Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 MT
Bán Tải
5 chỗ
Diesel
5 chỗ
2022
Xe mới
Trong nước
Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội
Ford Ranger phom 2023 số sàn giá 665tr. - Xe trang bị nhiều option. - Giao xe toàn quốc.
Thông tin xe
Loại động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.198 |
Hệ thống nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động | Một cầu chủ động |
Hộp số | Sàn 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp |
Trợ lực lái | Điện |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 |
Hệ thống phanh trước | Phanh Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6350 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,154 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,154 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85.8 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Khoá động cơ | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Thiết bị định vị | Có |
So sánh Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 MT với
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua