Hyundai SantaFe New 2021 2.5 Xăng Cao cấp
SUV
6AT
Xăng
7 chỗ
2021
Xe mới
Trong nước
Hà Nội
Ưu Đãi
-
Giá Tốt Nhất Hà Nội
Thông tin xe
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.720 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 |
Loại động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.497 |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 180 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại | 232 / 4000 |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Kích thước lốp xe | 235/55R19 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 12,28 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 7,53 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 9,27 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Chốt cửa an toàn | |
Khoá động cơ | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí trước | Có |
Túi khí sau | Có |
Đèn sương mù | có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Màn hình LCD | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
So sánh Hyundai SantaFe New 2021 2.5 Xăng Cao cấp với
Kia Carnival 2.2D Premium - 8 Ghế
Tiện ích cho bạn
So sánh xe
So sánh để tìm ra mẫu xe phù hợp với nhu cầu
Dự toán giá lăn bánh
Ước lượng các chi phí cần thiết khi mua xe
Đăng ký lái thử
Lái thử mẫu xe yêu thích trước khi quyết định mua