Nissan Navara 2.5 AT 4WD VL
Bán tải
Số tự động
Dầu
5 chỗ
2022
Xe mới
Nhập khẩu
Hồ Chí Minh
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5255 x 1850 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1880 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2875 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Loại động cơ | Kiểu loại YD25, 4 xy lanh thẳng hàng, công nghệ DOHC, 16 van, với Turbo VGS |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 |
Hệ thống nhiên liệu | Diesel |
Công suất tối đa | 161/3600 |
Mô men xoắn cực đại | 403/2000 |
Hệ thống dẫn động | 1 cầu/2WD |
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ |
Kích thước lốp xe | 255/60 R18 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Màn hình LCD | Có |
So sánh Nissan Navara 2.5 AT 4WD VL với
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua