Kia K3 1.6 Premium
Sedan
Số tự động
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Lắp ráp trong nước
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,300 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Loại động cơ | Gamma 1.6L MPI |
Công suất tối đa | 126 |
Mô men xoắn cực đại | 155 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Chốt cửa an toàn | Có |
Khoá động cơ | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Thiết bị định vị | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
So sánh Kia K3 1.6 Premium với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua