Toyota Innova 2.0E
Đa dụng
Số sàn
Xăng
7 chỗ
2022
Xe mới
Lắp ráp trong nước
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Loại động cơ | VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 102 / 5600 |
Mô men xoắn cực đại | 183/4000 |
Hộp số | Số tay 5 cấp |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Kích thước lốp xe | 205/65R16 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 12.5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 8.1 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 9.7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Khoá động cơ | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
So sánh Toyota Innova 2.0E với
Suzuki Ertiga Hybrid Số tự động 4AT
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua