Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT
Bán Tải
5 chỗ
Diesel
5 chỗ
2022
Xe mới
Trong nước
Đang cập nhật - Thành phố Hồ Chí Minh
Ford Ranger - Next Gen. Gọi ngay nhận báo giá lăn bánh. Đỉnh cao của sự mạnh mẽ và tinh tế. Với nhiều sự lựa chọn option cao cấp! "Xế xịn" đang chờ đón bạn. Giá chỉ từ: 659.000.000 VND.
Thông tin xe
Loại động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích xy lanh (cc) | 2198 |
Hệ thống nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại | 405 Nm/ 1750-2500 rpm |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động hai cầu chủ động |
Hộp số | Sàn 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp |
Trợ lực lái | Điện |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6350 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,154 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,154 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85,8 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Khoá động cơ | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Thiết bị định vị | Có |
So sánh Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT với
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua