Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-cac-phien-ban-cua-toyota-corolla-cross.html
Từ tháng 08/2020, Toyota đã giới thiệu mẫu Toyota Corolla Cross 2023 đến khách hàng, trở thành mẫu Crossover đầu tiên của hãng và cũng là mẫu xe hybrid đầu tiên được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Trong năm 2021, Toyota Corolla Cross 2023 đã vượt qua nhiều đối thủ mạnh trong phân khúc SUV dưới 1 tỷ đồng như KIA Seltos, Hyundai Tucson,... để trở thành mẫu xe bán chạy nhất với tổng doanh số đạt 18.441 chiếc. Không chỉ vậy, mẫu SUV Nhật Bản này còn đóng vai trò tiên phong trong việc mở rộng phân khúc xe gầm cao dưới 1 tỷ của Toyota tại Việt Nam, nhờ thiết kế hấp dẫn, trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội, cùng mức giá bán hợp lý.
So sánh giá các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Toyota Corolla Cross |
Giá niêm yết |
1.8G |
755 |
1.8V |
860 |
1.8HEV |
955 |
Đơn vị: Triệu đồng
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,2 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 đều có cùng các thông số kích thước, và đây cũng là những con số ấn tượng nhất trong phân khúc SUV/crossover cỡ B.
Tuy nhiên, có một điểm khác biệt giữa các phiên bản là phiên bản động cơ hybrid (HEV) có trọng lượng tối đa là 1.850 kg, một chút nhỉnh hơn so với trọng lượng của hai phiên bản khác (1.815 kg).
So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HALOGEN |
LED |
LED |
Đèn chiếu xa |
HALOGEN |
LED |
LED |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
LED |
LED |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Có |
|
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
LED |
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
LED |
|
Đèn sương mù |
LED |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Gập điện tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không |
Không |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không |
Có |
Có |
|
Gạt mưa |
Trước |
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Gạt mưa tự động/Auto |
Gạt mưa tự động/Auto |
Sau |
Gián đoạn/Liên tục |
Gián đoạn/Liên tục |
Gián đoạn/Liên tục |
|
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Có |
|
Ăng ten |
Đuôi cá |
Đuôi cá |
Đuôi cá |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
|
Lưới tản nhiệt trước |
Sơn đen |
Sơn kim loại |
Sơn kim loại |
|
Thanh đỡ giá nóc |
Không |
Có |
Có |
|
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 17 inch, 215/60R17 |
Hợp kim 18 inch, 225/50R18 |
||
Mở cốp rảnh tay |
Không |
Có |
Về trang bị ngoại thất, phiên bản 1.8G của Toyota Corolla Cross 2023 chỉ được trang bị đèn Halogen tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn tích hợp đèn LED. Ngoài ra, chỉ có phiên bản 1.8V và 1.8HEV có tính năng như gạt mưa tự động, giá nóc và chức năng tự động điều chỉnh gương chiếu hậu khi lùi. Thêm vào đó, phiên bản tiêu chuẩn của Toyota Corolla Cross 2023 chỉ được trang bị mâm xe sơn bạc 17 inch, trong khi hai phiên bản khác được trang bị mâm xe 5 chấu kép 18 inch.
Trong bản nâng cấp giữa vòng đời 2023, mẫu xe này cũng được trang bị thêm tính năng mở cốp rảnh tay trên hai phiên bản V và HEV.
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Vô lăng |
Kiểu dáng |
3 chấu |
||
Chất liệu |
Da |
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
|||
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
|||
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
|||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số |
||
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Không |
Có |
||
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
4.2 inch TFT |
7 inch TFT |
||
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
||
Chất liệu bọc ghế |
Da |
|||
Ghế trước |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
||
Ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|||
Ghế sau |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Khi bước vào không gian nội thất của Toyota Corolla Cross 2023, ta có thể thấy rằng thiết kế được sắp xếp đơn giản và hợp lý, ngay cả ở phiên bản tiêu chuẩn G. Các trang bị bên trong cabin thực tế không có nhiều khác biệt giữa ba phiên bản. Tất cả các biến thể đều có vô lăng bọc da thiết kế ba chấu hiện đại, ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, cùng với ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng. Điểm khác biệt duy nhất giữa ba phiên bản là biến thể 1.8HEV được trang bị cụm đồng hồ tích hợp hệ thống đèn báo Hybrid cùng màn hình TFT 7 inch. Ngược lại, phiên bản G và V chỉ có đèn báo chế độ Eco và màn hình hiển thị thông tin kích thước 4,2 inch.
1.8HEV được trang bị cụm đồng hồ tích hợp hệ thống đèn báo Hybrid cùng màn hình TFT 7 inch
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Hệ thống giải trí trung tâm |
Màn hình |
Cảm ứng 9" |
||
Số loa |
6 |
|||
Cổng kết nối AUX |
Có |
|||
Cổng kết nối USB |
Có |
|||
Kết nối Bluetooth |
Có |
|||
Điều khiển giọng nói |
Có |
|||
Kết nối wifi |
Có |
|||
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
Apple CarPlay/Android Auto |
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|||
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
|||
Cửa gió sau |
Có |
|||
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
||
Dung tích khoang hành lý |
440L |
Các tiện nghi trên cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 không có nhiều khác biệt. Điểm khác biệt duy nhất là phiên bản G không có cửa sổ trời, trong khi phiên bản V và HEV được trang bị tính năng nay. Trước đây, Toyota Corolla Cross 1.8G chỉ có màn hình trung tâm 7 inch. Tuy nhiên, trong phiên bản nâng cấp 2023, cả ba phiên bản đều được nâng cấp lên màn hình 9 inch.
Đồng thời, trong phiên bản nâng cấp này, xe cũng đã cải tiến công nghệ kết nối Apple CarPlay và Android Auto từ kết nối có dây lên kết nối không dây, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
Phiên bản |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2ZR-FE |
2ZR-FXE |
|
Số xy-lanh |
4 |
|||
Bố trí xy-lanh |
Thẳng hàng |
|||
Dung tích xy-lanh (cc) |
1.798 |
|||
Tỉ số nén |
10 |
13 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
|||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|||
Công suất tối đa (mã lực) |
138 |
97 |
||
Mô-men xoắn tối đa (Nm) |
172 |
142 |
||
Mô-tơ điện |
Công suất tối đa (mã lực) |
Không |
71 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm) |
Không |
163 |
||
Chế độ lái |
Không |
Sport/EV/Eco |
||
Loại dẫn động |
FWD |
|||
Hộp số |
CVT |
|||
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc |
Trang bị |
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
|||
Hệ thống báo động |
Có |
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
|||
Hệ thống an toàn Toyota TSS |
Toyota Safety Sense |
Không |
Thế hệ 2 |
|
Cảnh báo tiền va chạm |
Không |
Có |
||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
Không |
Có |
||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
Không |
Có |
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Không |
Có |
||
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) |
Không |
Có |
||
Tính năng an toàn |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
Có |
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
|||
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Có |
||
Camera lùi |
Có |
Không |
||
Camera 360 độ |
Không |
Có |
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
||
Góc trước |
Có |
|||
Góc sau |
Có |
|||
7 túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
||
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
|||
Túi khí rèm |
Có |
|||
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Tổng quan, Toyota Corolla Cross 2023 là một sự lựa chọn tốt và đáng xem xét trong phân khúc nhờ thiết kế hấp dẫn, không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi đa dạng và giá cả phải chăng. Qua bài đánh giá này, Caready hy vọng sẽ giúp quý độc giả có cái nhìn tổng quan về các phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 và tìm được lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình nhé.
Bình luận
😊😋😌😍😎😏😐😑😒😓😔😕
😖😗😘😙😚😛😜😝😞😟😠😡
😢😣😤😥😦😧😨😩😪😫😬😭
😮😯😰😱😲😳😴😵😶😷😸😹
😺😻😼😽😾😿🙀🙃💩🙄☠👌
👍👎🙈🙉🙊