Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-cac-phien-ban-mazda-cx-30-va-bao-gia-chi-tiet.html
Khi đứng trước nhiều lựa chọn phiên bản của Mazda CX-30, nhiều người không khỏi thắc mắc dòng xe này có những phiên bản nào? Giữa các phiên bản có gì khác nhau? hãy cùng Caready so sánh các phiên bản Mazda CX-30 ngay trong bài viết này để có câu trả lời xác đáng nhất nhé!
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
679 |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
739 |
Mazda CX-30 mang đến cho khách hàng hai lựa chọn phiên bản Luxury có giá niêm yết 679 triệu đồng và phiên bản Premium cao cấp hơn 739 triệu đồng. Đi cùng với đó là 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm Đỏ, Trắng và Xanh Dương. Nội thất của Mazda CX-30 chỉ có duy nhất một màu đen.
Để biết các chi phí cần thiết khi mua xe Mazda CX-30, bạn đọc có thể sử dụng công cụ Dự toán giá lăn bánh của Caready. Ngoài các mẫu xe Mazda CX-30 mới, trên sàn Caready còn rất nhiều mẫu Mazda CX-30 2.0 Luxury cũ, Mazda CX-30 2.0 Premium cũ đang được bán với giá tốt. Khách hàng vui lòng truy cập website để xem chi tiết thông tin xe hoặc liên hệ với Caready để được tư vấn nhanh nhất!
Ngoài những đặc điểm trên, các phiên bản Mazda CX-30 có những điểm gì khác nhau? Hãy cùng so sánh các phiên bản Mazda CX-30 ở những phần tiếp theo của bài viết nhé!
Tiêu chí |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
Dài x rộng x cao (mm) |
4,395 x 1,795 x 1,540 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,655 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
175 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3 |
|
Khối lượng không tải (kg) |
1,441 |
1,452 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1,936 |
|
Thể tích khoang hành lý (L) |
430 - 1,406 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
51 |
Với thông số như trên, khi so sánh Mazda CX-30 và Kia Seltos hay so sánh Mazda CX-30 và Peugeot 2008, có thể thấy CX-30 và Seltos khá tương đồng và cả 2 đều nhỉnh hơn mẫu xe 2008 (4.300 x 1.770 x 1.550, mm). Mazda CX-30 cũng sở hữu chiều dài cơ sở và khoảng sáng ấn tượng nhất phân khúc, nhờ đó mẫu xe gầm cao này có thể đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cả trong nội đô và đường trường.
Thiết kế ngoại thất Mazda CX-30
Tiêu chí |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
Cụm đèn trước |
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện, chống chói tự động, nhớ vị trí |
|
Gạt mưa tự động |
Có |
|
Cốp sau đóng mở điện |
Có |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Nhà sản xuất khá công bằng khi trang bị ngoại thất cho hai phiên bản Mazda CX-30 khá tương đương nhau. Chỉ khác ở chỗ phiên bản Mazda CX-30 Premium được trang bị cụm đèn sau với hệ thống đèn Signature LED và bổ sung thêm cửa sổ trời.
Trang bị nội thất |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
Ghế bọc da Bảng đồng hồ với màn hình 7’’ Màn hình trung tâm 8.8” Kết nối USB, Radio, Bluetooth, Carplay/Android Auto 8 loa giải trí cao cấp Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm Điều hòa hai vùng tự động Cửa gió hàng ghế sau Cửa sổ chỉnh điện Gương chiếu hậu trong chống chói tự động Hàng ghế sau gập 60:40 Tựa tay hàng ghế sau |
Khi so sánh các phiên bản Mazda CX-30 về trang bị nội thất, ta thấy hai phiên bản này khá tương đồng. Dù mua phiên bản Luxury hay Premium, khách hàng cũng sẽ được trải nghiệm những công nghệ mới nhất, tiện nghi cao cấp nhất mà hãng đã chăm chút cho Mazda CX-30.
Thiết kế khoang lái Mazda CX-30
Động cơ, hộp số |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
Loại động cơ |
Skyactiv-G 2.0 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp |
|
Dung tích động cơ |
1,998 |
|
Công suất cực đại |
153/6000 |
|
Momen xoắn cực đại |
200/4000 |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
|
Chế độ lái thể thao |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC nâng cao |
Có |
|
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop |
Có |
Nếu các bạn đang thắc mắc các phiên bản Mazda CX-30 có gì khác nhau về mặt vận hành, thì câu trả lời là: Cả hai phiên bản Luxury và Premium của Mazda CX-30 đều mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và linh hoạt. Nhờ khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong khoảng 8.8 giây, mẫu xe này cũng có khả năng xử lý tốt và mang lại cảm giác lái thú vị.
So sánh với đối thủ Peugeot 2008 - chiếc xe chỉ mất 8.3 giây để tăng từ 0 lên 100km/h thì “sư tử Pháp” vận hành mạnh mẽ hơn, tuy nhiên độ êm ái và khả năng xử lý khi đi qua địa hình xấu không được đánh giá cao bằng Mazda CX-30.
Nhìn chung, khi so sánh các phiên bản Mazda CX-30 về mặt vận hành có thể thấy đây là một mẫu xe phù hợp cho hầu hết nhu cầu sử dụng của cá nhân, gia đình nhỏ thường xuyên di chuyển trong nội đô và thi thoảng có những chuyến đi xa.
Mazda CX-30 Premium được trang bị gói an toàn cao cấp
Nếu nhà sản xuất tỏ ra khá công bằng giữa các phiên bản Mazda CX-30 về thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ thì sự khác biệt về trang bị an toàn phản ánh rõ nhất lý do mức chênh lệch giá bán giữa hai phiên bản Luxury và Premium. Để biết thông tin so sánh các phiên bản Mazda CX-30 về trang bị an toàn một cách chi tiết nhất, bạn đọc có thể theo dõi bảng dưới đây:
Tiêu chí |
Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Mazda CX-30 2.0L Premium |
Trang bị an toàn cơ bản |
||
Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Đèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS Hệ thống cân bằng điện tử DSC Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa Hệ thống chống trộm Camera lùi Cảm biến đỗ xe phía sau |
||
Cảm biến đỗ xe phía trước |
Không |
Có |
Gói an toàn cao cấp II-ACTIVSENSE |
||
Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
Không |
Có |
Phương tiện cắt ngang khi lùi RCIA |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDWS |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS |
Không |
Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Tích hợp radar |
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA |
Không |
Có |
Trên đây là đánh giá, so sánh các phiên bản Mazda CX-30 và báo giá chi tiết cho dòng xe này mà Caready gửi đến bạn. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi Mazda CX-30 có những phiên bản nào và có cái nhìn chi tiết nhất về mỗi phiên bản. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình mua xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready để được tư vấn mua xe nhanh chóng nhé!
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊