Mazda CX-3 1.5 PREMIUM
SUV
Số tự động
Xăng
7 chỗ
2021
Xe mới
Nhập khẩu
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,275 x 1,765 x 1,535 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,256 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,695 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Công suất tối đa | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 144/4000 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mcpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Dầm soắn |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 215/50R18 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
So sánh Mazda CX-3 1.5 PREMIUM với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua