Kia K3 Premium
Sedan
Số tự động
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Trong nước
Hà Nội
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.320 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.720 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Loại động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.999 cc |
Công suất tối đa | 159/6.500 |
Mô men xoắn cực đại | 194/4.800 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 225/45R17 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Thiết bị định vị | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
So sánh Kia K3 Premium với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua