Toyota Camry 2.5Q
Sedan
Số tự động
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Nhập khẩu
Hồ Chí Minh
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Loại động cơ | 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh (cc) | 2494 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Công suất tối đa | 135/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 235/4100 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Kích thước lốp xe | 235/45R18 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 11.29 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 5.4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 7.56 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Chốt cửa an toàn | |
Khoá động cơ | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
So sánh Toyota Camry 2.5Q với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua