sánh Honda City L và RS về tiện nghi |
|||
Tiêu chí/ Phiên bản |
City L |
City RS |
|
Tiện nghi cao cấp |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
||
Tay nắm cửa phía trước bằng cảm biến |
Có |
||
Kết nối và giải trí |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Apple Carplay-Android Auto |
Có |
||
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
||
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
||
Kết nối Bluetooth |
Có |
||
Kết nối USB |
Có |
||
Đài AM/FM |
Có |
||
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
|
Nguồn sạc |
3 |
5 |
|
Tiện nghi khác |
Hệ thống điều hòa tự động |
Tự động 1 vùng |
Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
||
Đèn đọc bản đồ |
Có |
||
Đèn cốp |
Có |
||
Gương trang điểm ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái + ghế phụ |
Cả Honda City L và Honda City RS đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với khả năng kết nối điện thoại thông minh và đàm thoại rảnh tay.
Nếu so sánh về tiện nghi, phiên bản Honda City RS vượt trội hơn rất nhiều so với phiên bản L. Mẫu xe tích hợp nhiều tính năng và trang bị hiện đại như khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, 5 nguồn sạc và hệ thống điều hòa tự động. Đặc biệt còn phải kể đến hệ thống âm thanh với 8 loa mang đến trải nghiệm giải trí sống động..
So sánh Honda City L và RS về động cơ vận hành |
|||
Honda City |
City L |
City RS |
|
Kiểu động cơ |
1.5l DOHC i-VTEC, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van |
||
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119/6.600 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
||
Hộp số |
Vô cấp CVT |
||
Dẫn động |
Cầu trước |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
40 L |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Kiểu MacPherson |
|
Sau |
Giằng xoắn |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
Phanh đĩa |
|
Sau |
Phanh tang trống |
||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
|
Van bướm ga chỉnh điện (DBW) |
Có |
||
Ga tự động (Cruise Control) |
Có |
||
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
||
Hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
||
Chế độ lái thể thao |
Có |
||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp ( Lit/100km) |
5,68 |
||
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản(Lit/100 km) |
7,29 |
||
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (Lit/100 km) |
4,73 |
Honda City 2023 mang đến khả năng vận hành êm ái nhờ được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, cấu hình 4 xi-lanh thẳng hàng với 16 van. Công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Động cơ được kết hợp với hộp số biến thiên liên tục (CVT) và hệ dẫn động cầu trước.
Honda City là một trong những mẫu sedan cỡ B được trang bị nhiều tính năng an toàn vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc. Mời bạn cùng chúng tôi so sánh phiên bản L và RS của Honda City có gì khác nhau thông qua bảng thông số bên dưới nhé!
So sánh Honda City L và RS – Trang bị an toàn |
||
Honda City |
City L |
City RS |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
|
Camera lùi |
3 góc quay |
|
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
|
Túi khí người lái và kế bên ghế lái |
Có |
|
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
|
Túi khí cho tất cả hàng ghế |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
|
Khung xe hấp thụ lực |
Có |
|
Móc ghế an toàn trẻ em ISO FIX |
Có |
|
Chìa khóa chống trộm/ báo động |
Có |
Cả hai phiên bản L và RS đều được trang bị tính năng Cruise Control tiện lợi, hỗ trợ tối đa cho người lái. Các tính năng an toàn của Honda City vẫn giữ nguyên, trong khi biến thể RS nổi bật với việc bổ sung camera chiếu hậu 3 góc quay và túi khí cho tất cả các hàng ghế.
Nhìn chung, Honda City RS có giá niêm yết cao hơn so với bản L, chênh lệch 30 triệu đồng. Với các tính năng bổ sung được cung cấp, sự khác biệt về giá này đáng để xem xét. Nên mua Honda City L hay RS còn tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn phiên bản tối ưu nhất cho mình.
Hy vọng bài so sánh Honda City bản L và RS hôm nay đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích! Truy cập Caready để tham khảo nhiều thông tin mới cập nhật cũng như so sánh các mẫu xe khác bạn nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊