Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/hyundai-grand-i10-va-kia-morning-dau-la-lua-chon-so-1.html
Nhu cầu tìm kiếm một chiếc xe ô tô nhỏ gọn, giá rẻ để di chuyển cơ bản luôn là ưu tiên hàng đầu cho những người trẻ, gia đình ít thành viên. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn và không biết lựa chọn mẫu xe cỡ nhỏ giá rẻ nào là xứng đáng, không phát sinh nhiều chi phí sau khi mua xe. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn so sánh xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning, hai mẫu xe cỡ nhỏ quốc dân để giúp bạn có thêm sự lựa chọn khi mua xe ô tô.
Hyundai Grand i10 |
KIA Morning |
||
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360 triệu |
MT |
349 triệu |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380 triệu |
AT |
371 triệu |
1.2 AT Tiêu chuẩn |
405 triệu |
Premium |
399 triệu |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn |
425 triệu |
X-Line |
424 triệu |
1.2 AT |
435 triệu |
GT-Line |
424 triệu |
Sedan 1.2 AT |
455 triệu |
Đơn vị: Triệu đồng
*Giá niêm yết xe có thể thay đổi theo chính sách của hãng. Để biết chi tiết giá lăn bánh và các ưu đãi sẵn có tại thời điểm mua hai dòng xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning, vui lòng liên hệ Caready để được báo giá chi tiết!
Hyundai Grand i10 mang đến nhiều sự lựa chọn từ phiên bản tiêu chuẩn đến cao cấp với mức giá dao động từ 360 triệu đồng cho bản 1.2 MT tiêu chuẩn và lên đến 455 triệu đồng cho bản Sedan 1.2 AT. Đây là mẫu xe có mức giá phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, từ những người mới mua xe lần đầu cho đến các gia đình cần một phương tiện tiện dụng hàng ngày.
Trong khi đó, Kia Morning có lợi thế với mức giá khởi điểm thấp hơn, chỉ từ 349 triệu đồng cho bản MT, phù hợp cho những ai muốn tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Phiên bản cao cấp nhất GT-Line hoặc X-Line của dòng xe này có giá 424 triệu đồng, mang đến thêm lựa chọn với thiết kế trẻ trung và hiện đại.
Kích thước |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
3.595 x 1.595 x 1.485 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
2.400 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
157 |
150 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
980 |
950 - 1.050 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
37 |
35 |
Về kích thước, Hyundai Grand i10 có thiết kế lớn hơn với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.995 x 1.680 x 1.520 mm và chiều dài cơ sở 2.450 mm. Những thông số này giúp không gian nội thất của Grand i10 rộng rãi hơn, thích hợp cho gia đình cần thêm không gian chứa đồ hoặc những chuyến đi xa.
Kia Morning có kích thước nhỏ gọn hơn so với đối thủ (3.595 x 1.595 x 1.485 mm) và chiều dài cơ sở 2.400 mm, lại tỏ ra vượt trội khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Thiết kế này giúp xe dễ dàng quay đầu và đỗ xe ở những không gian hạn chế. So sánh xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning về kích thước cho thấy mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng để đáp ứng nhu cầu di chuyển khác nhau, tuy nhiên điểm nhấn quan trọng vẫn là tính nhỏ gọn, linh hoạt là đặc trưng của hai dòng xe này.
Thông số |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen Projector |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bắt/tắt |
- |
Có |
Kính chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện |
Gập điện |
Sấy gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Cốp đóng mở điện |
Không |
Không |
Hyundai Grand i10 gây ấn tượng với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế. Xe được trang bị đèn ban ngày dạng LED và ăng-ten vây cá, tạo sự hiện đại trong tổng thể thiết kế. Tuy nhiên, mẫu xe này không có đèn pha tự động bật/tắt, một điểm thiếu sót nhỏ so với các đối thủ cùng phân khúc.
Ngược lại, Kia Morning nổi bật với phong cách cá tính, năng động. Hệ thống đèn chiếu sáng Halogen Projector và tính năng tự động bật/tắt giúp tăng thêm sự tiện nghi cho người lái. Điều này khiến Kia Morning trở thành lựa chọn hàng đầu của những người trẻ yêu thích sự mới mẻ và hiện đại. So sánh xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning ở khía cạnh ngoại thất, Kia Morning có phần nhỉnh hơn nhờ sự tiện nghi trong trang bị đèn.
Thông số |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Bọc vô lăng |
Da |
Da |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Da |
Màn hình tài xế |
Semi Digital 5.3 inch |
LCD 4,2 inch |
Màn hình giải trí |
8 inch, có cảm ứng |
8 inch, có cảm ứng |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai |
Không gập được |
Không gập được |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Có |
Cửa sổ một chạm |
Có, ghế lái |
Có, ghế lái |
Kết nối thông minh, đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 |
6 |
Điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Bên trong cabin, Hyundai Grand i10 mang đến cảm giác thoải mái với màn hình tài xế Semi Digital 5.3 inch và màn hình giải trí cảm ứng 8 inch. Tuy nhiên, ghế ngồi chỉ được bọc nỉ, điều này có thể không làm hài lòng những khách hàng đề cao tính thẩm mỹ.
Kia Morning vượt trội hơn khi sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp và hệ thống âm thanh 6 loa cho trải nghiệm âm nhạc tốt hơn. Cả hai mẫu xe đều được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, hệ thống điều hòa tự động, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng. Khi so sánh Hyundai Grand i10 và Kia Morning về nội thất, Kia Morning mang đến trải nghiệm cao cấp hơn nhờ các chi tiết tinh tế.
Thông số |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Động cơ xe |
Kappa 1.2 MPI |
Kappa 1.2L 4 xi-lanh |
Công suất lớn nhất |
83/6.000 |
83/6.000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
114/4.000 |
122/4000 |
Hộp số xe |
4 AT |
4 AT |
Hệ dẫn động |
FWD |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100km) |
5,8 |
5,5 - 6,0 |
Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều sử dụng động cơ Kappa 1.2L, cho công suất 83 mã lực. Dù vậy, Kia Morning có mô-men xoắn lớn hơn (122 Nm) so với Grand i10 (114 Nm), giúp xe tăng tốc tốt hơn, đặc biệt khi chở đủ tải.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Kia Morning tỏ ra vượt trội với mức tiêu thụ trung bình chỉ từ 5.5 - 6.0 lít/100 km, trong khi Hyundai Grand i10 đạt mức 5.8 lít/100 km. Đây là lợi thế đáng kể đối với những ai chú trọng tiết kiệm chi phí vận hành. So sánh xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning ở khía cạnh này, Kia Morning phù hợp hơn cho những hành trình dài tiết kiệm.
Thông số |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Túi khí |
2 |
2 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Không |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Cảnh giác lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
Cả hai dòng xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, và cảm biến lùi. Kia Morning ghi điểm nhờ có thêm tính năng kiểm soát lực kéo, mang lại sự an tâm khi di chuyển trên những địa hình trơn trượt. Hyundai Grand i10 cũng có các trang bị tiêu chuẩn đảm bảo an toàn, nhưng thiếu tính năng kiểm soát lực kéo so với Kia Morning. Vậy nên mua Hyundai Grand i10 hay Kia Morning? Câu trả lời phụ thuộc vào mức độ ưu tiên về tính năng an toàn của người mua.
Qua bài viết trên, ta có thể thấy mỗi mẫu xe đều sở hữu những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và sở thích khác nhau.
Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe có kích thước thoải mái hơn một chút, nội thất tiện nghi và hiện đại, cùng thiết kế trẻ trung, Hyundai Grand i10 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Grand i10 cũng thường được đánh giá cao về khả năng vận hành ổn định trong phố.
Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe có thiết kế cá tính, thể thao, năng động, Kia Morning sẽ là một lựa chọn không thể phù hợp hơn. Kia Morning cũng được biết đến với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
Hy vọng bài viết so sánh xe Hyundai Grand i10 và Kia Morning trên đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi hành trình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ tư vấn trong quá trình tìm mua xe ô tô hoặc bán xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Caready ngay bạn nhé!
Bình luận