So sánh Honda City bản L và RS

Honda City L và Honda City RS giống nhau về thiết kế ngoại thất nhưng khác nhau ở một vài điểm về trang bị. Với tiện nghi cao cấp hơn, Honda City RS có giá bán cao hơn phiên bản L. Ở bài viết này, Caready sẽ cùng bạn so sánh Honda City Bản L và RS để xem sự khác nhau này và giá bán của chúng liệu đã hợp lý chưa để từ đó đưa ra quyết định mua xe Honda City thật chính xác nhé! 

So sánh xe Honda City L và RS về giá bán

  • L: 589 triệu VNĐ
  • RS: 609 triệu VNĐ

Có thể thấy, điểm khác biệt đầu tiên giữa Honda City L và RS là về giá bán. Bản RS của Honda City có giá cao hơn khoảng 30 triệu VND so với bản L. Cả hai phiên bản City L và RS đều có các màu sắc ngoại thất khách hàng có thể lựa chọn, bao gồm Trắng Ngà, Titan, Ghi Bạc, Xanh Đậm, Đỏ và Đen Ánh

Bên cạnh đó, mức giá trên chỉ là giá niêm yết, để biết cụ thể giá lăn bánh của từng mẫu xe, bạn đọc có thể liên hệ với Caready để được tư vấn nhé.

So sánh Honda City bản L và RS về ngoại thất

So sánh Honda City L và RS về ngoại thất

Tiêu chí / Phiên bản

City L 

City RS

Kích thước tổng thể DxRxC (mm)

4.553 x 1.748 x 1.467

Chiều dài cơ sở (mm)

2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)

134

Dung tích khoang hành lý (L)

506

Bán kính vòng quay tối thiểu (met)

5

Trọng lượng không tải (kg)

1.124

1.134

Trọng lượng toàn tải (kg)

1.580

Cụm đèn trước   

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

Đèn chiếu gần

Halogen Projector

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

Tự động tắt theo thời gian

Đèn sương mù

Không

LED

Cỡ mâm

Hợp kim 16 inch     

Cỡ lốp

185/55R16      

185/55R16

Gương chiếu hậu

Chỉnh-gập bằng điện, tích hợp đèn xinhan báo rẽ LED

Màu sơn gương chiếu hậu

Cùng màu thân xe

Sơn đen

Tay nắm cửa

Mạ Crom

Cùng màu thân xe

Ăng ten vây cá mập

Cùng màu với màu của thân xe

Màu đen

Cánh lướt gió thể thao

Không

Có – Màu đen

Đèn hậu

Công nghệ LED

Cả hai phiên bản cũng có kích thước tổng thể là 4.553 x 1.748 x 1.467 mm (DxRxC), lớn hơn so với phiên bản trước đó có kích thước 4.440 x 1.694 x 1.477 mm.

Phiên bản Honda City 2023 có một số điểm nổi bật về ngoại hình, bao gồm bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong sơn đen lồi vào bên trong và nối liền với cụm đèn pha. Hốc hút gió được thiết kế theo hình dạng cá mập với nhiều dải xước tô để tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ. Đuôi xe được làm tròn, cụm đèn hậu có kiểu dáng mới sắc sảo hơn và cản sau tích hợp các thanh khuếch tán gió để tăng tính khí động học cho xe.

Honda City RS có diện mạo hấp dẫn hơn nhờ hệ thống đèn LED
Honda City RS có diện mạo hấp dẫn hơn nhờ được trang hệ thống đèn LED toàn bộ

Khi so sánh Honda City L và RS về ngoại hình, có thể thấy rằng City RS có diện mạo thể thao hơn nhiều. Mẫu xe được trang bị cụm đèn trước và đèn hậu full LED cùng bộ lazang hợp kim 16 inch. Đặc biệt, ngoại thất của xe còn có nhiều chi tiết được sơn đen như gương chiếu hậu, ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió thể thao.

So sánh Honda City L và RS về nội thất

So sánh Honda City L và RS về nội thất

Tiêu chí /  phiên bản

City L

City RS

Cụm đồng hồ trung tâm

Analog

Trần xe

Màu Be

Màu Đen

Chất liệu bọc ghế

Nỉ cao cấp

Da, Da lộn, Nỉ cao cấp

Ghế lái chỉnh 6 hướng

Bệ tỷ tay cho ghế lái

Hộc để đồ ở khu vực khoang lái

Tựa tay ở hàng ghế sau, có tích hợp khay đựng cốc

Vô lăng

Chất liệu

Bọc da

Điều chỉnh 4 hướng

Tích hợp nút chỉnh âm thanh

Tích hợp lẫy chuyển số

Không

Phiên bản Honda City 2023 mới mang đến không gian nội thất rộng rãi, hiện đại và thoải mái hơn. Khoang xe có chiều dài trục cơ sở 2.600mm và sàn xe được trang bị công nghệ cách âm chống ồn tối đa. Cửa gió điều hòa có thể điều chỉnh theo chiều dọc và mở rộng ra hai bên.

Vô lăng được trang trí bằng crom hiện đại, có khả năng điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, được bọc da. Một điểm khác biệt giữa phiên bản Honda City L và RS là bản RS đi kèm với lẫy chuyển số. Cả hai phiên bản L và RS đều có hàng ghế bọc nỉ cao cấp, tuy nhiên, phiên bản RS có thêm tùy chọn ghế bọc da hoặc da lộn. Ngoài ra, phiên bản cao cấp còn có trần xe màu đen đậm tạo nên không gian thể thao.

Vô lăng trên Honda City RS có tích hợp lẫy chuyển số và nội thất có thêm tuỳ chọn chất liệu ghế
Vô lăng trên Honda City RS có tích hợp lẫy chuyển số và nội thất có thêm tuỳ chọn chất liệu ghế

So sánh Honda City L và RS về tiện nghi

So sánh Honda City L và RS về tiện nghi

Tiêu chí/ Phiên bản

City L

City RS

Tiện nghi cao cấp  

Chế độ khởi động từ xa

Không

Chìa khóa thông minh

Tay nắm cửa phía trước bằng cảm biến

Kết nối và giải trí        

Màn hình

Cảm ứng 8 inch

Cảm ứng 8 inch

Apple Carplay-Android Auto

Kết nối điện thoại thông minh

Đàm thoại rảnh tay

Kết nối Bluetooth

Kết nối USB

Đài AM/FM

Có 

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

Nguồn sạc

3

5

Tiện nghi khác    

Hệ thống điều hòa tự động

Tự động 1 vùng

Tự động 1 vùng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Đèn đọc bản đồ 

Đèn cốp

Gương trang điểm ghế trước

Ghế lái

Ghế lái + ghế phụ

Cả Honda City L và Honda City RS đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với khả năng kết nối điện thoại thông minh và đàm thoại rảnh tay.

Nếu so sánh về tiện nghi, phiên bản Honda City RS vượt trội hơn rất nhiều so với phiên bản L. Mẫu xe tích hợp nhiều tính năng và trang bị hiện đại như khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, 5 nguồn sạc và hệ thống điều hòa tự động. Đặc biệt còn phải kể đến hệ thống âm thanh với 8 loa mang đến trải nghiệm giải trí sống động..

So sánh Honda City L và RS về động cơ

So sánh Honda City L và RS về động cơ vận hành 

Honda City

City L

City RS

Kiểu động cơ

1.5l DOHC i-VTEC, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van

Công suất cực đại (Hp/rpm)

119/6.600

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

145/4.300

Hộp số

Vô cấp CVT

Dẫn động

Cầu trước

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

40 L

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Hệ thống treo 

Trước

Kiểu MacPherson

Sau

Giằng xoắn

Hệ thống phanh 

Trước

Phanh đĩa 

Sau

Phanh tang trống

Hệ thống hỗ trợ vận hành      

Trợ lực lái điện (EPS)

Có 

Van bướm ga chỉnh điện  (DBW)

Ga tự động (Cruise Control)

Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu 

Hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu

Có 

Chế độ lái thể thao

Có 

Khởi động bằng nút bấm

Có 

Mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp ( Lit/100km) 

5,68

Tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản(Lit/100 km) 

7,29

Tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (Lit/100 km)

4,73

Honda City 2023 mang đến khả năng vận hành êm ái nhờ được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, cấu hình 4 xi-lanh thẳng hàng với 16 van. Công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Động cơ được kết hợp với hộp số biến thiên liên tục (CVT) và hệ dẫn động cầu trước. 

So sánh Honda City L và RS về công nghệ an toàn

Honda City là một trong những mẫu sedan cỡ B được trang bị nhiều tính năng an toàn vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc. Mời bạn cùng chúng tôi so sánh phiên bản L và RS của Honda City có gì khác nhau thông qua bảng thông số bên dưới nhé!

So sánh Honda City L và RS – Trang bị an toàn

Honda City

City L

City RS

Hệ thống cân bằng điện tử 

Hệ thống chống bó cứng phanh 

Phân phối lực phanh điện tử

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp 

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp 

Camera lùi

3 góc quay

Chức năng khóa cửa tự động

Túi khí người lái và kế bên ghế lái

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí cho tất cả hàng ghế

Không

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Khung xe hấp thụ lực

Móc ghế an toàn trẻ em ISO FIX

Chìa khóa chống trộm/ báo động 

Cả hai phiên bản L và RS đều được trang bị tính năng Cruise Control tiện lợi, hỗ trợ tối đa cho người lái. Các tính năng an toàn của Honda City vẫn giữ nguyên, trong khi biến thể RS nổi bật với việc bổ sung camera chiếu hậu 3 góc quay và túi khí cho tất cả các hàng ghế.

Kết luận 

Nhìn chung, Honda City RS có giá niêm yết cao hơn so với bản L, chênh lệch 30 triệu đồng. Với các tính năng bổ sung được cung cấp, sự khác biệt về giá này đáng để xem xét. Nên mua Honda City L hay RS còn tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn phiên bản tối ưu nhất cho mình.  

Hy vọng bài so sánh Honda City bản L và RS hôm nay đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích! Truy cập Caready để tham khảo nhiều thông tin mới cập nhật cũng như so sánh các mẫu xe khác bạn nhé!


Bình luận

🙂
0/500