Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-honda-br-v-va-toyota-veloz-cross.html
Nếu bạn đang phân vân nên mua Honda BR-V hay Toyota Veloz, cùng Caready so sánh xe Honda BR-V và Toyota Veloz để có lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Honda BR-V |
Toyota Veloz |
|
Giá niêm yết |
661 - 705 |
658-689 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Indonesia |
Lắp ráp tại Việt Nam |
Đơn vị: Triệu đồng
Là xe nhập khẩu, Honda BR-V không được hưởng ưu đãi từ Nghị Định 41 của Chính Phủ, tuy nhiên hãng xe Nhật Bản cũng chủ động áp dụng khuyến mãi cho khách hàng mua xe Honda BR-V với mức hỗ trợ LPTB 50% cho phiên bản L và 100% LPTB cho bản G. Khi mua xe, khách hàng có thể được nhận thêm nhiều khuyến mãi, từ giảm tiền mặt đến quà tặng của đại lý.
Về phía Toyota Veloz, mẫu xe này vừa có giá niêm yết thấp hơn lại được hỗ trợ 50% LPTB theo ưu đãi của Chính Phủ, vì thế khách hàng mua xe Toyota Veloz sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
Nếu giá cả là tiêu chí ưu tiên hàng đầu khi bạn mua xe ô tô, thì qua so sánh trên, chắc chắn bạn đã có câu trả lời cho việc nên mua Honda BR-V hay Toyota Veloz.
Honda BR-V |
Toyota Veloz |
|
D x R x C (mm) |
4490 x 1685 x 1780 |
4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207 |
205 |
Số chỗ ngồi |
07 |
07 |
Khi so sánh xe Honda BR-V và Toyota Veloz về kích thước có thể thấy, hai mẫu xe này không quá chênh lệch và đều được bố trí với 7 chỗ ngồi, thích hợp cho gia đình sử dụng và cả chạy dịch vụ. Để khách mua xe có cái nhìn tổng quan hơn về hai mẫu xe này, Caready sẽ so sánh, đánh giá trang bị, khả năng vận hành trên phiên bản cao nhất của hai dòng xe này là Honda BR-V L và Toyota Veloz Top.
Honda BR-V và Toyota Veloz Cross không quá chênh lệch về kích thước
Mỗi mẫu xe đều mang đường nét thiết kế đặc trưng của hai thương hiệu. Honda BR-V thu hút người dùng bởi họa tiết lưới tản nhiệt hình thang kèm thanh crom nổi bật còn Toyota Veloz hiện đại với lưới tản nhiệt kiểu mới. Cả hai đều dùng cụm đèn chiếu sáng full LED. Để
Các trang bị ngoại thất trên hai mẫu xe
Trang bị |
BR-V L |
Veloz Top |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Thiết kế la zăng |
Hợp kim đúc, 215/55R17 |
Hợp kim đúc, 205/50R17 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/Đĩa |
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện |
Gập điện, chỉnh điện |
Cụm đèn hậu |
LED |
LED |
So sánh thiết kế khoang lái của Honda BR-V và Toyota Veloz Cross
Khoang lái của Toyota Veloz được đánh giá cao hơn nhờ thiết kế gọn gàng, đơn giản nhưng vẫn đầy đủ chức năng. Honda BR-V lại thể hiện ưu thể của mình bằng những trang bị tiện ích và thiết kế hàng ghế ngồi. Cùng Caready so sánh xe Honda BR-V và Toyota Veloz về trang bị nội thất để xem mẫu xe nào chiếm ưu thế hơn và nên mua Honda BR-V hay Toyota Veloz nhé!
Trang bị |
BR-V L |
Veloz Top |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Màn hình tốc độ |
Analog |
Analog |
Chất liệu ghế |
Da màu đen |
Da nỉ kết hợp |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau |
Có |
Có |
Tính năng khởi động từ xa |
Có |
Không |
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe |
Có |
Không |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Apple Carplay, Android Auto |
Apple Carplay, Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa không khí |
Tự động |
Tự động |
Phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động |
Phanh tay cơ |
Phanh tay điện tử |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Không |
Tiêu chí so sánh |
Honda BR-V L |
Veloz Top |
Động cơ |
1.5LDOHC VTEC |
1.5L DOHC |
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT |
Tự động vô cấp CVT |
Công suất cực đại |
119 mã lực |
105 mã lực |
Momen xoắn cực đại |
145Nm |
138Nm |
Hệ thống treo trước/sau |
Macpherson/ Giằng xoắn |
Macpherson/ thanh cân bằng |
Chế độ lái |
ECO/Normal/Sport |
ECO/Normal/Power |
Qua những so sánh xe Honda BR-V và Toyota Veloz về động cơ, nếu bạn vẫn đang không biết giữa honda br-v và toyota veloz mua xe nào, có thể tham khảo một vài lời khuyên dưới đây từ Caready:
Hạng mục |
Honda BR-V L |
Veloz Top |
Hệ thống chóng bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Có |
Hệ thống trợ lực lái thích ứng nhanh với chuyển động MA-EPS |
Có |
Trợ lực lái điện thường |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Có |
Hệ thống đánh lái chủ động |
Có |
Không |
Camera lùi |
Có |
Có |
Khung xe |
GCON hấp thụ lực |
Khung hấp thụ lực |
Số túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Hệ thống quan sát làn đường |
Có |
Không |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Camera 360 |
Không |
Có |
Tự động Phanh giảm thiểu va chạm CMBS |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp |
Có |
Kiểm soát chân ga (không thích ứng với phương tiện phía trước) |
Đèn pha thích ứng tự động AHB |
Có |
Có |
Thông báo khi xe phía trước di chuyển |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS |
Có |
Không |
Giảm thiểu chệch làn đường RDM |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Không |
Có |
Nhìn chung hai mẫu xe gầm cao 7 chỗ này được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ, phong phú, giúp khách hàng có thể yên tâm trên mọi chuyến hành trình.
Trên đây là những so sánh Honda BR-V và Toyota Veloz mà Caready gửi đến bạn. Hi vọng qua những đánh giá trên, bạn đã có thêm những thông tin hữu ích khi chọn mua xe ô tô cho mình. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân nên mua Honda BR-V hay Toyota Veloz hoặc có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm mua xe ô tô mới và cũ trên toàn quốc, hãy liên hệ với Caready để được tư vấn nhanh chóng nhé!
Xem thêm: So sánh xe Honda BR-V và Mitsubishi Xpander
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊