Nissan Almera CVT
Sedan
CVT
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Nhập khẩu
Hải Dương
Ưu Đãi
-
giảm 50% thuế trước bạ
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1078 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1485 |
Loại động cơ | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích xy lanh (cc) | 999 |
Công suất tối đa | 74 100/5000 kW Ps/rpm |
Mô men xoắn cực đại | 152/2400-4000 |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực tay lái điện |
Kích thước lốp xe | 195/65R15 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 6,40 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 4,50 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 5,21 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
So sánh Nissan Almera CVT với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua