Hyundai Elantra Sport 1.6 T-GDi
Sedan
Số tự động
Xăng
5 chỗ
2022
Xe mới
Trong nước
Ưu Đãi
-
Đưa trước 150 triệu lấy xe ngay.
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Loại động cơ | 1.6 T-GDi |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 203.6/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 264.9/1,500~4,500 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 7DCT |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa điểm |
Kích thước lốp xe | 225/45 R17 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 9.89 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 5.96 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 7.4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
So sánh Hyundai Elantra Sport 1.6 T-GDi với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua