Không thể hiển thị vì bình luận của bạn sử dụng ngôn từ không phù hợp.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
https://caready.vn/danh-gia-xe/so-sanh-honda-br-v-va-mitsubishi-xpander.html
Tháng 6 vừa qua, Honda vừa cho ra mắt mẫu MPV BR-V với để kịp cạnh tranh cùng mẫu xe đình đám Mitsubishi Xpander. Trong phân khúc xe gầm cao chạy dịch vụ, mẫu xe nào đáng tiền hơn? Hãy cùng Caready so sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander để có đáp án chính xác nhất nhé!
Khách hàng khi mua Mitsubishi Xpander sẽ có 3 lựa chọn phiên bản với mức giá đều dưới 600 triệu đồng, trong khi đó Honda BR-V có giá cao hơn.
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
G |
661 |
MT |
555 |
L |
705 |
AT |
598 |
AT Premium |
658 |
Đơn vị: Triệu đồng
Cả hai dòng xe đều được nhập khẩu nên sẽ không được hưởng chính sách giảm LPTB từ Chính Phủ. Tuy nhiên, Mitsubishi vẫn triển khai ưu đãi 50% LPTB cho khách mua Xpander. Về phía Honda, hãng ưu đãi 50% LPTB cho phiên bản BR-V L và 100% LPTB cho phiên bản BR-V G. Để biết chi tiết giá lăn bánh khi mua xe Honda BR-V hoặc Mitsubishi Xpander, Quý khách hãy liên hệ với Caready để nhận được thông tin chi tiết nhé!
Thông số |
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
4.475 x 1.750 x 1.730 (bản MT) 4.595 x 1.750 x 1.730 (bản AT) 4.595 x 1.750 x 1.750 (bản AT Premium) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207 |
205 |
Chiều dài cơ sở |
2700 |
2775 |
Khi so sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander về kích thước có thể thấy khi mua bản AT hoặc AT Premium của Xpander, khách hàng sẽ có không gian thoải mái hơn so với BR-V. Tuy nhiên, BR-V lại vượt lên đối thủ về khoảng sáng gầm xe. Tuy nhiên, đây cũng chưa phải là lợi thế cạnh tranh duy nhất của mẫu xe này.
Honda BR-V có lợi thế về khoảng sáng gầm xe so với đối thủ
Nhiều người cho rằng BR-V sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính còn Mitsubishi Xpander có những đường nét chững chạc hơn như những người trầm tính, từng trải.
Ở khu vực đầu xe, BR-V nổi bật với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn với các thanh nan xếp chồng lên nhau sang trọng. Cụm đèn pha LED có khả năng bật/tắt tự động hiện đại. Trong khi đó, Xpander mang nét cứng cáp hơn với các khối góc cạnh và có chút cơ bắp. Mặt ca lăng trên phiên bản hộp số tự động của dòng Xpander được tách biệt hai phần. Phần trên gồm 3 thanh nan to bản, bên dưới sử dụng hoạ tiết lưới tổ ong.
Xem thêm: Honda BR-V 2023: Đánh giá chi tiết, giá bán, khuyến mãi
Thiết kế phần đầu xe mang nét đặc trưng của mỗi hãng
Khi nhìn từ thân xe, Honda BR-V khiến người dùng dễ liên tưởng đến một chiếc SUV hơn là MPV. Còn Xpander vẫn giữ nguyên form dáng vuông vắn quen thuộc.
Ở đuôi xe, cụm đèn LED trên BR-V được thiết kế tương tự với CR-V, ngoài ra ăng-ten vây cá, cánh lướt gió và ốp gầm được sơn bạc tạo sự đồng nhất với tổng thể xe. Còn
Khoang cabin của hai mẫu xe đều được trang bị nhiều công nghệ, tiện ích, không gian rộng rãi.
Khu vực taplo của Honda BR-V được sắp xếp gọn gàng, cửa gió điều hoà đặt cao, màn hình giải trí trung tâm 7 inch tiêu chuẩn, vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng, phía sau là đồng hồ kỹ thuật số kết hợp analog và màn hình đa thông tin 4.2 inch.
Không gian khoang lái của Xpander được tối giản hoá, trải rộng theo phương ngang tạo cảm giác hiện đại, thoáng đãng.
So sánh khoang lái của Honda BR-V và Mitsubishi Xpander
BR-V có kết cầu 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi. Các hàng ghế được bố trí theo kiểu rạp chiếu phim, hàng ghế sau cao hơn hàng ghế trước giúp khách ngồi sau có tầm nhìn tốt hơn. Hàng ghế thứ 2 có bệ tỳ tay, có thể gập 60:40 và trượt linh hoạt. Còn hàng ghế cuối có thể gập 50:50.
Về phía Xpander thì hàng ghế thứ 2 cũng đủ rộng cho 3 người lớn và được trang bị bệ tỳ tay. Điểm trừ duy nhất là hàng ghế chỉ trang bị 2 tựa đầu.
So sánh các hàng ghế của Honda BR-V và Mitsubishi Xpander
Khoang hành lý của Honda BR-V đạt 244L và có thể tăng lên 530L khi gập hàng ghế cuối.
Kích thước rộng rãi cũng là lý do mà khoang hành lý của Xpander khá rộng rãi. Dung tích tối đa của Xpander là 1.630L khi gập cả hai hàng ghế phía sau.
Xpander sở hữu khoang hành lý rộng hơn đối thủ
Trang bị |
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
Chất liệu ghế |
Nỉ hoặc da |
Nỉ hoặc da |
Vô lăng |
Bọc da ở bản cao cấp, chỉ chỉnh được độ cao |
Bọc da ở bản cao cấp, chỉnh 4 hướng |
Bảng đồng hồ |
Analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch |
Analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 7 inch/9 inch |
Điều hoà |
Tự động, có màn hình kỹ thuật số ở bản cao cấp |
Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau |
Không có ở bản tiêu chuẩn |
Có |
Chìa khoá thông minh |
Bản cao cấp |
Bản cao cấp |
Khởi động nút bấm |
Không có ở bản tiêu chuẩn |
Không có ở bản tiêu chuẩn |
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Tự động khoá cửa khi người lái rời khỏi xe |
Có |
Không |
Số loa |
6 loa ở bản cao cấp |
6 loa ở bản cao cấp |
Đàm thoại rảnh tay |
Trên tất cả phiên bản |
Bả cao cấp |
Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Không |
Thông số |
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
Động cơ |
1,5L DOHC i-VTEC |
1.5L xăng |
Công suất (Hp) |
119 |
104 |
Hộp số |
CVT |
5MT/4AT |
Hệ truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Giằng xoắn |
MacPherson - Thanh xoắn |
Phanh trước - sau |
Phanh đĩa - Tang trống |
Phanh đĩa - Tang trống |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
||
Trong đô thị |
7.6 |
8.6 - 8.8 |
Ngoài đô thị |
5.6 |
5.9 - 6.2 |
Kết hợp |
6.4 |
6.9 - 7.1 |
Qua những thông số trên có thể thấy mẫu Honda BR-V chiếm nhiều ưu thế hơn đối thủ, hứa hẹn đây là một mẫu xe lý tưởng cho những khách hàng chạy dịch vụ.
Hi vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về so sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander để đưa ra quyết định đúng đắn nhất khi mua xe ô tô. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khi tìm mua xe hơi mới và cũ trên toàn quốc, hãy liên hệ với Caready để được tư vấn chi tiết nhé!
Bình luận