Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4
Bán Tải
5 chỗ
Diesel
5 chỗ
2023
Xe mới
Nhập khẩu
Đang cập nhật - Thành phố Hồ Chí Minh
content
Ưu Đãi
-
content
Thông tin xe
Loại động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,996 |
Công suất tối đa | 210 (154.5 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại | 500Nm / 1750-2000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động hai cầu chủ động |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,154 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,154 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85,8 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Thiết bị định vị | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
So sánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua